
Thuốc Nirdicin 250mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Nirdicin 250mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Nirdicin 250mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Pharmathen S.A, được sản xuất trực tiếp tại Hy Lạp theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Levofloxacin , và được đóng thành Hộp 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-18715-15
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Nirdicin 250mg
Thuốc Nirdicin 250mg là thuốc gì?
Nirdicin 250mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, chứa hoạt chất chính là Levofloxacin 250mg. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin | 250mg |
Chỉ định
Thuốc Nirdicin 250mg được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin gây ra, bao gồm:
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
- Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng (bao gồm viêm thận - bể thận)
- Viêm tuyến tiền liệt mạn tính
- Nhiễm khuẩn ở da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng
- Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn
- Viêm xoang cấp tính
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với levofloxacin, kháng sinh quinolon và bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị động kinh.
- Bệnh nhân có tiền sử đau gân cơ liên quan với việc sử dụng fluoroquinolon.
- Trẻ em hoặc thiếu niên (dưới 18 tuổi).
- Người thiếu men G6PD.
- Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Nirdicin 250mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Thường gặp (ADR >1/100):
- Tiêu hoá: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Gan: Tăng enzyme gan.
- Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng.
- Tiêu hoá: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, nôn.
- Gan: Tăng bilirubin huyết.
- Tiết niệu, sinh dục: Viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục.
- Da: Ngứa, phát ban.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Tim mạch: Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp.
- Tiêu hoá: Viêm đại tràng giả mạc, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tuỷ xương, viêm gân Achille.
- Thần kinh: Co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần.
- Dị ứng: Phù Quinck, choáng phản vệ, hội chứng Steven – Johnson và Lyelle.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Hai giờ trước hoặc sau khi uống levofloxacin, không nên uống những chế phẩm có chứa các cation hoá trị hai hoặc hoá trị ba như các muối sắt hoặc thuốc kháng acid chứa magnesi hay nhôm vì có thể làm giảm hấp thu. Sinh khả dụng của levofloxacin giảm khi dùng chung với sucralfat. Nên thận trọng khi dùng chung với những thuốc ảnh hưởng sự bài tiết qua thận như probenecid và cimetidin, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi các xét nghiệm đông máu trên bệnh nhân được điều trị với thuốc đối kháng vitamin K khi dùng chung với Levofloxacin.
Dược lực học
Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp có phổ kháng khuẩn rộng thuộc nhóm fluoroquinolon. Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn do ức chế enzyme topoisomerase II (AND-gyrase) và/hoặc topoisomerase IV. Levofloxacin có tính diệt khuẩn cao in vitro và có kháng chéo giữa levofloxacin với các fluoroquinolon khác. Do cơ chế tác dụng, thường không có đề kháng chéo giữa levofloxacin và các họ kháng khuẩn khác.
Dược động học
Hấp thu:
Levofloxacin được hấp thu nhanh và hoàn toàn; nồng độ đỉnh đạt được trong 1 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 100%. Thức ăn ít ảnh hưởng đến hấp thu levofloxaxin.
Phân bố:
Khoảng 30 – 40% levofloxacin gắn kết với protein huyết tương. Thuốc thâm nhập tốt vào mô xương, dịch nốt phỏng, và mô phổi nhưng kém trong dịch não tuỷ.
Chuyển hoá:
Levofloxacin được chuyển hoá ở mức độ rất thấp.
Thải trừ:
Levofloxacin được thải trừ khỏi huyết tương tương đối chậm (T1/2: 6 – 8 giờ). Bài tiết chủ yếu qua thận (> 85% liều dùng). Dược động học của levofloxacin bị ảnh hưởng khi bị suy thận.
Clcr (ml/min) | Clr (ml/min) | T1/2 (h) |
---|---|---|
<20 | 13 | 35 |
20-40 | 26 | 27 |
50-60 | 57 | 9 |
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Dùng đường uống. Nuốt trọn viên thuốc, không nghiền nát, với một lượng nước vừa đủ. Thuốc có thể uống trong bữa ăn hoặc giữa hai bữa ăn. Nên uống cách ít nhất 2 giờ trước khi dùng các chế phẩm chứa sắt, antacid và sucralfat.
Liều dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp. (Thông tin liều dùng chi tiết được nêu trong phần nội dung ban đầu, để tránh trùng lặp, phần này được tóm tắt).
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Người già: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần chú ý chức năng thận.
Trẻ em: Chống chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Viêm gân và đứt gân: Nguy cơ tăng khi dùng chung với corticoid.
- Tiêu chảy: Có thể là triệu chứng của viêm đại tràng giả mạc.
- Bệnh lý thần kinh trung ương: Có thể tăng nguy cơ co giật.
- Thiếu men G6PD: Dễ gặp phản ứng tan huyết.
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều.
- Phản ứng mẫn cảm: Có thể xảy ra sốc phản vệ.
- Hạ đường huyết: Có thể xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường.
- Khoảng QT kéo dài: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có khoảng QT kéo dài.
- Phản ứng có hại nghiêm trọng: Bao gồm viêm gân, đứt gân, bệnh lý thần kinh ngoại biên và các tác dụng bất lợi trên thần kinh trung ương.
Xử lý quá liều
Biểu hiện: Các triệu chứng của hệ thần kinh trung ương (lú lẫn, ù tai, rối loạn tri giác, co giật), tăng khoảng QT và các triệu chứng rối loạn hệ tiêu hoá (nôn).
Xử trí: Điều trị triệu chứng, theo dõi điện tâm đồ, dùng thuốc kháng acid. Thẩm phân máu không loại được levofloxacin.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Levofloxacin
Levofloxacin là đồng phân L-isome của ofloxacin, thuộc nhóm fluoroquinolon có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc ức chế enzyme topoisomerase II và/hoặc topoisomerase IV, những enzyme thiết yếu của vi khuẩn trong quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa ADN.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmathen S.A |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Levofloxacin |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Hy Lạp |
Thuốc kê đơn | Có |