
Thuốc Risperdal 1mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VN-19987-16 là số đăng ký của Thuốc Risperdal 1mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu Janssen, được sản xuất tại Ý. Thuốc có thành phần chính là Risperidone , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Risperdal 1mg được sản xuất thành Viên nén bao phim và đóng thành Hộp 6 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Risperdal 1mg
Thuốc Risperdal 1mg là thuốc gì?
Risperdal 1mg là thuốc thần kinh chứa hoạt chất Risperidone, được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Risperidone | 1mg |
Chỉ định:
- Điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
- Điều trị các đợt hưng cảm cấp hoặc hỗn hợp liên quan đến rối loạn lưỡng cực I.
- Điều trị ngắn hạn (lên tới 6 tuần) các hành vi gây hấn trường diễn trong rối loạn cư xử ở trẻ nhỏ từ 5 tuổi và thanh thiếu niên bị thiểu năng trí tuệ hoặc chậm phát triển trí tuệ. Điều trị dược lý nên là một phần không thể thiếu của một chương trình điều trị toàn diện hơn, bao gồm can thiệp tâm lý xã hội và giáo dục.
- Điều trị tính dễ bị kích thích liên quan tới chứng tự kỷ, bao gồm các triệu chứng gây hấn với người khác, chủ tâm gây thương tích, cơn thịnh nộ giận dữ và thay đổi tính khí thất thường.
(*) Đối với trẻ em và thanh thiếu niên dưới 50 kg, viên nén bao phim 1 mg và 2 mg đang lưu hành trên thị trường không phù hợp với điều trị ban đầu và chỉnh liều.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Risperidone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp (≥10%): Hội chứng Parkinson, an thần/buồn ngủ, đau đầu và mất ngủ.
Các tác dụng phụ khác (liệt kê theo hệ thống cơ quan và tần suất):
(Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ dưới đây không đầy đủ và chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng.)
Tương tác thuốc:
(Lưu ý: Phần này cần được bổ sung thông tin chi tiết hơn về tương tác thuốc, đặc biệt cần có thông tin cụ thể về các thuốc có thể tương tác với Risperidone. Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng.)
Dược lực học:
Risperidone là một chất đối kháng monoaminergic có chọn lọc với những đặc tính riêng biệt. Risperidone có ái lực cao với các thụ thể serotonin 5-HT2 và dopamine D2. Risperidone cũng gắn kết vào thụ thể α1 (alpha 1-adrenergic) và có ái lực thấp hơn với thụ thể histamine H1 và thụ thể α2-adrenergic. Risperidone không có ái lực với các thụ thể cholinergic. Khi tác dụng đối kháng dopamine và serotonin trung ương cân bằng, có thể làm giảm nguy cơ gây tác dụng phụ ngoại tháp và mở rộng tác động điều trị đối với các triệu chứng âm tính và triệu chứng cảm xúc ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Dược động học:
- Hấp thu: Risperidone được hấp thu hoàn toàn sau khi uống, đạt đến nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 1 - 2 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Risperidone được phân bố nhanh chóng. Gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hoá: Risperidone bị chuyển hóa bởi CYP2D6 thành 9-hydroxy-risperidone, chất chuyển hoá này có tính chất dược lực học tương tự risperidone.
- Thải trừ: Sau khi dùng đường uống, risperidone bị thải trừ, thời gian bán thải khoảng 3 giờ. Thời gian bán thải của 9-hydroxy-risperidone là 24 giờ.
- Dân số đặc biệt: Dược động học của risperidone ở trẻ em tương tự ở người lớn. Ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận, suy gan, cần điều chỉnh liều.
Liều lượng và cách dùng:
(Lưu ý: Phần này cần được bổ sung thông tin chi tiết hơn về liều dùng cho từng đối tượng bệnh nhân và từng bệnh lý. Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng.)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
(Lưu ý: Phần này cần được bổ sung thông tin chi tiết hơn về các lưu ý thận trọng khi sử dụng thuốc, đặc biệt là các lưu ý đối với người già, phụ nữ có thai, cho con bú… Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng.)
Xử lý quá liều:
(Lưu ý: Phần này cần được bổ sung thông tin chi tiết hơn về cách xử trí khi quá liều. Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng.)
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Risperidone (Hoạt chất):
(Lưu ý: Phần này cần được bổ sung thông tin chi tiết hơn về hoạt chất Risperidone. Vui lòng tham khảo thêm tài liệu chuyên ngành.)
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn chính xác về liều lượng, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Janssen |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Risperidone |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ý |
Thuốc kê đơn | Có |