
Thuốc Rabewell 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Rabewell 20mg là thuốc đã được Madras Pharm tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-13640-11. Viên nén Thuốc Rabewell 20mg có thành phần chính là Rabeprazole , được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Ấn Độ, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Rabewell 20mg
Thuốc Rabewell 20mg là thuốc gì?
Rabewell 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc dạ dày, chứa hoạt chất Rabeprazole 20mg. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét tá tràng và các tình trạng tăng tiết dịch vị bệnh lý.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rabeprazole | 20mg |
Chỉ định:
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây loét hoặc ăn mòn.
- Duy trì sau khi lành bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây loét hoặc ăn mòn.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) sinh triệu chứng.
- Điều trị bệnh loét tá tràng.
- Diệt trừ Helicobacter pylori để làm giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng (phối hợp với Amoxicillin và Clarithromycin).
- Điều trị các tình trạng tăng tiết bệnh lý, kể cả hội chứng Zollinger-Ellison.
Chống chỉ định:
Quá mẫn cảm với Rabeprazole, các benzimidazole thay thế hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Rabewell 20mg bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Toàn thân: Suy nhược, sốt, phản ứng dị ứng, ớn lạnh, khó chịu, đau ngực dưới xương ức, cứng cổ, phản ứng nhạy cảm ánh sáng.
- Hệ tim mạch: Cao huyết áp, điện tâm đồ bất thường, đau nửa đầu, ngất, đau thắt ngực, hồi hộp, nhịp xoang tim chậm, nhịp tim nhanh.
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, khô miệng, ợ hơi, viêm dạ dày ruột, xuất huyết trực tràng, đại tiện máu đen, chán ăn, loét miệng, viêm miệng, khó nuốt, viêm lợi, viêm túi mật, tăng sự thèm ăn, viêm kết tràng, viêm thực quản, viêm lưỡi, viêm tụy, viêm trực tràng.
- Và nhiều tác dụng phụ khác trên các hệ cơ quan khác. Xem chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
Rabeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi hệ enzyme CYP450. Ví dụ, có báo cáo về sự gia tăng INR và thời gian prothrombin khi dùng đồng thời với Warfarin. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với Ketoconazole và Digoxin. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Dược lực học:
Rabeprazole là chất chống tiết (chất ức chế bơm proton benzimidazole thay thế). Thuốc ức chế H+/K+-ATPase ở bề mặt tiết của các tế bào thành dạ dày, ngăn chặn sự tiết dịch vị.
Dược động học:
- Hấp thu: Độ khả dụng sinh học tuyệt đối của viên nén Rabeprazole 20mg khoảng 52%. Có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.
- Phân phối: Liên kết với protein huyết tương 96,3%.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu bởi CYP3A và CYP2C19.
- Thải trừ: Khoảng 90% được thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng và cách dùng tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo):
- GERD gây loét hoặc ăn mòn: 20mg/ngày, 4-8 tuần.
- Duy trì sau khi lành GERD: 20mg/ngày.
- GERD sinh triệu chứng: 20mg/ngày, 4 tuần.
- Loét tá tràng: 20mg/ngày, 4 tuần.
- Diệt trừ H. pylori: 20mg x 2 lần/ngày, 7 ngày (phối hợp với Amoxicillin và Clarithromycin).
- Tăng tiết bệnh lý: Liều dùng thay đổi tùy từng cá nhân, có thể lên đến 100mg/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Rabeprazole có thể che lấp triệu chứng ung thư dạ dày, cần loại trừ ung thư trước khi dùng.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với Warfarin.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Chưa có kinh nghiệm về quá liều Rabeprazole. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Rabeprazole:
Rabeprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về dạ dày. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế bơm proton H+/K+-ATPase, giảm tiết acid dạ dày.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Madras Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |