Thuốc Neurogesic M

Thuốc Neurogesic M

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Neurogesic M - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Pulse. Thuốc Thuốc Neurogesic M có hoạt chất chính là Gabapentin , Methylcobalamin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-16237-13. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:49

Mô tả sản phẩm


Thuốc Neurogesic M

Thuốc Neurogesic M là thuốc gì?

Neurogesic M là thuốc điều trị các rối loạn thần kinh, đặc biệt là động kinh và đau dây thần kinh.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Gabapentin 300mg
Methylcobalamin 500mcg

Chỉ định

  • Điều trị động kinh (bệnh nhân động kinh cục bộ có hoặc không kèm động kinh toàn bộ thứ phát).
  • Điều trị đau dây thần kinh sau herpes.
  • Điều trị đau do bệnh thần kinh.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Người nghiện rượu.
  • Người bị u ác tính (cần thận trọng với Methylcobalamin).

Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100): Lơ mơ, hoa mắt, mất điều hòa, mệt mỏi.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Rung giật cầu mắt, run, nhìn đôi, giảm thị lực, viêm hầu họng, mệt mỏi, đau khớp, dị cảm, ban xuất huyết, giảm bạch cầu, lo âu và nhiễm trùng đường niệu.

Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Viêm tụy, thay đổi các test chức năng gan, viêm mũi, lo lắng, đau cơ, đau đầu, buồn nôn và nôn.

Hướng dẫn xử trí: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

  • Hấp thu gabapentin giảm khi dùng đồng thời với thuốc kháng acid (không nên phối hợp).
  • Cimetidine có thể làm giảm độ thanh thải thận của gabapentin (ít ảnh hưởng lâm sàng).
  • Có thể xảy ra tương tác khi dùng phenytoin đồng thời với các thuốc an thần khác.

Dược lực học

Gabapentin: Cơ chế chống co giật chưa rõ ràng. Có thể thông qua sự gắn kết với alpha-2 delta subunits của điện thế được chặn bởi kênh calci và ức chế giải phóng glutamide. Ổn định màng thần kinh bằng cách ức chế kênh ion calci, giảm xung điện mạnh/bất thường.

Methylcobalamin: Là dạng coenzyme có hoạt tính trên thần kinh của Vitamin B12, tăng tổng hợp bao myelin, hồi phục neuron và giúp ngăn ngừa tiến triển tổn thương thần kinh.

Dược động học

Gabapentin:

  • Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 2-3 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của liều 300mg khoảng 55%. Thức ăn không ảnh hưởng. Hấp thu giảm khi tăng liều.
  • Phân bố: Không gắn kết với protein huyết thanh. Thể tích phân bố biểu kiến là 57.7L.
  • Chuyển hóa - thải trừ: Chỉ bài tiết qua thận, không chuyển hóa qua gan. Độ thanh thải tỷ lệ với độ thanh thải creatinine. Có thể loại bỏ bằng thẩm tách máu. Người cao tuổi có thể giảm độ thanh thải và tăng thời gian bán thải.

Methylcobalamin:

  • Liều đơn: Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 3 giờ, phụ thuộc vào liều dùng. 40-80% bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ.
  • Liều lặp lại: Nồng độ trong huyết thanh tăng dần, đạt đỉnh sau 12 tuần điều trị. Vẫn cao hơn nồng độ ban đầu sau 4 tuần ngừng thuốc.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống

Liều dùng: Tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân (xem chi tiết trong phần "Chỉ định" và thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng).

Liều dùng cho bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (xem chi tiết trong phần "Lưu ý thận trọng khi dùng").

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng thận trọng cho bệnh nhân có tiền sử tâm thần và suy thận.
  • Giảm liều cho bệnh nhân suy thận hoặc đang thẩm tách máu.
  • Ngừng thuốc từ từ để tránh cơn động kinh tái phát (ở bệnh nhân động kinh).
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân nghi ngờ u ác tính (do có methylcobalamin).
  • Tránh lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng: Chóng mặt, nhìn đôi, nói ngọng, buồn ngủ, ngủ lịm, tiêu chảy nhẹ. Điều trị hỗ trợ. Thẩm tách máu có thể được áp dụng nếu cần.

Quên liều

Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi liều.

Thông tin thêm về thành phần

Gabapentin

Gabapentin là một thuốc chống co giật, được sử dụng để điều trị động kinh và đau dây thần kinh. Cơ chế chính xác của tác dụng chống co giật của gabapentin vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Methylcobalamin

Methylcobalamin là một dạng vitamin B12 có hoạt tính sinh học cao, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh và tạo myelin.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Pulse
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Gabapentin
Quy cách đóng gói Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.