
Thuốc Telfadin 60mg
Liên hệ
Thuốc Telfadin 60mg với thành phần là Fexofenadine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Danapha (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-24082-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Telfadin 60mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Telfadin 60mg
Thuốc Telfadin 60mg là thuốc gì?
Telfadin 60mg là thuốc chống dị ứng, được chỉ định điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng và các triệu chứng của bệnh mề đay vô căn mạn tính.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadine | 60mg |
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng.
- Điều trị các triệu chứng của bệnh mề đay vô căn mạn tính.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Nhiễm virus (cảm cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Da: Ban, mày đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
- Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ fexofenadine trong máu. Tuy nhiên, tương tác này thường không có ý nghĩa lâm sàng.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi làm giảm hấp thu fexofenadine. Cần dùng cách nhau khoảng 2 giờ.
Dược lực học:
Fexofenadine là thuốc kháng histamin thế hệ hai có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1. Thuốc là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin nhưng không có độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do gắn chậm vào thụ thể H1 tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm.
Dược động học:
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt khi dùng đường uống. Sau khi uống 1 viên nén 60mg, nồng độ đỉnh trong máu khoảng 142 ng/ml, đạt được sau 2-3 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17% nhưng không làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh.
Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%, chủ yếu là với albumin và alpha1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố là 5,4-5,8 lít/kg. Fexofenadine không qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Xấp xỉ 5% liều dùng được chuyển hóa. Khoảng 0,5-1,5% được chuyển hóa ở gan, 3,5% được chuyển hóa thành dẫn chất ester methyl, chủ yếu nhờ hệ vi khuẩn ruột.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân (xấp xỉ 80%), 11-12% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống, thời điểm uống không phụ thuộc vào bữa ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên x 2 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Sử dụng dạng bào chế khác thích hợp.
- Người suy thận (người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên): 1 viên x 1 lần/ngày.
- Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng QT kéo dài.
- Cần thận trọng khi dùng thêm thuốc kháng histamin khác.
- Cần thận trọng và điều chỉnh liều thích hợp cho người suy thận.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng hoặc hỗ trợ.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin về Fexofenadine:
Fexofenadine là một chất kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc với thụ thể H1. Nó là một chất chuyển hóa hoạt động của terfenadin nhưng không gây độc tính trên tim.
Bảo quản:
Để thuốc nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Danapha |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |