
Thuốc Tatanol Forte 650mg
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Tatanol - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Pymepharco. Thuốc Thuốc Tatanol có hoạt chất chính là Acetaminophen , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-23230-15. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 30 Vỉ x 5 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tatanol
Thuốc Tatanol là thuốc gì?
Tatanol là thuốc giảm đau, hạ sốt, được sử dụng để điều trị các cơn đau do cảm cúm, nhức đầu, đau họng, đau nhức cơ xương, đau răng, đau nửa đầu. Thuốc có thể được phối hợp trong phương pháp điều trị nguyên nhân gây đau hoặc sốt.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen | 650mg |
Tá dược | Tinh bột ngô, PVPK30, natri starch glycolat, magnesi stearat, talc, hương dâu |
Thông tin về Acetaminophen: Acetaminophen là một thuốc hạ sốt, giảm đau điển hình. Cơ chế giảm đau là ức chế tổng hợp prostaglandin - chất trung gian gây đau. Cơ chế hạ sốt là ức chế tổng hợp prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt vùng đồi thị, gây giãn mạch ngoại biên, tăng lưu thông máu qua da, tăng tiết mồ hôi và hạ nhiệt.
Chỉ định
- Giảm đau, hạ sốt.
- Điều trị các cơn đau do cảm cúm, nhức đầu, đau họng, đau nhức cơ xương, đau răng, đau nửa đầu.
- Có thể phối hợp trong phương pháp điều trị nguyên nhân gây đau hoặc sốt.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Bệnh nhân thiếu hụt enzym G6PD.
- Bệnh nhân nhiều lần thiếu máu.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Ban da và những phản ứng dị ứng khác (ban đỏ, mày đay).
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Có thể gây hạ sốt nghiêm trọng khi dùng đồng thời với Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.
- Uống nhiều rượu trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ Acetaminophen gây độc gan.
- Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin) có thể làm tăng độc tính gan.
- Dùng đồng thời với các thuốc có độc tính trên gan làm tăng nguy cơ độc trên gan.
- Liều cao Acetaminophen có thể tăng hiệu quả của thuốc chống đông.
Dược lực học
Acetaminophen là một thuốc hạ sốt, giảm đau điển hình. Cơ chế giảm đau: Ức chế tổng hợp prostaglandin. Cơ chế hạ sốt: Ức chế tổng hợp prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt vùng đồi thị, gây giãn mạch ngoại biên, tăng lưu thông máu qua da, tăng tiết mồ hôi và hạ nhiệt.
Dược động học
Hấp thu:
Acetaminophen được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua đường uống. Tmax 1-3 giờ. Thời gian kéo dài tác động 3-4 giờ.
Phân bố:
Phân bố nhanh đến tất cả các mô. Gắn kết với protein huyết tương (từ 10% - 25%). Tỉ lệ gắn kết không đáng kể khi nồng độ trong huyết tương < 60 ug/ml.
Chuyển hóa:
Khoảng 90-95% liều dùng được chuyển hóa ở gan, chủ yếu do liên hợp với glucuronic acid, sulfat và cystein. Chuyển hóa rất nhanh nhưng có thể tích lũy trong trường hợp quá liều.
Thải trừ:
Thời gian bán hủy: T1/2 khoảng 1-4 giờ. Thải trừ qua nước tiểu chủ yếu ở dạng liên hợp.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
1 viên/lần, cách nhau 4-6 giờ. Không quá 6 viên/24 giờ.
Trẻ em 6-12 tuổi:
½ viên/lần, cách nhau tối thiểu 4 giờ. Không quá 2 viên/24 giờ.
Dùng đường uống. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (Cler < 10 ml/phút), suy gan.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài trên 10 ngày.
- Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, AGEP).
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng tiết mồ hôi, độc gan.
Điều trị: Gây nôn hoặc rửa dạ dày. Uống than hoạt tính. Dùng thuốc giải độc N-acetylcystein (uống hoặc tiêm tĩnh mạch). Thẩm phân nếu cần thiết.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Bảo quản
Nơi khô, mát (dưới 30°C). Tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pymepharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acetaminophen |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |