
Thuốc Pyme Cz10
Liên hệ
Thuốc Pyme Cz10 là thuốc đã được Pymepharco tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-21723-14. Viên nén Thuốc Pyme Cz10 có thành phần chính là Cetirizin , được đóng gói thành Hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Thuốc Pyme CZ10: Thông tin chi tiết
Thuốc Pyme CZ10 là thuốc gì?
Pyme CZ10 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Cetirizin, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cetirizin | 10mg |
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (theo mùa và không theo mùa).
- Điều trị các bệnh ngoài da gây ngứa do dị ứng.
- Điều trị bệnh mề đay mạn tính.
- Điều trị viêm kết mạc dị ứng.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc hoặc với hydroxyzin.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Pyme CZ10:
- Hay gặp: Ngủ gà (tỷ lệ phụ thuộc liều), mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn.
- Ít gặp: Chán ăn hoặc thèm ăn, bí tiểu, đỏ bừng, tăng tiết nước bọt.
- Hiếm gặp: Thiếu máu, tan máu, hạ huyết áp, choáng phản vệ, viêm gan, ứ mật, viêm cầu thận.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Độ thanh thải cetirizin giảm nhẹ khi dùng chung với theophylline.
Dược lực học
Cetirizin là thuốc kháng histamin mạnh có tác dụng chống dị ứng, nhưng không gây buồn ngủ ở liều điều trị. Cetirizin có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1, nhưng hầu như không có tác dụng đến các thụ thể khác, do vậy hầu như không có tác dụng đối kháng acetylcholin và serotonin. Cetirizin ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng qua trung gian histamin và cũng làm giảm sự di dời của các tế bào viêm và giảm giải phóng các chất trung gian ở giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.
Dược động học
Nồng độ đỉnh trong máu ở mức 0,3 microgam/ml sau 30 - 60 phút khi uống liều 10 mg. Nửa đời huyết tương xấp xỉ 11 giờ. Hấp thu thuốc không thay đổi giữa các cá thể. Độ thanh thải thận là 30 ml/phút và nửa đời thải trừ xấp xỉ 9 giờ. Cetirizin liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 93%).
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên 10 mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: 5 mg/ngày.
- Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi: 2,5 mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh dùng cetirizin chung với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác vì có thể làm giảm tỉnh táo.
- Giảm liều ở người lớn tuổi.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan và suy thận.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ.
- Không nên dùng thuốc khi có thai.
- Phụ nữ cho con bú không nên dùng vì cetirizin bài tiết qua sữa.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Ngủ gà ở người lớn, ở trẻ em có thể bị kích động.
Xử lý: Khi quá liều nghiêm trọng cần gây nôn và rửa dạ dày cùng với các phương pháp hỗ trợ. Đến nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Cetirizin (Hoạt chất)
Cetirizin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamine tại các thụ thể H1. Nó có tác dụng chống dị ứng mạnh mà không gây buồn ngủ đáng kể ở liều điều trị.
Bảo quản
Nơi khô, mát (dưới 30°C). Tránh ánh sáng. Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn dùng ghi trên bao bì.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pymepharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |