Thuốc Prograf 0.5mg

Thuốc Prograf 0.5mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Prograf 0.5mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Astellas. Thuốc Thuốc Prograf 0.5mg có hoạt chất chính là Tacrolimus , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-14708-12. Thuốc được sản xuất tại Ai-len, tồn tại ở dạng Viên nang cứng. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12

Mô tả sản phẩm


Thuốc Prograf 0.5mg

Thuốc Prograf 0.5mg là thuốc gì?

Prograf 0.5mg là thuốc ức chế miễn dịch, chứa hoạt chất Tacrolimus. Thuốc được sử dụng chủ yếu để phòng ngừa đào thải cơ quan ghép ở bệnh nhân ghép thận hoặc gan dị sinh.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Tacrolimus 0.5mg

Chỉ định:

  • Phòng ngừa sự đào thải cơ quan ghép ở bệnh nhân ghép thận hoặc gan dị sinh. Prograf được đề nghị sử dụng đồng thời với corticosteroid.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với Tacrolimus hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Quá mẫn với HCO-60.

Tác dụng phụ:

Ghép thận: Các tác dụng phụ thường gặp nhất (>30%) bao gồm nhiễm trùng, run, tăng huyết áp, rối loạn chức năng thận, táo bón, tiêu chảy, nhức đầu, đau bụng, mất ngủ, buồn nôn, giảm Magnesi huyết, nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm Phosphat huyết, phù ngoại biên, suy nhược, đau, tăng lipid huyết, tăng Kali huyết và thiếu máu. Các tác dụng phụ khác được báo cáo với tần suất khác nhau cũng được liệt kê trong tài liệu.

Ghép gan: Các tác dụng phụ thường gặp nhất (>30%) bao gồm run, nhức đầu, tiêu chảy, tăng huyết áp, buồn nôn và rối loạn chức năng thận. Các tác dụng phụ khác được báo cáo với tần suất khác nhau cũng được liệt kê trong tài liệu.

Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ trên không đầy đủ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc:

Prograf có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế protease
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Thuốc kháng khuẩn
  • Thuốc chống nấm nhóm azol
  • Thuốc chống mycobacterium
  • Thuốc chống co giật
  • St. John's Wort
  • Nước bưởi
  • Lansoprazol và Omeprazole
  • Cimetidin
  • Thuốc kháng acid chứa Magnesi và Nhôm hydroxid
  • Bromocriptin
  • Nefazodon
  • Metoclopramid
  • Danazol
  • Ethinyl estradiol
  • Amiodaron
  • Methylprednisolon
  • Chiết xuất Schisandra sphenanthera
  • Acid mycophenolic (MPA)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.

Dược lực học:

Tacrolimus ức chế sự hoạt hóa tế bào lympho T. Cơ chế chính xác chưa được biết đầy đủ. Tacrolimus gắn kết với protein nội bào FKBP-12, tạo thành phức hợp Tacrolimus-FKBP-12.

Dược động học:

Hấp thu: Sự hấp thu Tacrolimus qua đường tiêu hóa không hoàn toàn và biến thiên. Sinh khả dụng tuyệt đối khác nhau tùy thuộc vào đối tượng (bệnh nhân ghép thận, ghép gan hay người khỏe mạnh).

Phân bố: Sự gắn kết protein huyết tương của tacrolimus là khoảng 99%. Tacrolimus gắn kết chủ yếu với albumin và alpha-1 acid glycoprotein và có mức liên kết cao với hồng cầu.

Chuyển hóa: Tacrolimus được chuyển hóa hoàn toàn bởi hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP3A).

Bài tiết: Ở người, <1% liều uống được bài tiết ở dạng không thay đổi qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng:

Người lớn ghép thận: Khởi đầu 0,2 mg/kg/ngày.

Người lớn ghép gan: Khởi đầu 0,10 - 0,15 mg/kg/ngày.

Bệnh nhi ghép gan: 0,15 - 0,20 mg/kg/ngày, liều được chia đôi mỗi 12 giờ.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Thuốc dùng đường uống.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Chỉ nên sử dụng bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ức chế miễn dịch và quản lý bệnh nhân ghép tạng.
  • Nguy cơ tăng u lympho và các bệnh ác tính khác, nhiễm trùng, bệnh đái tháo đường, độc tính thần kinh và thận, tăng huyết áp, phản ứng phản vệ, tương tác thuốc, kéo dài khoảng QT/QTc, tăng Kali huyết, phì đại cơ tim.
  • Nên tránh sử dụng vaccin sống.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều:

Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay trung tâm cấp cứu.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Tacrolimus (Hoạt chất):

Tacrolimus là một chất ức chế calcineurin, một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong hoạt hóa tế bào lympho T. Bằng cách ức chế calcineurin, Tacrolimus ngăn chặn sự sản xuất các cytokine cần thiết cho phản ứng miễn dịch, giúp ngăn ngừa đào thải cơ quan ghép.

Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30⁰C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Astellas
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Tacrolimus
Quy cách đóng gói Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Ai-len
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.