Thuốc Telfast Kids 30mg

Thuốc Telfast Kids 30mg

Liên hệ

Thuốc Telfast Kids 30mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Fexofenadin HCL của Sanofi. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-32208-19. Thuốc được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao phim

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09

Mô tả sản phẩm


Thuốc Telfast Kids 30mg

Thuốc Telfast Kids 30mg là thuốc gì?

Telfast Kids 30mg là thuốc chống dị ứng được chỉ định cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và các biểu hiện ngoài da không biến chứng của mày đay vô căn mạn tính. Thuốc giúp giảm ngứa và số lượng dát mày đay.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Fexofenadin HCL 30mg

Chỉ định

  • Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Điều trị các biểu hiện ngoài da không biến chứng của mày đay vô căn mạn tính.

Chống chỉ định

Thuốc Telfast Kids chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

  • Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
  • Khác: Dễ bị nhiễm siêu vi (cảm, cúm), đau bụng kinh, dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.

Hướng dẫn xử trí ADR: Ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về tương tác thuốc.

  • Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi làm giảm hấp thu fexofenadin (dùng cách nhau khoảng 2 giờ).
  • Verapamil và các chất ức chế p-glycoprotein có thể làm tăng nồng độ fexofenadin.
  • Fexofenadin có thể tương tác với rượu và các thuốc an thần khác.
  • Nước ép quả bưởi làm giảm sinh khả dụng của fexofenadin.

Dược lực học

Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể histamin H1 ngoại biên. Không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương ở liều điều trị.

Dược động học

Hấp thu:

Hấp thu tốt khi dùng đường uống, tác dụng bắt đầu sau 60 phút, nồng độ đỉnh đạt được sau 2-3 giờ. Sử dụng cùng thức ăn nhiều chất béo làm giảm AUC và Cmax.

Phân bố:

Khoảng 60-70% gắn kết với protein huyết tương. Không qua hàng rào máu não. Thông tin về việc qua nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ chưa rõ ràng.

Chuyển hóa:

Ít bị chuyển hóa (khoảng 5%, chủ yếu ở niêm mạc ruột).

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và nước tiểu (11%). Thời gian bán thải trung bình khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em suy thận: 1 viên/ngày.
  • Bệnh nhi suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng:

Uống với nước trước bữa ăn. Không uống với nước hoa quả (cam, bưởi, táo).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận (điều chỉnh liều).
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh tim.
  • Ngưng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều ít gặp. Có thể gặp buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi và khô miệng. Xử trí bằng các biện pháp loại bỏ thuốc chưa hấp thu và điều trị triệu chứng.

Quên liều

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Fexofenadin HCL

(Lưu ý: Chỉ bao gồm những thông tin có sẵn trong dữ liệu cung cấp) Fexofenadin là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể kháng cholinergic hoặc dopaminergic và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha-1 hoặc beta adrenergic.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Sanofi
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.