
Thuốc Reprat 40mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VN-18128-14 là số đăng ký của Thuốc Reprat 40mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu Advance Pharma GmbH, được sản xuất tại Đức. Thuốc có thành phần chính là Pantoprazol , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Reprat 40mg được sản xuất thành Viên nén bao tan trong ruột và đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59
Mô tả sản phẩm
Thuốc Reprat 40mg
Thuốc Reprat 40mg là thuốc gì?
Reprat 40mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), chứa hoạt chất chính là Pantoprazol 40mg. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pantoprazol | 40mg |
Chỉ định
- Người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
- Người lớn:
- Phối hợp với liệu pháp kháng sinh thích hợp để diệt Helicobacter pylori (H. pylori) ở bệnh nhân loét dạ dày do H. pylori.
- Điều trị loét dạ dày và tá tràng.
- Điều trị hội chứng Zollinger Ellison và các tình trạng tăng tiết bệnh lý khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất pantoprazol, các dẫn xuất của benzimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Reprat 40mg:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Nhức đầu, choáng váng, rối loạn giấc ngủ; Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy hơi, trướng bụng, táo bón, khô miệng, đau bụng và khó chịu; Tăng enzym gan; Gãy xương hông, cổ tay và cột sống; Suy nhược, mệt mỏi, khó ở. |
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | Quá mẫn (bao gồm phản ứng phản vệ và sốc phản vệ); Tăng lipid huyết; Trầm cảm; Rối loạn thị giác, mờ mắt; Tăng bilirubin; Mày đay, phù mạch; Đau khớp, đau cơ; Vú to ở nam giới; Tăng thân nhiệt, phù ngoại vi. |
Rất hiếm (ADR < 1/10000) | Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu; Mất phương hướng. |
Không xác định tần suất | Giảm natri huyết, giảm magiê huyết; Ảo giác, lú lẫn; Tổn thương tế bào gan, vàng da, suy tế bào gan; Hội chứng Steves-Johnson, hội chứng Lyell, hồng ban đa dạng, nhạy cảm ánh sáng; Viêm thận kẽ. |
Tương tác thuốc
Pantoprazol có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Kháng nấm azol: Giảm hấp thu.
- Erlotinib: Giảm hấp thu.
- Atazanavir: Giảm sinh khả dụng của atazanavir. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời.
- Thuốc chống đông coumarin (phenprocoumon hoặc warfarin): Có thể làm thay đổi chỉ số INR. Cần theo dõi chặt chẽ.
Dược lực học
Pantoprazol là một dẫn xuất benzimidazol, ức chế đặc hiệu bơm proton ở tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết acid hydrochloric. Sự ức chế phụ thuộc liều dùng và tác động đến cả hai cơ chế tiết acid thông thường và do các tác nhân kích thích.
Dược động học
Hấp thu:
Pantoprazol được hấp thu nhanh chóng. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 77%. Thức ăn không ảnh hưởng đến AUC và sinh khả dụng, chỉ làm tăng thời gian hấp thu.
Phân bố:
Pantoprazol gắn kết với protein huyết thanh khoảng 98%. Thể tích phân bố khoảng 0,15 l/kg.
Chuyển hóa:
Pantoprazol được chuyển hóa chủ yếu ở gan, chủ yếu qua CYP2C19 và CYP3A4.
Thải trừ:
Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 80%) dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống. Uống nguyên viên 1 giờ trước bữa ăn, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào từng trường hợp bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
(Liều dùng chi tiết đã được trình bày trong phần cung cấp dữ liệu ban đầu)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Suy gan: Giám sát men gan thường xuyên.
- Liệu pháp phối hợp: Cần lưu ý đặc tính của các thuốc phối hợp.
- Triệu chứng cảnh báo: Loại trừ khả năng ung thư dạ dày nếu có các triệu chứng như giảm cân, nôn lặp lại, khó nuốt, nôn ra máu.
- Sử dụng đồng thời với atazanavir: Không khuyến cáo.
- Ảnh hưởng đến hấp thu vitamin B12: Cần thận trọng khi điều trị dài hạn.
- Điều trị dài hạn: Giám sát bệnh nhân thường xuyên.
- Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Giảm magiê máu: Theo dõi nồng độ magiê trong máu, đặc biệt khi điều trị dài hạn.
- Nguy cơ gãy xương: Có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng trong trường hợp cần thiết.
Quên liều
Thông tin này chưa được cung cấp.
Thông tin thêm về Pantoprazol
Pantoprazol là một chất ức chế bơm proton (PPI), hoạt động bằng cách ức chế đặc hiệu bơm proton H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm sự tiết acid hydrochloric.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Advance Pharma GmbH |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |