Thuốc Sifrol 0.375mg

Thuốc Sifrol 0.375mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Sifrol 0.375mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Boehringer. Thuốc Thuốc Sifrol 0.375mg có hoạt chất chính là Pramipexole dihydrochloride monohydrate , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-17272-13. Thuốc được sản xuất tại Đức, tồn tại ở dạng Viên nén phóng thích chậm. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09

Mô tả sản phẩm


Thuốc Sifrol 0.375mg

Thuốc Sifrol 0.375mg là thuốc gì?

Sifrol 0.375mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Pramipexole dihydrochloride monohydrate. Thuốc được chỉ định điều trị các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Parkinson vô căn, có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với levodopa.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0.375mg

Chỉ định

  • Điều trị các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Parkinson vô căn.
  • Có thể dùng đơn trị liệu (không cùng levodopa) hoặc kết hợp với levodopa, đặc biệt trong giai đoạn muộn khi levodopa mất dần tác dụng hoặc hiệu quả điều trị không ổn định.

Chống chỉ định

Mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất cứ thành phần nào của sản phẩm.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Sifrol 0.375mg:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp (> 1/10) Buồn ngủ, rối loạn vận động, chóng mặt, buồn nôn
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) Mơ bất thường, rối loạn kiểm soát xung lực, lú lẫn, ảo giác, mất ngủ, đau đầu, rối loạn thị lực, hạ huyết áp, táo bón, nôn, mệt mỏi, phù ngoại biên, giảm cân
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Suy tim, viêm phổi, tiết ADH không phù hợp, hay quên, tăng động, ngủ bất thình lình, ngất, ăn uống vô độ, mua sắm quá độ, ảo tưởng ăn nhiều, tăng ham muốn tình dục, rối loạn ham muốn tình dục, hoang tưởng, cờ bạc bệnh lý, bồn chồn, cơn mê sảng, tăng nhạy cảm, ngứa, phát ban, tăng cân, khó thở, thở nấc
Không biết Hội chứng cai thuốc, chứng uốn cong đầu và cổ

Lưu ý: Tỷ lệ buồn ngủ tăng lên khi liều cao hơn 1,5 mg dạng muối/ngày. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng kết hợp với levodopa là rối loạn vận động. Hạ huyết áp có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị, đặc biệt khi tăng liều quá nhanh. Bệnh nhân cần báo cáo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.

Tương tác thuốc

Cimetidine có thể làm giảm độ thanh thải thận của pramipexole. Cần cân nhắc giảm liều pramipexole khi dùng cùng với các thuốc ức chế hoặc làm giảm sự bài tiết chủ động qua thận như cimetidine, amantadine và mexiletine. Khi dùng cùng levodopa, cần giảm liều levodopa. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc an thần hoặc rượu do có thể xảy ra tác dụng cộng hợp. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với thuốc chống loạn thần.

Dược lực học

Pramipexole là chất đồng vận dopamine, có ái lực ưu tiên với thụ thể D3. Pramipexole làm giảm bớt các khiếm khuyết vận động trong bệnh Parkinson bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong thể vân. Hiệu quả của pramipexole trong điều trị bệnh Parkinson đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Dược động học

Pramipexole được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối lớn hơn 90%. Dùng một lần mỗi ngày dạng viên nén phóng thích chậm làm giảm sự dao động hàm lượng pramipexole huyết tương trong 24 giờ so với dùng dạng viên nén phóng thích nhanh 3 lần mỗi ngày. Pramipexole được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải thay đổi từ 8 giờ ở người trẻ đến 12 giờ ở người cao tuổi.

Liều lượng và cách dùng

Điều trị khởi đầu

Liều khởi đầu là 0,375 mg dạng muối mỗi ngày, tăng dần liều mỗi 5-7 ngày cho đến khi đạt được tác dụng điều trị tối đa. Lịch trình tăng liều có thể tham khảo chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.

Điều trị duy trì

Liều dùng cho từng bệnh nhân từ 0,375 mg dạng muối đến tối đa 4,5 mg dạng muối mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và tác dụng phụ.

Ngừng điều trị

Cần giảm liều pramipexole từ từ để tránh hội chứng ác tính do thuốc chống loạn thần.

Liều dùng trên bệnh nhân suy thận

Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine. Không khuyến cáo điều trị ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút.

Liều dùng trên bệnh nhân suy gan

Không cần thiết phải giảm liều.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy thận: Cần giảm liều theo hướng dẫn.
  • Ảo giác: Có thể xảy ra, cần thông báo cho bệnh nhân.
  • Rối loạn vận động: Có thể gặp ở bệnh nhân Parkinson giai đoạn tiến triển khi dùng phối hợp với levodopa.
  • Rối loạn trương lực cơ: Có thể xảy ra, cần đánh giá lại và điều chỉnh điều trị.
  • Ngủ gật và buồn ngủ: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Rối loạn kiểm soát xung lực: Cần theo dõi và cảnh báo bệnh nhân.
  • Cơn hưng cảm và mê sảng: Cần theo dõi định kỳ.
  • Bệnh nhân có rối loạn tâm thần: Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
  • Bệnh tim mạch nặng: Cần thận trọng và theo dõi huyết áp.
  • Hội chứng ác tính do thuốc loạn thần: Có thể xảy ra khi ngừng đột ngột liệu pháp dopaminergic.
  • Hội chứng cai thuốc: Có thể xảy ra khi ngừng thuốc, cần giảm liều từ từ.

Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí triệu chứng bằng các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày, truyền dịch, dùng than hoạt tính…

Quên liều

Uống bù liều đã quên trong vòng 12 giờ. Nếu quá 12 giờ, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo đúng lịch.

Thông tin thêm về Pramipexole

Pramipexole là một chất đồng vận dopamine có ái lực cao với các thụ thể dopamine D2 và D3 trong não. Nó hoạt động bằng cách bắt chước tác động của dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc kiểm soát vận động.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Boehringer
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén phóng thích chậm
Xuất xứ Đức
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.