
Thuốc Rabesime
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Rabesime với thành phần là Rabeprazole - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Acme (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại (xuất xứ đang được cập nhật từ Trường Long),đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-17587-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao tan trong ruột Thuốc Rabesime, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59
Mô tả sản phẩm
Thuốc Rabesime
Thuốc Rabesime là thuốc gì?
Rabesime là thuốc dạ dày thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng giảm tiết acid dạ dày. Thuốc chứa hoạt chất chính là Rabeprazole 20mg.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rabeprazole | 20mg |
Chỉ định
- Điều trị loét tá tràng hoạt động.
- Điều trị trào ngược dạ dày thực quản dạng loét/dạng bào mòn (GERD).
- Điều trị duy trì dài hạn trào ngược dạ dày - thực quản.
- Điều trị triệu chứng trong trào ngược dạ dày - thực quản từ trung bình đến rất nặng.
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
- Kết hợp với kháng sinh thích hợp trong phác đồ điều trị Helicobacter pylori ở những bệnh nhân có bệnh viêm loét dạ dày.
Chống chỉ định
Thuốc Rabesime 20mg chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với rabeprazole natri, các benzimidazole hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Rabesime 20mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau tùy từng người.
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Nhiễm trùng
- Mất ngủ
- Nhức đầu, chóng mặt
- Ho, viêm họng, viêm mũi
- Tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi
- Đau không đặc hiệu/đau lưng
- Suy nhược, hội chứng giả cúm
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Tính trạng kích động
- Tình trạng mơ màng
- Viêm phế quản, viêm xoang
- Khó tiêu, khô miệng, ợ hơi
- Ban, đỏ da
- Đau cơ, vọp bẻ chân, đau khớp, gãy xương
- Nhiễm trùng đường niệu
- Đau ngực, ớn lạnh, sốt, tăng men gan
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1000):
- Giảm bạch cầu trung tính, giảm/tăng bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Phản ứng dị ứng
- Chán ăn, giảm magnesi huyết
- Trầm cảm
- Rối loạn thị giác
- Viêm dạ dày, viêm miệng, rối loạn vị giác
- Viêm gan, vàng da, bệnh não gan
- Ngứa, tăng tiết mồ hôi, nổi bóng nước
- Viêm thận kẽ
- Tăng cân
Không rõ tần suất:
- Giảm natri huyết
- Lẫn lộn
- Ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hội chứng Stevens-Johnson (SJS)
- Chứng vú to ở nam giới
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
Tương tác thuốc
Rabeprazole natri gây ức chế mạnh và lâu dài đến sự tiết acid dạ dày. Có thể tương tác với các thuốc hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày. Không nên dùng đồng thời atazanavir với rabeprazole. Sử dụng đồng thời với methotrexat có thể làm tăng và kéo dài nồng độ methotrexat.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế bơm proton, thuốc giảm tiết acid dạ dày.
Mã ATC: A02B C04.
Cơ chế tác dụng: Rabeprazole natri thuộc nhóm các hợp chất kháng bài tiết (dẫn chất benzimidazole), ngăn cản bài tiết acid dạ dày do ức chế men H+-K+-ATPase (acid hoặc bơm proton). Hiệu quả là liên quan đến liều và dẫn đến sự ức chế tiết acid ở cả điều kiện bình thường và khi bị kích thích.
Dược động học
Hấp thu:
Sự hấp thu của rabeprazole nhanh, với mức đỉnh trong huyết tương xảy ra khoảng 3,5 giờ sau khi uống liều 20mg. Sinh khả dụng tuyệt đối của một liều 20mg đường uống là khoảng 52%. Thức ăn và thời gian dùng thuốc không ảnh hưởng đến hấp thu và tác dụng điều trị của rabeprazole.
Phân bố:
Rabeprazole liên kết với protein huyết tương là khoảng 97%.
Chuyển hóa và thải trừ:
Rabeprazole được chuyển hóa bởi cytochrom P450 (CYP450). Khoảng 90% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa; phần còn lại được thải trừ qua phân.
Giới tính, bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận và gan, người già, hiện tượng đa hình của gen CYP2C19:
Có những khác biệt về dược động học ở những nhóm bệnh nhân này, tuy nhiên chi tiết sẽ không được đề cập trong bài viết này do thông tin chưa đủ đầy.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Rabesime được dùng đường uống. Đối với chỉ định điều trị một lần mỗi ngày, nên uống viên Rabesime vào buổi sáng, trước khi ăn khoảng 30 phút. Bệnh nhân phải nuốt cả viên, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên.
Liều dùng:
(Xem phần "Liều dùng" trong nội dung ban đầu. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế).
Lưu ý thận trọng khi dùng
Các đáp ứng điều trị với rabeprazole có thể che lấp triệu chứng của ung thư dạ dày. Bệnh nhân điều trị dài hạn nên được giám sát thường xuyên. Có nguy cơ phản ứng quá mẫn chéo giữa rabeprazole với các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc dẫn chất benzimidazole. Rabesime không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. (Xem thêm các lưu ý thận trọng khác trong nội dung ban đầu).
Xử lý quá liều
Kinh nghiệm quá liều Rabesime còn hạn chế. Các tác dụng nói chung là ít và có thể hồi phục mà không cần can thiệp y tế. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên điều trị triệu chứng và có biện pháp hỗ trợ thích hợp.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Rabeprazole (Hoạt chất)
Rabeprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI), tác động lên men H+-K+-ATPase, ngăn chặn sự bài tiết acid dịch vị. Hiệu quả giảm tiết acid phụ thuộc vào liều dùng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Acme |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Thuốc kê đơn | Có |