Thuốc Rizax 5mg

Thuốc Rizax 5mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

VD-30347-18 là số đăng ký của Thuốc Rizax 5mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu Davipharm, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Donepezil HCl , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Rizax 5mg được sản xuất thành Viên nén và đóng thành Hộp 4 Vỉ x 7 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:07

Mô tả sản phẩm


Thuốc Rizax 5mg

Thuốc Rizax 5mg là thuốc gì?

Rizax 5mg là thuốc điều trị triệu chứng và làm giảm tạm thời chứng sa sút trí tuệ nhẹ và vừa trong bệnh Alzheimer (sa sút trí tuệ trước tuổi già hoặc sa sút trí tuệ tuổi già).

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Donepezil HCl 5mg

Chỉ định:

Thuốc Rizax 5mg được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị triệu chứng và làm giảm tạm thời chứng sa sút trí tuệ nhẹ và vừa trong bệnh Alzheimer.

Chống chỉ định:

Quá mẫn với donepezil, các dẫn xuất của piperidin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy, chuột rút, mệt mỏi, buồn nôn, nôn và mất ngủ. Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra tùy thuộc vào tần suất và hệ cơ quan:

Tần suất Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥ 1/10) Tiêu hóa Tiêu chảy, buồn nôn
Rất thường gặp (≥ 1/10) Toàn thân và đường sử dụng Nhức đầu
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng Cảm thông thường
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) ... ... (liệt kê các tác dụng phụ còn lại theo bảng dữ liệu)
... ... ...

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Tương tác thuốc:

Donepezil HCl có thể tương tác với các thuốc có hoạt tính kháng cholinergic. Donepezil HCl cũng có thể có tác dụng hiệp đồng khi dùng chung với các thuốc như succinylcholin, các thuốc ức chế thần kinh - cơ khác hoặc thuốc chủ vận cholinergic hoặc thuốc chẹn beta có ảnh hưởng đến dẫn truyền tim. Ketoconazol và quinidin có thể làm tăng nồng độ donepezil. Các thuốc cảm ứng enzym như rifampicin, phenytoin, carbamazepin và rượu có thể làm giảm nồng độ donepezil. Cần thận trọng khi dùng phối hợp donepezil với các thuốc này.

Dược lực học:

Donepezil HCl có hiệu lực ức chế acetylcholinesterase (cholinesterase chủ yếu trong não) gấp 1000 lần hơn buturylcholinesterase. Ở những bệnh nhân giảm trí nhớ trong bệnh Alzheimer, việc dùng donepezil liều duy nhất hàng ngày từ 5 - 10 mg tạo ra sự ức chế hoạt tính enzym acetylcholinesterase.

Dược động học:

  • Hấp thu: Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 3 - 4 giờ sau khi uống. Nồng độ huyết tương và AUC tăng tỷ lệ thuận với liều. Thời gian bán thải donepezil khoảng 70 giờ.
  • Phân bố: Donepezil HCl gắn kết khoảng 95% với protein huyết tương ở người.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Donepezil HCl được thải trừ qua nước tiểu dưới cả dạng không chuyển hóa và nhiều chất chuyển hóa qua cytochrom P450. Thời gian bán thải của donepezil khoảng 70 giờ.

Liều lượng và cách dùng:

Người lớn, người cao tuổi: Điều trị khởi đầu với liều 5 mg/ngày (dùng 1 lần). Sau 1 tháng có thể tăng lên 10 mg/ngày (dùng 1 lần) nếu cần. Liều tối đa là 10mg/ngày. Uống vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Bệnh nhân suy thận và suy gan: Có thể dùng phác đồ liều tương tự cho bệnh nhân suy thận. Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa, nên tăng liều dựa trên khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Chưa có thông tin sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng.

Trẻ em: Không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Chưa có nghiên cứu về việc sử dụng donepezil HCl cho bệnh nhân sa sút trí tuệ nặng do Alzheimer, các dạng sa sút trí tuệ khác hoặc các dạng suy giảm trí nhớ khác.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tiêu hóa, thần kinh, phổi.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều:

Triệu chứng: Buồn nôn nặng, nôn, tiết nước bọt, đổ mồ hôi, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, suy hô hấp, đột quỵ và co giật. Xử trí: Dùng các biện pháp hỗ trợ toàn thân. Thuốc kháng cholinergic thế hệ thứ 3 như atropin có thể được sử dụng làm thuốc giải độc.

Quên liều:

Nếu quên một liều, uống liều tiếp theo như lịch trình cũ. Không uống gấp đôi liều. Nếu quên nhiều hơn 1 tuần, liên hệ bác sĩ.

Thông tin thêm về Donepezil HCl:

Donepezil HCl là một chất ức chế acetylcholinesterase, giúp cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer bằng cách tăng nồng độ acetylcholine trong não.

Bảo quản:

Giữ thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất, đậy kín. Để thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30oC và ngoài tầm với của trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Davipharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 4 Vỉ x 7 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.