
Thuốc tiêm Hepa - Merz
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc tiêm Hepa được sản xuất tại Đức là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất L-ornithine-L-aspartate , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Merz đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-17364-13) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền và được đóng thành Hộp 5 Ống x 10ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tiêm Hepa
Thuốc Tiêm Hepa là thuốc gì?
Thuốc Tiêm Hepa là thuốc điều trị hỗ trợ các bệnh lý về gan, đặc biệt hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng tăng ammoniac máu.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-ornithine-L-aspartate | 5g/ống |
Chỉ định:
- Bệnh gan cấp/mãn tính (xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan).
- Hội chứng tăng ammoniac máu, giai đoạn đầu rối loạn nhận thức (tiền hôn mê), biến chứng thần kinh (hôn mê gan - não).
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với L-ornithine-L-aspartate.
- Suy thận nặng (creatinin huyết thanh > 3mg/100ml và độ thanh thải creatinin < 20ml/phút).
- Nhiễm độc methanol, không dung nạp fructose – sorbitol, thiếu men 1,6-diphosphatase, nhiễm acid lactic.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ rất hiếm gặp và thường nhẹ:
- Khó chịu dạ dày: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Dị ứng da: Ngứa, mề đay, nổi mẩn.
- Ho, chuột rút cơ bắp.
- Hạ huyết áp.
- Hen suyễn.
- Viêm đường thở.
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
- Tương tác với phenothiazin (tuyệt đối không sử dụng đồng thời).
- Có thể gây giảm kali khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Lưu ý: Cần theo dõi nồng độ ure và kali trong máu thường xuyên khi sử dụng đồng thời với các thuốc này.
Dược lực học:
L-ornithine-L-aspartate phân tách thành L-ornithine và L-aspartate. L-ornithine tham gia vào chu trình ure, giúp loại bỏ nitơ dư thừa. L-aspartate kích thích chu trình ure, tăng đào thải amoniac. Cả hai đều tham gia vào chu trình tạo năng lượng cho cơ thể bằng cách hoạt hóa chu trình Krebs.
Dược động học:
Chưa có báo cáo.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch. Cần pha loãng với dung dịch thích hợp và truyền nhỏ giọt.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm gan cấp | 1-2 ống/ngày |
Viêm gan mạn tính/xơ gan | 2-4 ống/ngày |
Trường hợp nặng (Rối loạn khởi phát tiền hôn mê gan, hôn mê gan) | 8 ống/24 giờ (tùy mức độ bệnh). Tốc độ truyền tối đa: 5g/giờ. Không quá 6 ống/500ml dịch truyền. |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu khi dùng liều cao.
- Không có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thuốc không ảnh hưởng đến sự tập trung nhưng cần nghỉ ngơi đầy đủ sau khi sử dụng.
Xử lý quá liều:
Có thể gây giảm nhận thức, hôn mê. Cần đưa đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức.
Quên liều:
Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin về thành phần hoạt chất (L-ornithine-L-aspartate):
Là một phức hợp muối kép, khi vào cơ thể sẽ phân tách thành 2 acid amin là L-ornithine và L-aspartate. L-ornithine giúp loại bỏ nitơ dư thừa, còn L-aspartate kích thích chu trình ure, giúp tăng đào thải amoniac.
Bảo quản: Ở nhiệt độ 15-30oC.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Merz |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Ống x 10ml |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |