
Thuốc Supbotic
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VD - 31279 - 18 là số đăng ký của Thuốc Supbotic - một loại thuốc tới từ thương hiệu Mediplantex, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Trimebutin , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Supbotic được sản xuất thành Viên nén bao phim và đóng thành Hộp 6 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Supbotic 200mg
Thuốc Supbotic là thuốc gì?
Supbotic 200mg là thuốc điều trị triệu chứng rối loạn chức năng tiêu hóa, được chỉ định trong các trường hợp như hội chứng ruột kích thích (IBS), đau bụng quặn co thắt, trướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, liệt ruột sau phẫu thuật bụng, giảm co thắt môn vị/ruột kết trong thời gian nội soi.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutin | 200mg |
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng hội chứng ruột kích thích (IBS), rối loạn chức năng tiêu hóa, đau bụng quặn co thắt, trướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Điều trị liệt ruột sau phẫu thuật bụng, giảm co thắt môn vị/ruột kết trong thời gian nội soi.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR >1/100):
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng, hôi miệng, tiêu chảy, khó tiêu, đau thượng vị, buồn nôn và táo bón.
- Hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, cảm giác nóng, lạnh và nhức đầu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Phát ban
- Các vấn đề kinh nguyệt, đau ngực, lo lắng, giữ nước tiểu và điếc nhẹ.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy trimebutin làm tăng thời gian tồn tại của curarization d-tubocurarin khi điều trị bằng cuara. Không có tương tác thuốc khác được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.
Dược lực học:
Trimebutin là chất điều chỉnh nhu động đường tiêu hóa. Nó thúc đẩy nhu động ruột bằng cách kích hoạt các sóng pha-III, đồng thời ức chế nhu động khi có kích thích trước đó. Trimebutin là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh, có tác dụng kháng serotonin và có ái lực vừa phải với receptor opiate, làm giảm nhu động bất thường nhưng không làm thay đổi nhu động bình thường của đường tiêu hóa.
Dược động học:
Hấp thu: Trimebutin được hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ sau khi uống liều 200mg.
Phân bố: Trimebutin tích tụ nhiều trong dạ dày và thành ruột. Liên kết protein tối thiểu (5%).
Chuyển hóa: Trimebutin trải qua chuyển hóa đầu tiên ở gan. Nortrimebutine là chất chuyển hóa chính giữ hoạt tính dược lý. Trimebutin cũng có thể bị sulphat hoặc liên hợp với axit glucuronic.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một lượng nhỏ qua phân. Nửa đời huyết tương ngắn, nửa đời thải trừ khoảng 10-12 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 1 viên x 3 lần/ngày. Dùng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không khuyến nghị dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc hội chứng hấp thu kém glucose-galactose.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều:
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Bảo quản: Dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về Trimebutin (chỉ có thông tin từ nguồn cung cấp):
Trimebutin là một chất điều chỉnh nhu động đường tiêu hóa, có tác dụng giảm đau bụng, đầy hơi, khó tiêu và các triệu chứng khác liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa.
Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mediplantex |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |