Thuốc Telfast BD 60mg

Thuốc Telfast BD 60mg

Liên hệ

Thuốc Telfast BD 60mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Sanofi, có thành phần chính là Fexofenadine . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-27322-17. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Telfast BD 60mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:46

Mô tả sản phẩm


Thuốc Telfast BD 60mg

Thuốc Telfast BD 60mg là thuốc gì?

Telfast BD 60mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Fexofenadine 60mg, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadine 60mg

Chỉ định

  • Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Điều trị các biểu hiện ngoài da không biến chứng của mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

Chống chỉ định

Không sử dụng Telfast BD 60mg nếu bạn:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Telfast BD 60mg:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, dễ bị nhiễm siêu vi (cảm, cúm), đau bụng kinh, dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) Ban da, mày đay, ngứa, phù mặt/môi/lưỡi/họng, tức ngực, khó thở, đỏ bừng mặt, tăng nhịp tim, hồi hộp, tiêu chảy.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mặt/môi/lưỡi hoặc cổ họng, khó thở), hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc

Telfast BD 60mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Erythromycin và ketoconazol: Có thể làm tăng nồng độ fexofenadine trong huyết tương.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi: Có thể làm giảm hấp thu fexofenadine (dùng cách nhau 2 giờ).
  • Verapamil và các chất ức chế p-glycoprotein: Có thể làm tăng nồng độ fexofenadine.
  • Rượu: Có thể tăng nguy cơ an thần (ngủ).
  • Nước ép quả bưởi, cam, táo: Có thể làm giảm sinh khả dụng của fexofenadine.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng.

Dược lực học

Fexofenadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể histamine H1 ngoại biên. Nó không gây buồn ngủ đáng kể ở liều điều trị và có tác dụng nhanh và kéo dài.

Dược động học

Fexofenadine được hấp thu tốt khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ. Khoảng 60-70% fexofenadine gắn kết với protein huyết tương. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (11%). Thời gian bán thải trung bình khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên x 2 lần/ngày.

Người suy thận: Liều khởi đầu được khuyến cáo là 1 viên/ngày. Cần điều chỉnh liều tùy thuộc vào mức độ suy thận.

Người suy gan và người cao tuổi: Thường không cần điều chỉnh liều, trừ khi có suy giảm chức năng thận.

Cách dùng: Uống với nước, trước bữa ăn. Không uống với nước hoa quả (cam, bưởi, táo).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận và người cao tuổi.
  • Độ an toàn và hiệu quả chưa được đánh giá ở trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không tự ý dùng thêm thuốc kháng histamine H1 khác.
  • Ngưng fexofenadin ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng trong da.
  • Có thể làm bệnh vẩy nến nặng thêm.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Thông tin về độc tính cấp của fexofenadine còn hạn chế. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Xử trí bằng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Lọc máu ít hiệu quả.

Quên liều

Uống bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Fexofenadine

Fexofenadine là một chất chuyển hóa hoạt tính của terfenadine nhưng không có độc tính đối với tim.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Sanofi
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Fexofenadine
Quy cách đóng gói Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.