Thuốc Stadovas 5 CAP

Thuốc Stadovas 5 CAP

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Stadovas 5 CAP với dạng bào chế Viên nang cứng đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-19692-13. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên tại Đức. Amlodipine là hoạt chất chính có trong Thuốc Stadovas 5 CAP. Thương hiệu của thuốc Thuốc Stadovas 5 CAP chính là Stella Pharm

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08

Mô tả sản phẩm


Thuốc Stadovas 5 CAP

Thuốc Stadovas 5 CAP là thuốc gì?

Stadovas 5 CAP là thuốc điều trị thuộc nhóm thuốc tim mạch, huyết áp. Thành phần chính là Amlodipine với hàm lượng 5mg, có tác dụng giãn mạch, làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Amlodipine 5mg

Chỉ định:

  • Tăng huyết áp
  • Đau thắt ngực ổn định mạn tính
  • Đau thắt ngực do co thắt mạch (Đau thắt ngực Prinzmetal)

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với các dẫn chất dihydropyridin, amlodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Sốc (bao gồm sốc tim).
  • Tắc nghẽn đường ra thất trái (ví dụ hẹp động mạch chủ nặng).
  • Suy tim huyết động không ổn định sau nhồi máu cơ tim cấp.

Tác dụng phụ:

Thường gặp (>1/100):

  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà.
  • Tim: Đánh trống ngực.
  • Mạch: Mặt đỏ bừng.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn.
  • Toàn thân và tại chỗ: Phù, mệt mỏi.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

Xem chi tiết trong phần thông tin thuốc.

Hiếm gặp (<1/1000):

Xem chi tiết trong phần thông tin thuốc.

Lưu ý: Phần lớn các tác dụng phụ có mức độ nhẹ hoặc trung bình. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.

Tương tác thuốc:

Amlodipine đã được chứng minh là sử dụng an toàn với nhiều loại thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Simvastatin: Giới hạn liều simvastatin xuống 20mg/ngày khi dùng chung với amlodipine.
  • Nước bưởi chùm: Có thể làm tăng sinh khả dụng của amlodipine.
  • Chất ức chế CYP3A4 (như ketoconazol, itraconazol, ritonavir, diltiazem, clarithromycin): Có thể làm tăng nồng độ amlodipine trong máu.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, Hypericum perforatum): Có thể làm giảm nồng độ amlodipine.
  • Cyclosporin và Tacrolimus: Cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu và điều chỉnh liều dùng nếu cần thiết.

Xem chi tiết về các tương tác thuốc khác trong phần thông tin thuốc.

Dược lực học:

Amlodipine là thuốc chẹn kênh canxi, làm giãn mạch máu ngoại vi và động mạch vành, giảm sức cản ngoại vi toàn phần, giảm gánh nặng cho tim và nhu cầu oxy của cơ tim. Cơ chế chính xác trong việc giảm đau thắt ngực chưa được làm rõ hoàn toàn.

Dược động học:

Amlodipine được hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 6-12 giờ sau khi uống. Thời gian bán thải là 35-50 giờ, cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày. Amlodipine được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Xem chi tiết về dược động học ở người cao tuổi và trẻ em trong phần thông tin thuốc.

Liều lượng và cách dùng:

Người lớn (tăng huyết áp và đau thắt ngực): Liều khởi đầu thường là 5mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 10mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Người cao tuổi: Liều dùng thông thường như người trẻ tuổi, nhưng cần thận trọng khi tăng liều.

Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng và bắt đầu với liều thấp nhất.

Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em (6-17 tuổi): Liều khởi đầu là 2,5mg/ngày, có thể tăng lên 5mg/ngày nếu cần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Suy tim: Có thể làm tăng nguy cơ phù phổi.
  • Suy gan: Thời gian bán thải kéo dài.
  • Thai kỳ và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều:

Có thể gây giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thậm chí sốc. Cần rửa dạ dày, dùng thuốc co mạch và các biện pháp hỗ trợ tim mạch khác.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt nếu nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Amlodipine (hoạt chất):

Amlodipine là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridin. Nó ức chế dòng ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu và tim, dẫn đến giãn mạch và giảm huyết áp.

Bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Stella Pharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Amlodipine
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Đức
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.