
Thuốc Rabaris 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VN-17641-14 là số đăng ký của Thuốc Rabaris 20mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu ARISTOPHARMA, được sản xuất tại Bangladesh. Thuốc có thành phần chính là Rabeprazole , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Rabaris 20mg được sản xuất thành Viên nén và đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Rabaris 20mg
Thuốc Rabaris 20mg là thuốc gì?
Rabaris 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, chứa hoạt chất Rabeprazole 20mg. Thuốc có tác dụng ức chế bơm proton, làm giảm tiết acid dạ dày, giúp điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rabeprazole | 20mg |
Chỉ định:
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây loét hoặc ăn mòn (liệu trình 4-8 tuần, có thể kéo dài thêm 8 tuần nếu cần).
- Duy trì điều trị sau khi lành bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây loét hoặc ăn mòn (giảm tỷ lệ tái phát).
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) sinh triệu chứng (ợ nóng, các triệu chứng khác).
- Điều trị bệnh loét tá tràng (khoảng 4 tuần).
- Diệt trừ Helicobacter pylori để giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng (phối hợp với Amoxicillin và Clarithromycin).
- Điều trị các tình trạng tăng tiết bệnh lý, kể cả hội chứng Zollinger-Ellison.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân quá mẫn với Rabeprazole, các dẫn chất benzimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Toàn thân: Suy nhược, sốt, phản ứng dị ứng, ớn lạnh, khó chịu, đau ngực, cứng cổ, phản ứng nhạy cảm ánh sáng.
- Tim mạch: Cao huyết áp, đau nửa đầu, ngất, đau thắt ngực, hồi hộp, nhịp tim chậm/nhanh.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, khô miệng, ợ hơi, viêm dạ dày ruột, xuất huyết trực tràng, chán ăn, loét miệng, khó nuốt.
- Nội tiết: Cường giáp, nhược giáp.
- Máu và bạch huyết: Thiếu máu, mảng bầm.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Phù ngoại biên, tăng/giảm cân, mất nước.
- Cơ xương: Đau cơ, viêm khớp.
- Thần kinh: Mất ngủ, lo âu, chóng mặt, suy nhược, buồn ngủ, đau thần kinh, hoa mắt, co giật, giảm khả năng tình dục.
- Hô hấp: Khó thở, hen, chảy máu cam.
- Da: Nổi ban, ngứa, toát mồ hôi, mề đay, rụng tóc.
- Giác quan: Đục thủy tinh thể, giảm thị lực, tăng nhãn áp, khô mắt.
- Niệu dục: Viêm bàng quang, tiểu thắt, khó tiểu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Rabeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi hệ enzym CYP450 và các thuốc có sự hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày (ví dụ: Ketoconazole, Digoxin, Warfarin). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Rabeprazole là chất ức chế bơm proton (PPI), ức chế H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, ngăn chặn giai đoạn cuối của sự tiết dịch vị.
Dược động học:
- Hấp thu: Độ khả dụng sinh học tuyệt đối khoảng 52%. Có thể dùng thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (96.3%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng và cách dùng tùy thuộc vào chỉ định điều trị. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
(Chi tiết liều dùng cho từng trường hợp đã được mô tả ở phần đầu, vui lòng xem lại.)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không tự ý dùng thuốc, cần sự chỉ định của bác sĩ.
- Cần theo dõi INR và thời gian prothrombin nếu dùng đồng thời với Warfarin.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Đáp ứng triệu chứng không loại trừ ung thư dạ dày.
Xử lý quá liều:
Chưa có kinh nghiệm về quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Rabeprazole (Hoạt chất):
Rabeprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI), thuộc nhóm benzimidazole. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế enzyme H+/K+ ATPase, làm giảm tiết acid dạ dày.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | ARISTOPHARMA |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Bangladesh |
Thuốc kê đơn | Có |