
Thuốc nhỏ mũi Otrivin 0.05% GSK
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc nhỏ mũi Otrivin 0.05% được sản xuất tại Thụy Sĩ là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Xylometazoline hydrochloride , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Gsk đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-22705-21) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Dung dịch nhỏ mũi và được đóng thành Chai x 10ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Thuốc nhỏ mũi Otrivin 0.05%
Thuốc nhỏ mũi Otrivin 0.05% là thuốc gì?
Otrivin 0.05% là thuốc nhỏ mũi chứa hoạt chất Xylometazoline hydrochloride, thuộc nhóm thuốc co mạch, giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Xylometazoline hydrochloride | 0.05% |
Chỉ định
Otrivin 0.05% được chỉ định dùng để giảm triệu chứng nghẹt mũi liên quan đến:
- Cảm lạnh thông thường
- Viêm mũi dị ứng và tái phát (kể cả cảm mạo)
- Viêm xoang
Chống chỉ định
- Bệnh nhân phẫu thuật cắt bỏ tuyến yên qua xương bướm hoặc phẫu thuật ngoài màng cứng.
- Bệnh nhân có bệnh tăng nhãn áp (Glôcôm) góc hẹp.
- Bệnh nhân viêm mũi khô hoặc viêm mũi teo.
- Quá mẫn với Xylometazoline hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Otrivin 0.05%:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
- Rối loạn hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất: Khô mũi hoặc cảm giác khó chịu ở mũi.
- Rối loạn dạ dày - ruột: Buồn nôn.
- Rối loạn toàn thân và tại vị trí dùng thuốc: Cảm giác bỏng tại chỗ dùng thuốc.
Rất hiếm (ADR < 1/10000):
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, phát ban, ngứa).
- Rối loạn mắt: Suy giảm thị lực thoáng qua.
- Rối loạn tim mạch: Nhịp tim bất thường và nhịp tim tăng.
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Chất ức chế MAO: Xylometazoline có thể làm tăng tác dụng của chất ức chế MAO và có thể gây cơn tăng huyết áp. Không được dùng xylometazoline ở những bệnh nhân đang hoặc đã dùng chất ức chế MAO trong vòng hai tuần qua.
- Thuốc chống trầm cảm 3,4 vòng: không được dùng đồng thời xylometazoline với thuốc chống trầm cảm ba hoặc bốn vòng và các thuốc cường giao cảm do có thể dẫn đến tăng tác dụng cường giao cảm của xylometazoline.
Dược lực học
Xylometazoline thuộc nhóm thuốc cường giao cảm, tác dụng trên các thụ thể alpha-adrenergic ở niêm mạc mũi. Thuốc làm co mạch máu ở mũi, giảm phù nề niêm mạc mũi và vùng xung quanh họng, giảm triệu chứng tăng bài tiết chất nhầy và giúp thải dịch tiết tắc nghẽn. Tác dụng bắt đầu trong vòng hai phút và kéo dài tới 12 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và người lớn tuổi: Không áp dụng.
- Trẻ em từ 6 tuổi đến 12 tuổi: Nhỏ 1 đến 2 giọt vào mỗi bên mũi, 1 hoặc 2 lần mỗi ngày. Không nên dùng quá 5 ngày mà không có tư vấn của bác sĩ. Không dùng quá 2 liều trong vòng 24 giờ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng:
- Làm sạch mũi.
- Nghiêng đầu ra sau hoặc nằm nghiêng.
- Nhỏ thuốc vào mỗi lỗ mũi.
- Giữ đầu nghiêng một lúc để thuốc lan rộng.
- Làm sạch ống nhỏ giọt sau khi sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân quá mẫn cảm với các hoạt chất adrenergic.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim mạch, cường giáp trạng, bệnh đái tháo đường, bệnh u tế bào ưa crom, bệnh phì đại tiền liệt tuyến.
- Thận trọng khi dùng chung với chất ức chế MAO.
- Không nên dùng quá 1 tuần liên tục.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Dùng quá liều có thể gây chóng mặt, đổ mồ hôi, giảm thân nhiệt, đau đầu, nhịp tim chậm, tăng huyết áp, suy hô hấp, hôn mê và co giật. Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ thích hợp và điều trị triệu chứng khẩn cấp dưới sự giám sát y tế.
Quên liều
Nếu quên một liều, dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin về Xylometazoline hydrochloride (hoạt chất)
(Không có đủ thông tin để bổ sung phần này)
Bảo quản: Bảo quản dưới 30°C. Tránh nóng.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gsk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Chai x 10ml |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mũi |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Thuốc kê đơn | Có |