
Thuốc Rabeto 40mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao tan trong ruột Thuốc Rabeto 40mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Rabeto 40mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Flamingo, được sản xuất trực tiếp tại Ấn Độ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Rabeprazole , và được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-19733-16
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Thuốc Rabeto 40mg
Thuốc Rabeto 40mg là thuốc gì?
Rabeto 40mg là thuốc thuộc nhóm thuốc dạ dày, chứa hoạt chất Rabeprazole 40mg. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét tá tràng và các bệnh tăng tiết bệnh lý khác, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rabeprazole | 40mg |
Chỉ định
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), bao gồm cả bệnh trào ngược dạ dày thực quản sước hoặc loét. Điều trị ngắn hạn (4-8 tuần) để làm lành và giảm triệu chứng. Có thể xem xét điều trị bổ sung 8 tuần nữa nếu cần.
- Duy trì sự lành bệnh và giảm tỷ lệ tái phát triệu chứng ợ nóng ở bệnh nhân GERD (Nghiên cứu có kiểm chứng không kéo dài trên 12 tháng).
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản triệu chứng (GERD) ở người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.
- Chữa lành các vết loét tá tràng (Điều trị ngắn hạn, tối đa 4 tuần).
- Điều trị các bệnh tăng tiết bệnh lý, kể cả hội chứng Zollinger-Ellison.
Chống chỉ định
Rabeto 40mg chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với rabeprazole, các benzimidazol thay thế hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (>2% bệnh nhân và tần số lớn hơn placebo) bao gồm: đau, viêm họng, đầy hơi, nhiễm khuẩn và táo bón. Các tác dụng phụ khác có thể gặp phải bao gồm: nhức đầu, đau họng, tiêu chảy, khô miệng, chóng mặt, phù ngoại biên, tăng enzym gan, viêm gan, bệnh não gan, đau cơ và đau khớp.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
- Thuốc được chuyển hóa bởi CYP450: Rabeprazole được chuyển hóa bởi hệ enzym CYP450. Mặc dù nghiên cứu cho thấy không có tương tác lâm sàng đáng kể với warfarin, theophyllin, diazepam và phenytoin khi dùng liều đơn, cần thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác chuyển hóa qua CYP450, đặc biệt khi dùng lâu dài.
- Warfarin: Có báo cáo về sự tăng INR và thời gian prothrombin ở một số bệnh nhân dùng đồng thời rabeprazole và warfarin.
- Cyclosporin: Nghiên cứu in vitro cho thấy rabeprazole ức chế chuyển hóa cyclosporin.
- Hợp chất phụ thuộc vào pH dạ dày để hấp thu: Rabeprazole có thể tương tác với các thuốc hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày (ví dụ ketoconazole, digoxin).
- Atazanavir: Không khuyến cáo dùng đồng thời atazanavir và các thuốc ức chế bơm proton.
- Thuốc chuyển hóa bởi CYP2C19: Cần thận trọng khi dùng với các thuốc khác chuyển hóa qua CYP2C19, đặc biệt ở những người chuyển hóa kém.
Dược lực học
Rabeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI) thuộc nhóm benzimidazol thay thế. Thuốc ức chế H+/K+ ATPase ở bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày, từ đó làm giảm sự tiết acid dạ dày. Tác dụng chống tiết bắt đầu trong vòng 1 giờ sau khi uống. Tác dụng ức chế acid dạ dày kéo dài trong 24 giờ.
Dược động học
Rabeprazole được hấp thu tốt, gắn kết mạnh với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A và CYP2C19. Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
Quần thể đặc biệt: Ở người cao tuổi, AUC tăng gấp đôi và Cmax tăng khoảng 60% so với người trẻ. Ở bệnh nhân suy gan, AUC tăng và thời gian bán thải kéo dài. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ. Có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào từng bệnh lý và thể trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Xem phần Chỉ định để biết liều dùng khuyến cáo cho từng trường hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sự hiện diện của ung thư dạ dày: Đáp ứng triệu chứng với Rabeprazole không loại trừ khả năng ung thư dạ dày.
- Người cao tuổi, suy giảm chức năng thận và gan: Thông thường không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ và cần thận trọng khi cho con bú.
Xử lý quá liều
Không có kinh nghiệm về quá liều Rabeprazole lớn. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt nếu quên liều. Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Rabeprazole (Hoạt chất)
Rabeprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng làm giảm tiết acid dạ dày bằng cách ức chế enzyme H+/K+ ATPase. Đây là một enzym quan trọng trong việc bơm ion hydro (H+) vào trong lòng dạ dày, tạo ra acid dạ dày. Bằng cách ức chế enzyme này, Rabeprazole giúp giảm tiết acid, từ đó làm giảm các triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Flamingo |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |