
Thuốc tiêm Nanokine 4000IU/0.5ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc tiêm Nanokine 4000IU/0.5ml với thành phần là Recombinant Human Erythropoietin alfa - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Nanogen (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp x 0.5ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là QLSP-923-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch để tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn Thuốc tiêm Nanokine 4000IU/0.5ml , hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Thuốc tiêm Nanokine 4000IU/0.5ml
Thuốc tiêm Nanokine 4000IU/0.5ml là thuốc gì?
Nanokine 4000IU/0.5ml là thuốc trị thiếu máu bằng cách kích thích sản xuất hồng cầu. Thuốc chứa hoạt chất chính là Recombinant Human Erythropoietin alfa.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Recombinant Human Erythropoietin alfa | 4000 IU/0.5ml |
Chỉ định
- Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính (có hoặc không chạy thận nhân tạo).
- Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân ung thư đang hóa trị liệu.
- Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân nhiễm HIV đang điều trị bằng zidovudin.
- Hỗ trợ giảm bớt truyền máu ở bệnh nhân phẫu thuật.
- Điều trị thiếu máu do viêm đa khớp dạng thấp.
Chống chỉ định
- Tăng huyết áp không kiểm soát được.
- Mẫn cảm với erythropoietin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- U tủy xương ác tính.
- Bệnh nhân đã từng bị bất sản hồng cầu đơn thuần (PRCA) sau khi điều trị bằng các chế phẩm chứa erythropoietin.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Toàn thân: Nhức đầu, phù, ớn lạnh, đau xương (giống triệu chứng cúm).
- Tuần hoàn: Tăng huyết áp, huyết khối tại chỗ tiêm tĩnh mạch, cục máu đông trong máy thẩm tách, tăng tiểu cầu nhất thời.
- Máu: Thay đổi hematocrit quá nhanh, tăng kali huyết.
- Thần kinh: Chuột rút, cơn động kinh toàn thể.
- Da: Kích ứng tại chỗ tiêm, mụn trứng cá, đau tại chỗ tiêm dưới da.
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1000):
- Máu: Bất sản hồng cầu đơn thuần (PRCA).
- Tuần hoàn: Tăng tiểu cầu, đau thắt ngực.
- Toàn thân: Vã mồ hôi.
Tương tác thuốc
Dùng các thuốc ức chế enzyme chuyển cùng lúc với erythropoietin có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở người bệnh suy thận. Hiệu quả của erythropoietin alfa tăng khi sử dụng đồng thời với sắt sulfat khi có triệu chứng thiếu sắt.
Dược lực học
Erythropoietin là hormon thiết yếu tạo hồng cầu từ mô dòng hồng cầu trong tủy xương. Thận sản xuất phần lớn hormon này để đáp ứng với thiếu oxy mô, gan sản xuất một phần nhỏ (10-14%). Erythropoietin kích thích hoạt tính phân bào tế bào gốc dòng hồng cầu và tế bào tiền thân hồng cầu, gây biệt hóa tế bào tạo hồng cầu.
Sau khi tiêm khoảng 1 tuần, erythropoietin làm tăng đáng kể tế bào gốc tạo máu ngoại vi. Trong vòng 3-4 tuần, hematocrit tăng, phụ thuộc vào liều dùng.
Dược động học
Tiêm tĩnh mạch:
Thời gian bán hủy khoảng 4 giờ ở người khỏe mạnh và khoảng 5 giờ ở người suy thận.
Tiêm dưới da:
Nồng độ huyết thanh thấp hơn tiêm tĩnh mạch. Nồng độ đỉnh đạt được 12-18 giờ sau tiêm. Thời gian bán hủy khoảng 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch. Chỉ nên dùng đường tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân suy thận mạn tính.
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Thông tin liều dùng chi tiết được trình bày trong phần "Liều dùng" ở dưới đây, tuy nhiên đây chỉ là thông tin tham khảo, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng:
(Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo từ nguồn cung cấp, liều dùng cụ thể cần phải được bác sĩ chỉ định)
Thông tin về liều dùng rất chi tiết và dài, nên không thể đưa vào đây một cách đầy đủ. Vui lòng tham khảo nguồn thông tin ban đầu để có thông tin đầy đủ về liều dùng trong các trường hợp khác nhau.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi (do tá dược benzyl alcohol).
- Thận trọng với bệnh nhân thiếu máu cục bộ cơ tim, bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh nhân tăng trương lực cơ, bệnh nhân tăng tiểu cầu, bệnh nhân có bệnh về máu, bệnh nhân xuất huyết não.
- Theo dõi chặt chẽ đáp ứng của bệnh nhân, đặc biệt lưu ý về nguy cơ bất sản hồng cầu đơn thuần (PRCA).
- Theo dõi tăng kali huyết và điều chỉnh chế độ ăn uống ở bệnh nhân suy thận mạn.
Xử lý quá liều
Quá liều erythropoietin có thể dẫn đến tăng huyết áp. Có thể truyền máu nếu nồng độ hemoglobin quá cao.
Quên liều
Thuốc được dùng trong bệnh viện dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Nếu quên liều, cần liên hệ với bác sĩ.
Thông tin bổ sung về Recombinant Human Erythropoietin alfa
Recombinant Human Erythropoietin alfa là một dạng erythropoietin được sản xuất bằng công nghệ sinh học. Nó có chức năng tương tự như erythropoietin tự nhiên, kích thích sản xuất hồng cầu trong tủy xương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Nanogen |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp x 0.5ml |
Dạng bào chế | Dung dịch để tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |