
Thuốc Tridjantab 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Tridjantab 5mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Linagliptina của Agimexpharm. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-34107-20. Thuốc được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao phim
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tridjantab 5mg
Thuốc Tridjantab 5mg là thuốc gì?
Tridjantab 5mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn, được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng và vận động để cải thiện kiểm soát đường huyết.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Linagliptina | 5mg |
Chỉ định:
- Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không phù hợp điều trị với metformin do không dung nạp hoặc có chống chỉ định do suy thận.
- Điều trị phối hợp: Dùng phối hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh đái tháo đường, kể cả insulin, khi các thuốc này không kiểm soát tốt đường huyết.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với linagliptin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Trong phân tích tổng hợp các nghiên cứu lâm sàng có đối chứng với giả dược, nhìn chung tỷ lệ tác dụng không mong muốn ở những bệnh nhân được điều trị so với giả dược là tương tự khi dùng linagliptin 5mg. Phản ứng bất lợi được báo cáo thường xuyên nhất là hạ đường huyết, viêm tụy và bọng nước pemphigoid. Chi tiết về tác dụng phụ theo tần suất và theo chế độ điều trị xem bảng dưới đây:
Hệ cơ quan | Đơn trị liệu Linagliptin | Linagliptin + Metformin | Linagliptin + Metformin + Sulphonylurea | Linagliptin + Insulin | Linagliptin + Metformin + Empagliflozin |
---|---|---|---|---|---|
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng | Ít gặp | Ít gặp | Chưa rõ tần suất | Ít gặp | Chưa rõ tần suất |
Rối loạn hệ miễn dịch | Ít gặp | Ít gặp | Ít gặp | Ít gặp | Chưa rõ tần suất |
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng | Hạ đường huyết (Rất thường gặp) | Hạ đường huyết (Rất thường gặp) | Hạ đường huyết (Rất thường gặp) | Hạ đường huyết (Rất thường gặp) | Hạ đường huyết (Rất thường gặp) |
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất | Ít gặp | Ít gặp | Chưa rõ tần suất | Ít gặp | Chưa rõ tần suất |
Rối loạn dạ dày ruột | Viêm tụy (Hiếm gặp) | Viêm tụy (Hiếm gặp) | Viêm tụy (Hiếm gặp) | Viêm tụy (Hiếm gặp) | Viêm tụy (Hiếm gặp) |
Rối loạn da và mô dưới da | Phù mạch (Hiếm gặp), Mày đay (Hiếm gặp), Phát ban (Ít gặp), Bọng nước Pemphigoid (Hiếm gặp) | Phù mạch (Hiếm gặp), Mày đay (Hiếm gặp), Phát ban (Ít gặp), Bọng nước Pemphigoid (Hiếm gặp) | Phù mạch (Hiếm gặp), Mày đay (Hiếm gặp), Phát ban (Ít gặp), Bọng nước Pemphigoid (Hiếm gặp) | Phù mạch (Hiếm gặp), Mày đay (Hiếm gặp), Phát ban (Ít gặp), Bọng nước Pemphigoid (Hiếm gặp) | Phù mạch (Hiếm gặp), Mày đay (Hiếm gặp), Phát ban (Ít gặp), Bọng nước Pemphigoid (Hiếm gặp) |
Xét nghiệm | Tăng Amylase (Hiếm gặp), Tăng men Lipase (Thường gặp) | Tăng Amylase (Ít gặp), Tăng men Lipase (Thường gặp) | Tăng Amylase (Ít gặp), Tăng men Lipase (Thường gặp) | Tăng Amylase (Chưa rõ tần suất), Tăng men Lipase (Thường gặp) | Tăng Amylase (Ít gặp), Tăng men Lipase (Thường gặp) |
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không nên sử dụng linagliptin ở những bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường toan ceton.
- Thận trọng khi dùng phối hợp với sulphonylurea và/hoặc insulin vì nguy cơ hạ đường huyết tăng lên.
- Cần theo dõi chặt chẽ khi xuất hiện các triệu chứng của viêm tụy cấp và bọng nước pemphigoid.
Tương tác thuốc:
Linagliptin có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc cảm ứng hoặc ức chế P-glycoprotein và CYP3A4. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc tiềm tàng.
Dược lực học:
Linagliptin là chất ức chế DPP-4, làm tăng nồng độ incretin GLP-1 và GIP, giúp tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm bài tiết glucagon, từ đó cải thiện cân bằng glucose.
Dược động học:
Linagliptin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian bán thải dài. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan, người cao tuổi hoặc dựa trên giới tính và chủng tộc.
Liều lượng và cách dùng:
Liều khuyến cáo: 5mg/lần, 1 lần/ngày. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Xử lý quá liều:
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu, theo dõi lâm sàng và áp dụng các biện pháp điều trị nếu cần.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Linagliptin:
Linagliptin là một chất ức chế chọn lọc của enzym DPP-4, có tác dụng tăng cường hoạt tính của các hormon incretin GLP-1 và GIP, giúp điều chỉnh lượng đường huyết trong cơ thể. Linagliptin có tính chọn lọc cao đối với DPP-4 và ít ảnh hưởng đến các enzym khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Agimexpharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |