
Thuốc Telfast HD 180mg
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Telfast HD 180mg - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Sanofi. Thuốc Thuốc Telfast HD 180mg có hoạt chất chính là Fexofenadine , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-28324-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:46
Mô tả sản phẩm
Thuốc Telfast HD 180mg
Thuốc Telfast HD 180mg là thuốc gì?
Telfast HD 180mg là thuốc chống dị ứng thuộc nhóm kháng histamin thế hệ thứ hai. Thuốc chứa hoạt chất Fexofenadine, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể histamin H1 ngoại biên, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi, và phát ban.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadine | 180mg |
Chỉ định:
- Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
- Điều trị các biểu hiện ngoài da không biến chứng của mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
Chống chỉ định:
Thuốc Telfast HD 180mg chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Dễ bị nhiễm siêu vi (cảm, cúm), đau bụng kinh, dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000):
- Da: Ban da, mày đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mặt/môi/lưỡi/họng, tức ngực, khó thở, đỏ bừng mặt.
Không rõ tần suất:
- Tim mạch: Tăng nhịp tim, hồi hộp.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy.
Lưu ý: Hãy thông báo ngay cho bác sĩ và ngưng sử dụng Telfast HD 180mg nếu xảy ra: Phù mặt/môi/lưỡi hoặc cổ họng, và khó thở, vì đây có thể là những dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tương tác thuốc:
Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ fexofenadine trong huyết tương. Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi làm giảm hấp thu fexofenadin. Nước hoa quả (cam, bưởi, táo) có thể làm giảm sinh khả dụng của fexofenadin.
Dược lực học:
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể histamin H1 ngoại biên. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể kháng cholinergic hoặc dopaminergic và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha-1 hoặc beta adrenergic. Ở liều điều trị, fexofenadin không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài.
Dược động học:
Hấp thu: Fexofenadine được hấp thu tốt khi dùng đường uống. Việc sử dụng đồng thời fexofenadine với chế độ ăn nhiều chất béo làm giảm AUC và Cmax của fexofenadine.Phân bố: Khoảng 60-70% fexofenadine gắn kết với protein huyết tương. Fexofenadine không qua hàng rào máu não.Chuyển hóa: Fexofenadin rất ít bị chuyển hóa.Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của fexofenadine khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận. Thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi chủ yếu qua phân, và một phần qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/ngày. Người suy thận: cần điều chỉnh liều. Người suy gan và người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều (trừ khi có suy giảm chức năng thận).Cách dùng: Uống với nước, trước bữa ăn. Không uống với nước hoa quả (như cam, bưởi, táo).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần thận trọng và điều chỉnh liều thích hợp khi dùng thuốc cho người có chức năng thận suy giảm.
- Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi.
- Độ an toàn và tính hiệu quả của Telfast HD 180mg chưa được đánh giá trên trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không tự ý dùng thêm thuốc kháng histamin H1 khác.
- Cần ngưng fexofenadin ít nhất 24 - 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.
- Dùng fexofenadin có thể làm bệnh vẩy nến tăng lên.
- Tuy fexofenadin ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Các báo cáo về quá liều của fexofenadine ít gặp. Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị triệu chứng và nâng đỡ tổng trạng. Lọc máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Fexofenadine:
Fexofenadine là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Sanofi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |