
Thuốc Trineuron
Liên hệ
Thuốc Trineuron của thương hiệu Pymepharco là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc Trineuron được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-24454-16, và đang được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên. Vitamin B1 , Vitamin B6, Vitamin B12 - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc Trineuron
Thuốc Trineuron là thuốc gì?
Thuốc Trineuron là thuốc bổ chứa hỗn hợp vitamin B1, B6 và B12, giúp điều trị các bệnh do thiếu các vitamin này.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 (Fursultiamin) | 50mg |
Vitamin B6 (Pyridoxin HCI) | 250mg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 250mcg |
Chỉ định
Thuốc Trineuron được chỉ định dùng để điều trị các bệnh do thiếu vitamin B1, B6, B12 như:
- Viêm đau dây thần kinh
- Viêm đa dây thần kinh
- Bệnh thiếu máu
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Các trường hợp có khối u ác tính.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp:
- Buồn nôn và nôn
- Phản ứng dị ứng như trứng cá, mày đay, ngứa, đỏ da (với Vitamin B12)
Lưu ý: Dùng vitamin B6 liều 200 mg/ngày và kéo dài (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Pyridoxin làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson; điều này không xảy ra với chế phẩm là hỗn hợp levodopa - carbidopa hoặc levodopa - benserazid.
- Liều dùng pyridoxin 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 - 50% nồng độ phenytoin và phenobarbiton trong máu ở một số người bệnh.
- Pyridoxin có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai. Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu pyridoxin.
Dược lực học
- Fursultiamin (Vitamin B1): Là dẫn xuất của thiamin, có ái lực cao với mô, chuyển đổi nhanh sang dạng hoạt động của thiamin là cocarboxylase. Có tác dụng giảm đau, hiệp lực với các thuốc giảm đau khác, tác động chống liệt ruột và rối loạn bàng quang do nguyên nhân thần kinh.
- Pyridoxin HCI (Vitamin B6): Có vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein và lipid, tăng hoạt các tế bào thần kinh bị tổn thương, ảnh hưởng trực tiếp đến hấp thu amino acid từ ruột non, liên quan mật thiết đến chuyển hóa của hệ thống thần kinh.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12): Ngăn chặn và điều trị thiếu máu, duy trì chức năng bình thường của tế bào biểu mô, hệ thống thần kinh và tạo máu. Cần thiết trong tổng hợp pyridoxin nucleoprotein và sợi cơ, tái tạo tế bào, phát triển bình thường của cơ thể.
Dược động học
- Fursultiamin: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, có nồng độ cao trong máu và tác động kéo dài, không bị phân hủy do aneurinase, độc tính rất thấp và tác dụng không mong muốn hiếm.
- Pyridoxin HCI: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, dự trữ chủ yếu ở gan. Thời gian bán hủy từ 15 - 20 ngày. Thải trừ qua nước tiểu.
- Cyanocobalamin: Hấp thu trong dạ dày, liên kết với protein và phân phối vào gan, tủy xương. Bài tiết qua mật và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Uống 1 - 3 viên/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Trẻ em nên dùng dưới sự giám sát của người lớn.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều.
Quên liều
Chưa có thông tin.
Thông tin thêm về thành phần
Vitamin B1 (Thiamin): Thiamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, tạo năng lượng cho cơ thể. Thiếu thiamin có thể gây bệnh beri-beri.
Vitamin B6 (Pyridoxine): Pyridoxine tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, đặc biệt là chuyển hóa protein và axit amin. Thiếu vitamin B6 có thể gây thiếu máu, rối loạn thần kinh.
Vitamin B12 (Cobalamin): Cobalamin cần thiết cho sự tạo thành hồng cầu, duy trì chức năng hệ thần kinh và sự phát triển bình thường của cơ thể. Thiếu vitamin B12 có thể gây thiếu máu ác tính.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pymepharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B1 Vitamin B12 |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |