
Thuốc Ratidin 150mg Pharmedic
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Ratidin với dạng bào chế Viên nén bao phim đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-24155-16. Thuốc được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên tại Việt Nam. Ranitidin là hoạt chất chính có trong Thuốc Ratidin. Thương hiệu của thuốc Thuốc Ratidin chính là Pharmedic
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ratidin: Thông tin chi tiết
Thuốc Ratidin là thuốc gì?
Thuốc Ratidin là thuốc thuộc nhóm thuốc dạ dày, chứa hoạt chất Ranitidin, có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ranitidin | 150mg |
Chỉ định
- Trị loét tá tràng, loét dạ dày lành tính, loét sau phẫu thuật.
- Viêm thực quản do trào ngược.
- Trị hội chứng Zollinger - Ellison.
- Các trường hợp cần thiết giảm tiết dịch vị và giảm tiết acid.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, tiêu chảy, ban đỏ.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, ngứa và tăng men transaminase.
Rất hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (mề đay, co thắt phế quản, sốc phản vệ, phù mạch, đau cơ, đau khớp), mất bạch cầu hạt, giảm toàn bộ huyết cầu, làm chậm nhịp tim, hạ huyết áp, blốc nhĩ thất, to vú ở đàn ông, viêm tụy, viêm gan, rối loạn điều tiết mắt.
Hướng dẫn xử trí: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Ranitidin ức chế rất ít sự chuyển hoá ở gan của một số thuốc (thuốc chống đông máu cumarin, theophylin, diazepam, propranolol).
- Dùng cùng glipizid có gặp tác dụng hạ huyết áp nhưng dường như không thường xảy ra.
- Ranitidin làm giảm sự hấp thu của các thuốc ketoconazol, fluconazol và itraconazol do ranitidin làm giảm tính acid của dạ dày.
- Dùng cùng clarithromycin làm tăng nồng độ ranitidin trong huyết tương.
- Dùng cùng propanthelin bromid làm tăng nồng độ đỉnh của ranitidin trong huyết tương và làm chậm hấp thu.
Dược lực học
Ranitidin là thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin, ức chế cạnh tranh với histamin ở thụ thể H2 của tế bào vách, làm giảm lượng acid dịch vị tiết ra cả ngày và đêm, cả trong tình trạng bị kích thích bởi thức ăn, insulin, amino acid, histamin hoặc pentagastrin.
Dược động học
Sinh khả dụng của ranitidin vào khoảng 50%. Sau khi uống ranitidin hấp thu nhanh từ đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được 2 - 3 giờ sau khi uống. Sự hấp thu không bị giảm đáng kể bởi thức ăn và các thuốc kháng acid. Ranitidin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, còn lại được thải qua phân. Thời gian bán thải khoảng 2 - 3 giờ. Khoảng 35% liều uống thải trừ ở thận dưới dạng không đổi trong 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
(Chi tiết liều dùng cho các trường hợp khác nhau được mô tả trong phần nội dung ban đầu, vui lòng tham khảo.)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nên điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy chức năng thận.
- Người bệnh suy gan nặng, rối loạn chuyển hoá porphyrin cấp, bệnh tim.
- Cần loại trừ khả năng khối u ác tính dạ dày trước khi điều trị với thuốc ranitidin.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, cho nên không nên lái xe hay vận hành máy móc khi dùng thuốc.
- Thời kỳ mang thai: Liều điều trị không thấy tác hại nào đến người mẹ mang thai, quá trình sinh đẻ và sức khỏe thai nhi.
- Thời kỳ cho con bú: Ranitidin chỉ dùng cần thiết trong thời kỳ cho con bú.
Xử lý quá liều
Hầu như không có vấn đề gì đặc biệt khi dùng quá liều ranitidin. Không có thuốc giải độc đặc hiệu nên cần điều trị hỗ trợ và triệu chứng.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin tóm tắt về Ranitidin
Ranitidin là một thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin, có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày. Nó được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmedic |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |