
Thuốc Risenate
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Risenate được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Alendronat natri , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Davipharm đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-15280-11) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Risenate
Thuốc Risenate là thuốc gì?
Risenate là thuốc điều trị loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh. Thuốc chứa hoạt chất chính là Alendronat natri, có tác dụng ức chế sự tiêu xương.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Alendronat natri | 70mg |
Chỉ định
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ mãn kinh.
Chống chỉ định
- Dị dạng thực quản.
- Không có khả năng đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm.
- Giảm calci máu.
Tác dụng phụ
Các phản ứng thường nhẹ, nói chung không cần phải ngưng thuốc.
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Thần kinh: Nhức đầu.
- Tiêu hóa: Đầy hơi, trào ngược acid, viêm loét thực quản, nuốt khó, chướng bụng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Da: Nổi ban.
- Tiêu hóa: Viêm dạ dày.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo cho thầy thuốc những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Estrogen: Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng đồng thời, vì vậy không nên kết hợp.
- Các chất bổ sung calci và thuốc chống acid: Làm giảm hấp thu alendronat. Nên uống các thuốc này sau khi uống alendronat ít nhất là nửa giờ.
- Các thuốc kháng viêm không steroid: Làm tăng tỷ lệ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa khi dùng alendronat ở liều cao hơn 10 mg/ ngày. Nên thận trọng khi kết hợp.
Dược lực học
Alendronat là một thuốc có tác dụng ức chế tiêu xương đặc hiệu. Alendronat tích tụ chọn lọc ở các vị trí tiêu xương đang hoạt động, ức chế sự hoạt động của các hủy cốt bào. Điều trị bằng alendronat có thể làm tăng đáng kể khối lượng xương ở xương cột sống, cổ xương đùi và mấu chuyển. Tuy nhiên sau 1 - 2 năm điều trị, nếu ngừng liệu pháp alendronat thì không duy trì được sự tăng khối lượng xương. Điều đó chứng tỏ phải liên tục điều trị hàng ngày mới duy trì được hiệu quả chữa bệnh.
Dược động học
Hấp thu:
So với một liều chuẩn tiêm tĩnh mạch, khả dụng sinh học đường uống trung bình ở phụ nữ là 0,7% với những liều trong phạm vi từ 5 - 40 mg, uống sau 1 đêm nhịn ăn và 2 giờ trước một bữa ăn sáng chuẩn.
Phân bố:
Alendronat được phân bố nhất thời ở mô mềm, sau đó phân bố lại vào xương hoặc bài xuất qua nước tiểu. Liên kết với protein trong huyết tương khoảng 78%.
Chuyển hóa và thải trừ:
Sau khi tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 10 mg, độ thanh thải ở thận là 71 mL/phút. Nửa đời kết thúc của thuốc trên 10 năm, có lẽ là do sự giải phóng alendronat từ xương.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng khuyến nghị:
70 mg/ tuần.
Cách dùng:
Thuốc Risenate dùng đường uống. Nuốt nguyên viên thuốc với 180 - 240 mL nước (không dùng nước khoáng hoặc các thức uống khác) trước khi ăn ít nhất 30 phút. Người bệnh tránh nằm trong 30 phút sau khi uống alendronat để thuốc vào dạ dày dễ dàng và giảm tiềm năng kích ứng thực quản. Không uống alendronat vào lúc đi ngủ hoặc trước khi dậy trong ngày.
Lưu ý: Không cần thiết điều chỉnh liều dùng cho người cao tuổi, người suy gan, người suy thận nhẹ đến vừa. Không có kinh nghiệm dùng cho người suy thận nặng. Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Alendronat kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa, cần thận trọng khi dùng alendronat cho người có bệnh lý đang hoạt động về đường tiêu hóa (ví dụ khó nuốt, bệnh thực quản, viêm dạ dày, viêm tá tràng hoặc loét). Phải điều trị chứng giảm calci máu, thiếu vitamin D trước khi bắt đầu điều trị bằng alendronat.
Thời kỳ mang thai: Không dùng alendronat cho người trong thời kỳ mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Không biết alendronat có bài xuất vào sữa mẹ hay không. Nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu về tác động của thuốc trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Không có thông tin riêng biệt về điều trị quá liều alendronat. Nên dùng sữa và các chất kháng acid để liên kết alendronat. Do nguy cơ kích ứng thực quản, không được gây nôn và người bệnh vẫn phải ngồi thẳng đứng.
Quên liều
Nếu quên dùng alendronic acid vào ngày đã định, hãy uống lần đầu tiên vào buổi sáng của ngày sau khi bạn nhớ liều đã quên. Sau đó trở lại lịch trình hàng tuần thông thường của bạn vào ngày liều lượng đã chọn. Không dùng 2 liều trong một ngày.
Thông tin thêm về Alendronat Natri
Alendronat Natri là một bisphosphonate, một loại thuốc tác động lên sự trao đổi chất của xương. Nó ức chế sự hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), làm giảm sự mất xương và giúp tăng mật độ xương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |