
Thuốc Resilo 25
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Resilo 25 là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Resilo 25 là sản phẩm tới từ thương hiệu Dr. Reddy, được sản xuất trực tiếp tại Ấn Độ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Losartan , và được đóng thành Hộp 2 vỉ x 10 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-13120-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Resilo 25
Thuốc Resilo 25 là thuốc gì?
Resilo 25 là thuốc điều trị cao huyết áp, có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc chống cao huyết áp khác. Thành phần chính là Losartan, giúp kiểm soát huyết áp bằng cách tác động lên hệ thống renin-angiotensin-aldosterone.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Losartan | 25mg |
Chỉ định:
- Điều trị cao huyết áp, đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc chống cao huyết áp khác.
Chống chỉ định:
- Phụ nữ có thai.
- Bệnh nhân quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.
- Cơ, xương, khớp: Co rút cơ, đau cơ xương.
- Thần kinh: Chóng mặt, mất ngủ.
- Hô hấp: Ho, nghẹt mũi.
- Toàn thân: Phù mạch (bao gồm sưng mặt, môi và/hoặc lưỡi).
Không rõ tần suất:
- Chuyển hóa: Tăng kali huyết, tăng nhẹ BUN hoặc creatinin huyết thanh, tăng nhẹ enzyme gan hoặc bilirubin huyết thanh.
- Huyết học: Giảm nhẹ hemoglobin và hematocrit.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Về mặt dược động học, Losartan không có tương tác đáng kể với các thuốc như Hydrochlorothiazide, digoxin, warfarin, cimetidine và phenobarbital. Tuy nhiên, tương tác với các chất ức chế mạnh Cytochrome P450 3A4 (ketoconazole, troleandomycin) hoặc P450 2C9 (sulfaphenazole) có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của Losartan.
Dược lực học:
Losartan gắn kết chọn lọc và cạnh tranh với thụ thể angiotensin II tại tuýp phụ 1, ngăn chặn tác động sinh lý của angiotensin II. Losartan và chất chuyển hóa chính của nó ức chế co mạch và ức chế tác động gây bài tiết aldosterol của angiotensin II. Chất chuyển hóa chủ yếu là losartan - E3147 gây tác động hạ áp đáng kể kéo dài trong 24 giờ sau liều uống duy nhất.
Dược động học:
Losartan hấp thu tốt và trải qua quá trình chuyển hóa quan trọng. Sinh khả dụng toàn thân khoảng 33%, 14% liều uống được biến đổi thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Nồng độ đỉnh trung bình của losartan đạt được trong khoảng 1 giờ, của chất chuyển hóa có hoạt tính là 3-4 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu và giảm nồng độ tối đa của losartan, nhưng ảnh hưởng nhẹ đến diện tích dưới đường cong. Losartan và chất chuyển hóa gắn kết mạnh với protein huyết tương. Khoảng 4% liều uống bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi, 6% dưới dạng chất chuyển hóa có hoạt tính. Một phần bài tiết qua mật. Sau liều uống, khoảng 35% tìm thấy trong nước tiểu và 60% trong phân.
Liều lượng và cách dùng:
Liều thông thường: 50mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều khởi đầu: 25mg có thể được sử dụng cho bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc có tiền sử suy gan.
Người cao tuổi (≤75 tuổi): Không cần điều chỉnh liều. (>75 tuổi): Nên khởi đầu với liều thấp hơn, đặc biệt với bệnh nhân suy thận.
Bệnh nhân suy kiệt thể tích nội mạch: Khởi đầu với liều 25mg.
Bệnh nhân suy gan: Nên giảm liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Suy kiệt thể tích nội mạch: Có thể gây hạ huyết áp triệu chứng.
- Hẹp động mạch thận: Có thể làm tăng ure máu và creatinin huyết thanh.
- Không nên dùng với thuốc lợi tiểu làm mất kali.
- Giảm liều cho bệnh nhân suy gan.
- Suy tim sung huyết: Có thể gây thiểu niệu, tăng ure huyết, suy thận và tử vong.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Điều trị hỗ trợ nếu hạ huyết áp có triệu chứng. Losartan và chất chuyển hóa không thể thẩm phân.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản:
Nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm về Losartan (Hoạt chất):
Không có thông tin bổ sung nào được cung cấp.
Thông tin về thời kỳ mang thai và cho con bú:
Không sử dụng Losartan cho phụ nữ có thai. Ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc sau khi cân nhắc giữa lợi ích và tác hại.