
Thuốc Risperidon 2
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Risperidon 2 được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Risperidone , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Hasan đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-19688-13) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Thuốc Risperidon 2mg: Thông tin chi tiết
Thuốc Risperidon 2mg là thuốc gì?
Risperidon 2mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình. Thuốc có tác dụng đối kháng monoaminergic chọn lọc, có ái lực cao với thụ thể serotonin 5HT2 và thụ thể dopamin D2. Risperidon được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Risperidone | 2mg |
Chỉ định
- Điều trị tâm thần phân liệt.
- Điều trị cơn hưng cảm từ vừa đến nặng liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
- Điều trị ngắn hạn (tối đa 6 tuần) các cơn hưng cảm dai dẳng ở bệnh nhân sa sút trí tuệ Alzheimer vừa đến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị không dùng thuốc khác và có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác.
- Điều trị ngắn hạn (tối đa 6 tuần) các cơn hưng cảm dai dẳng ở trẻ em từ 5 tuổi trở lên bị rối loạn hành vi, có chức năng trí tuệ dưới mức trung bình hoặc chậm phát triển trí tuệ (theo tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-IV). Điều trị cần kết hợp với can thiệp tâm lý xã hội và giáo dục, và được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Chống chỉ định
Thuốc Risperidon 2mg chống chỉ định trong trường hợp quá mẫn với risperidon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Risperidon 2mg được phân loại theo tần suất:
Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10): Mất ngủ, an thần/gây ngủ, Parkinson, đau đầu.
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10): Tăng cân, thèm ăn, tăng huyết áp, tim nhanh, đau bụng, khó chịu vùng bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, khô miệng, phát ban, ban đỏ, co thắt cơ, đau cơ xương khớp, đau lưng, tiểu tiện không tự chủ, rối loạn giấc ngủ, kích động, rối loạn vận động, run, chóng mặt, nhìn mờ, viêm kết mạc, khó thở, ho, đau thắt họng-thanh quản, nghẹt mũi.
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100): Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000): Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000): Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Không rõ tần suất: Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Dược lực học
Risperidon là thuốc chống loạn thần không điển hình, có tác dụng đối kháng monoaminergic chọn lọc, có ái lực cao với thụ thể serotonin 5HT2 và thụ thể dopamin D2. Risperidon cũng gắn với thụ thể α1-adrenergic và gắn ái lực thấp với thụ thể histamin H1 và thụ thể α2-adrenergic. Risperidon không có ái lực với thụ thể cholinergic.
Là chất đối kháng cân bằng giữa thụ thể serotonin và dopamin trung ương, risperidon làm giảm nguy cơ gây tác dụng không mong muốn ngoại tháp và mở rộng hiệu quả điều trị với các triệu chứng âm tính và triệu chứng cảm xúc ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Dược động học
Hấp thu: Risperidon được hấp thu hoàn toàn sau khi uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của risperidon là 70%.
Phân bố: Risperidon được phân bố nhanh chóng. Thể tích phân bố khoảng 1,2 L/kg. Risperidon gắn với albumin và α1-acid glycoprotein.
Chuyển hóa: Risperidon được chuyển hóa nhờ CYP 2D6 thành 9-hydroxy-risperidon có tác dụng dược lý tương tự như risperidon.
Thải trừ: Sau khi uống risperidon một tuần, 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 14% qua phân.
Dược động học ở một số đối tượng lâm sàng đặc biệt: Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.
Liều lượng: Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Xem chi tiết trong phần thông tin sản phẩm.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ và an thần, nhịp tim nhanh và hạ huyết áp, và các triệu chứng ngoại tháp.
Cách xử trí: Thông đường thở, cung cấp đủ oxy và thoáng khí. Có thể xem xét rửa dạ dày và dùng than hoạt tính. Theo dõi tim mạch ngay lập tức và liên tục. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp như thường lệ. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về Risperidone (Hoạt chất)
Không có thông tin bổ sung đủ để trình bày trong phần này.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hasan |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Risperidone |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |