Thuốc Tím 1g

Thuốc Tím 1g

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Tím 1g là thuốc đã được Hóa Dược tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VS-4927-16. Bột pha dung dịch dùng ngoài Thuốc Tím 1g có thành phần chính là Kali Permanganat , được đóng gói thành Hộp 10 Gói x 10 Gói lẻ x 1g. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00

Mô tả sản phẩm


Thuốc Tím 1g

Thuốc Tím 1g là gì?

Thuốc Tím 1g là thuốc bôi ngoài da chứa Kali Permanganat, có tác dụng sát trùng, khử mùi và làm se vết thương.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Kali Permanganat 1g

Chỉ định

Thuốc Tím 1g được chỉ định để làm sạch vết thương, vết loét, chàm cấp tính, đặc biệt là những trường hợp có nhiễm trùng thứ cấp.

Chống chỉ định

Thuốc Tím 1g chống chỉ định trong trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100): Chưa có báo cáo.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chưa có báo cáo.

Không xác định tần suất:

  • Da: Sưng tấy, đỏ, đau và bỏng.
  • Mắt: Kích ứng, mắt mờ, sưng mí mắt, bỏng kết mạc, giác mạc.
  • Âm đạo: Xuất huyết âm đạo, thủng niêm mạc âm đạo, viêm phúc mạc.

Hướng dẫn xử trí: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

Kali permanganat có tính oxy hoá mạnh. Không nên sử dụng và tránh tiếp xúc trực tiếp với các chất có tính khử như Formalin, Ethanol, các hợp chất Arsenit, Bromid, Iodin, Phosphorus, Acid sulfuric, Sulfur, than hoạt tính, Hydro peroxyd. Các chất này sẽ làm mất tính oxy hoá của kali permanganat.

Dược lực học

Kali permanganat là chất oxy hoá mạnh, có tác dụng sát trùng, khử mùi, làm se vết thương. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, tảo và virus thông qua việc oxy hoá trực tiếp màng tế bào của vi sinh vật, phá huỷ các enzyme, đặc biệt enzyme tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào.

Dược động học

Hấp thu: Không có thông tin về sự hấp thu của thuốc tím khi dùng ngoài và rửa vết thương. Khi sử dụng, kali permanganat biến đổi thành các ion kali và ion mangan, các ion này qua da vào cơ thể.

Thải trừ: Thải trừ qua phân và nước tiểu dạng muối hoà tan.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Thuốc tím chỉ dùng ngoài da.

Cách pha dung dịch kali permanganat 0,01%: Hoà tan 1 g kali permanganat trong 10 lít nước sạch.

Liều dùng:

  • Vết thương, vết loét: Dùng dung dịch kali permanganat 0,01% rửa vết thương, vết loét, 2-3 lần/ngày.
  • Chàm (eczema): Dùng gạc y tế thấm ướt bằng dung dịch kali permanganat 0,01% đắp vào vị trí chàm sau khi đã vệ sinh sạch, 2-3 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng vì thuốc tím có thể gây kích ứng niêm mạc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Cơn đau sắc nét ở khoang miệng, dọc theo thực quản, trong dạ dày, nôn mửa, tiêu chảy, niêm mạc miệng và cổ họng sưng lên, ngạt thở, sốc, cơ thể bị kích thích, chuột rút. Viêm phổi, xuất huyết đại tràng, thận, run, khó thở, tử vong.

Điều trị: Rửa dạ dày với dung dịch hyposulfit natri, tiếp tục điều trị hỗ trợ triệu chứng. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Kali Permanganat

Kali permanganat (KMnO4) là một chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp và xử lý nước. Tính chất oxy hóa mạnh của nó cho phép nó tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác.

Bảo quản

Nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Hóa Dược
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 10 Gói x 10 Gói lẻ x 1g
Dạng bào chế Bột pha dung dịch dùng ngoài
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.