
Thuốc Perindastad 4mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Perindastad 4mg được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Perindopril erbumin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Stella Pharm đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-21769-14) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 1 vỉ x 30 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Thuốc Perindastad 4mg
Thuốc Perindastad 4mg là thuốc gì?
Perindastad 4mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và/hoặc tái tạo lưu thông mạch.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril erbumin | 4mg |
Chỉ định:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị triệu chứng suy tim
- Bệnh động mạch vành ổn định: Giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và/hoặc tái tạo lưu thông mạch.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với Perindopril, các thuốc ức chế ACE khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Tiền sử phù mạch liên quan tới việc điều trị với thuốc ức chế ACE trước đó.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR >1/100):
- Thần kinh: Nhức đầu, rối loạn thị giác và/hoặc giấc ngủ, suy nhược (khi bắt đầu điều trị chưa kiểm soát đầy đủ huyết áp).
- Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa không đặc hiệu, rối loạn vị giác, chóng mặt và chuột rút.
- Da: Nổi mẩn cục bộ.
- Hô hấp: Ho khan, kiểu kích ứng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Bất lực, khô miệng.
- Máu: Giảm nhẹ hemoglobin.
- Sinh hóa: Tăng kali huyết (thường thoáng qua), tăng urê huyết và creatinin huyết (hồi phục khi ngưng điều trị).
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Phù mạch (ở mặt, đầu chi, môi, lưỡi, thanh môn và/hoặc thanh quản).
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Dược lực học:
Perindopril là chất ức chế men chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (ACE). Sự ức chế ACE làm giảm nồng độ angiotensin II trong huyết tương, dẫn đến tăng hoạt tính renin trong huyết tương và giảm tiết aldosteron. Perindopril tác động thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat.
Dược động học:
Perindopril được hấp thụ nhanh chóng với sinh khả dụng khoảng 65-75%. Thuốc được chuyển hóa rộng rãi ở gan thành perindoprilat và các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Thức ăn làm giảm sự chuyển đổi perindopril thành perindoprilat. Perindoprilat gắn với protein huyết tương khoảng 10-20%. Perindopril được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Sự thải trừ perindoprilat qua hai giai đoạn với thời gian bán thải từ 25-30 giờ hoặc dài hơn.
Liều lượng và cách dùng:
Dùng đường uống, vào buổi sáng trước bữa ăn.
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp | Khởi đầu: 4mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng lên 8mg x 1 lần/ngày sau 1 tháng. Người cao tuổi: Khởi đầu 2mg, có thể tăng dần lên 4mg, sau đó 8mg. |
Suy tim | Khởi đầu: 2mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng lên 4mg x 1 lần/ngày sau 2-4 tuần. |
Bệnh động mạch vành ổn định | Khởi đầu: 4mg x 1 lần/ngày trong 2 tuần, sau đó tăng lên 8mg x 1 lần/ngày. Người cao tuổi: Khởi đầu 2mg x 1 lần/ngày trong 1 tuần, sau đó 4mg, sau đó 8mg. |
Suy thận | Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (xem hướng dẫn chi tiết). |
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Hạ huyết áp có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân giảm thể tích, hạn chế muối, dùng thuốc lợi tiểu, suy tim sung huyết.
- Suy thận có thể xảy ra ở bệnh nhân nhạy cảm.
- Có thể gây tăng kali huyết.
- Có thể gây ho khan dai dẳng.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc (do hạ huyết áp).
Xử lý quá liều:
Triệu chứng chủ yếu là tụt huyết áp. Điều trị bằng cách ngưng thuốc, theo dõi bệnh nhân, điều trị nâng đỡ và triệu chứng. Perindopril có thể được loại trừ bằng thẩm phân máu.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Perindopril erbumin:
Perindopril erbumin là tiền chất của perindoprilat, hoạt chất có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stella Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 30 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |