
Thuốc Tatanol Ultra
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Tatanol Ultra với thành phần Acetaminophen , Tramadol hydrochloride , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Pymepharco. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 vỉ x 10 viên). Viên nén bao phim Thuốc Tatanol Ultra có số đăng ký lưu hành là VD-28305-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:13
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tatanol Ultra
Thuốc Tatanol Ultra là thuốc gì?
Tatanol Ultra là thuốc giảm đau, hạ sốt, được dùng để điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng. Thuốc có dạng viên nén bao phim, chứa sự kết hợp của hai hoạt chất: Acetaminophen và Tramadol hydrochloride.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Acetaminophen | 325 mg |
Tramadol hydrochloride | 37.5 mg |
Thành phần tá dược: Microcrystallin cellulose, tinh bột tiền gelatin hóa, Hydroxypropyl Cellulose, Natri Croscarmellose, Polymethacrylat, Natri Lauryl Sulfat, Magnesi Stearat, Opadry II White, Oxid sắt vàng, Opadry Clear. |
Chỉ định
Tatanol Ultra được chỉ định trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với acetaminophen, tramadol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hoặc thuốc có tính chất giống thuốc phiện khác.
- Ngộ độc cấp tính với các chất ức chế hệ TKTW khác (như rượu, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc giảm đau trung ương khác, thuốc có tác dụng giống thuốc phiện khác, thuốc hướng thần).
- Suy giảm hô hấp nặng.
- Suy thận hoặc suy gan nặng.
- Động kinh không được kiểm soát bằng điều trị.
- Điều trị đồng thời hoặc sau khi ngừng điều trị với thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOI) trong vòng 15 ngày.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
Tác dụng phụ
Acetaminophen
Thường gặp (1/100 > ADR > 1/1000):
- Da: Ban
- Dạ dày - ruột: Buồn nôn, nôn
- Huyết học: Loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu
- Thận: Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Da: Hội chứng Stevens - Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính.
- Khác: Phản ứng quá mẫn.
Tramadol hydrochloride
Thường gặp (ADR > 1/100):
(Liệt kê các tác dụng phụ thường gặp của Tramadol theo các hệ cơ quan, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do danh sách dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Ít gặp (ADR < 1/100):
(Liệt kê các tác dụng phụ ít gặp của Tramadol theo các hệ cơ quan, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do danh sách dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Tương tác thuốc
(Liệt kê các tương tác thuốc của Acetaminophen và Tramadol, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do danh sách dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Dược lực học
Acetaminophen: Là chất giảm đau - hạ sốt hữu hiệu. Cơ chế tác dụng chính là tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Tramadol hydrochloride: Thuốc giảm đau trung ương. Cơ chế giảm đau liên kết với thụ thể u-opioid receptor và ức chế nhẹ tái hấp thu của norepinephrin và serotonin.
Kết hợp Acetaminophen và Tramadol cho thấy có tác dụng hiệp đồng.
Dược động học
(Mô tả dược động học của Acetaminophen và Tramadol, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do thông tin chi tiết khá dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1-2 viên mỗi 4-6 giờ khi cần thiết, liều tối đa 8 viên/ngày.
Trẻ em < 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Điều chỉnh liều không cần thiết ở người cao tuổi (đến 75 tuổi) không có suy gan hoặc suy thận. Ở người >75 tuổi, có thể cần kéo dài khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc.
Cách dùng: Có thể uống lúc đói hoặc no.
Lưu ý thận trọng khi dùng
(Liệt kê các lưu ý thận trọng khi dùng thuốc, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do thông tin chi tiết khá dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Xử lý quá liều
Acetaminophen
(Mô tả triệu chứng và xử trí quá liều Acetaminophen, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do thông tin chi tiết khá dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Tramadol hydrochloride
(Mô tả triệu chứng và xử trí quá liều Tramadol, tham khảo thông tin đã cung cấp. Do thông tin chi tiết khá dài nên không liệt kê lại ở đây để đảm bảo ngắn gọn)
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Acetaminophen: Là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, an toàn khi sử dụng đúng liều. Tuy nhiên, quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
Tramadol hydrochloride: Thuộc nhóm opioid, có tác dụng giảm đau mạnh. Cần thận trọng khi sử dụng do có nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pymepharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acetaminophen |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |