
Thuốc Okynzex
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Okynzex là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu US Pharma, có thành phần chính là Piracetam . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-34377-20. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Bột pha dung dịch uống và được đóng thành Hộp 30 Gói. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Okynzex, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Thuốc Okynzex
Thuốc Okynzex là thuốc gì?
Okynzex là thuốc an thần, được chỉ định điều trị triệu chứng rối loạn thần kinh mạn tính, cụ thể là các triệu chứng của hội chứng mất trí nhớ như rối loạn trí nhớ, suy giảm tập trung, rối loạn suy nghĩ, mệt mỏi và thiếu tỉnh táo, rối loạn cảm xúc. Thuốc cũng được sử dụng như thuốc hỗ trợ điều trị hội chứng rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não và các hội chứng sau chấn thương với triệu chứng chóng mặt và đau đầu (trạng thái sau chấn động).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/ 1 gói |
---|---|
Piracetam | 2400 mg |
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng rối loạn thần kinh mạn tính trong hội chứng mất trí nhớ (mất trí nhớ nguyên phát, mất trí nhớ nhiều lần và các dạng hỗn hợp).
- Điều trị bổ trợ trong hội chứng rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.
- Điều trị hỗ trợ các hội chứng sau chấn thương với triệu chứng chóng mặt và đau đầu.
Lưu ý: Trước khi bắt đầu điều trị bằng piracetam, cần làm rõ xem liệu các triệu chứng bệnh có phải do một căn bệnh cụ thể hay không.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với piracetam hoặc các dẫn xuất pyrrolidon khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị xuất huyết não.
- Bệnh nhân mắc bệnh Huntington.
- Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ được báo cáo bao gồm:
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp (1/10 > ADR ≥ 1/100) | Tâm thần | Hồi hộp, hung hăng, rối loạn giấc ngủ |
Thần kinh | Tăng động | |
Xét nghiệm | Tăng cân | |
Ít gặp (1/100 > ADR ≥ 1/1000) | Tâm thần | Trầm cảm |
Thần kinh | Buồn ngủ | |
Huyết quản | Hạ huyết áp hoặc tăng rối loạn tiêu hóa | |
Toàn thân | Suy nhược, tăng ham muốn, tăng khả năng tình dục | |
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000) | Da và mô dưới da | Đỏ da và cảm giác nóng |
Toàn thân | Đổ mồ hôi | |
Chưa rõ tỷ lệ gặp | Máu và hệ bạch huyết | Bệnh xuất huyết |
Hệ miễn dịch | Phản ứng phản vệ, phản ứng quá mẫn | |
Tâm thần | Tăng hoạt động tâm lý, lo lắng, nhầm lẫn, ảo giác | |
Thần kinh | Mất điều hòa, rối loạn thăng bằng, đau đầu, làm nặng thêm tình trạng bệnh động kinh, mất ngủ | |
Tai và tiền đình | Chóng mặt | |
Tiêu hoá | Đau bụng, đau bụng trên, tiêu chảy, buồn nôn, cảm giác buồn nôn | |
Da và mô dưới da | Phù Quincke, viêm da, ngứa, nổi mề đay |
Tương tác thuốc
Các tương tác dược động học: Khả năng tương tác thuốc ảnh hưởng đến động học của piracetam thấp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Hormon tuyến giáp (T3 + T4): Có thể gây nhầm lẫn, khó chịu và rối loạn giấc ngủ.
- Thuốc chống động kinh: Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc chống động kinh (carbamazepin, phenytoin, phenobarbiton, valproat) ở liều 20g/ngày piracetam.
- Chất kích thích hệ thần kinh trung ương/thuốc an thần kinh: Có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.
Lưu ý: Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
Dược lực học
Piracetam thuộc nhóm thuốc kích thích tâm thần và nootropics. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng piracetam được cho là tác động lên quá trình chuyển hóa não, tăng cường sự truyền dẫn thần kinh, cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ.
Dược động học
Piracetam hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 5,2 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận. Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dùng.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Thuốc được dùng đường uống, hòa tan trong nước, uống trong hoặc sau bữa ăn.
Hội chứng sa sút trí tuệ (người lớn): 1 gói/ngày (2400mg), có thể tăng lên 2 gói/ngày (4800mg) theo chỉ định bác sĩ.
Hội chứng rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não (người lớn): Bắt đầu với 7200mg/ngày, tăng dần liều đến tối đa 24000mg/ngày chia làm 2-3 lần uống.
Hội chứng sau phẫu thuật (người lớn): 1 gói/ngày (2400mg), có thể tăng lên 2 gói/ngày (4800mg) chia 2 lần uống theo chỉ định bác sĩ.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. (Xem bảng điều chỉnh liều trong nội dung ban đầu).
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi: Cần theo dõi thường xuyên độ thanh thải creatinin và điều chỉnh liều khi cần thiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
- Thường xuyên kiểm tra độ thanh thải creatinin cho bệnh nhân cao tuổi trong quá trình điều trị dài ngày.
- Tránh ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân bị nhược cơ.
- Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn do quá liều piracetam. Điều trị triệu chứng và lọc máu có thể được thực hiện nếu cần.
Quên liều
Bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Piracetam
Piracetam là một nootropic, một loại thuốc được cho là có thể cải thiện chức năng nhận thức. Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả của nó vẫn còn đang được nghiên cứu thêm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.