
Thuốc Myopain 50
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Myopain 50 với thành phần là Tolperisone hydrochloride - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Stella Pharm (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 50 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD - 20085 - 13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Myopain 50, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Thuốc Myopain 50
Thuốc Myopain 50 là thuốc gì?
Myopain 50 là thuốc giãn cơ, được sử dụng để điều trị triệu chứng co cứng cơ.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tolperisone hydrochloride | 50mg |
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với tolperisone, các chất có cấu trúc hóa học tương tự eperison hoặc các tá dược.
- Nhược cơ nặng.
Tác dụng phụ:
Hầu hết các phản ứng đều không nghiêm trọng và có thể tự hồi phục. Rất hiếm gặp các phản ứng quá mẫn đe dọa tính mạng.
- Toàn thân: Phản ứng quá mẫn, lẫn lộn, tăng tiết mồ hôi (hiếm gặp).
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc:
- Sử dụng đồng thời tolperisone có thể làm tăng nồng độ trong máu của các thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6 (như thioridazin, tolterodin, venlafaxin, desipramin, dextromethorphan, metoprolol, nebivolol, perphenazin).
- Sinh khả dụng của tolperisone bị giảm nếu không uống thuốc cùng bữa ăn.
- Dùng đồng thời với các thuốc giãn cơ trung ương khác cần cân nhắc giảm liều tolperisone.
- Tolperisone có thể làm tăng tác dụng của acid niflumic và các NSAID khác.
Dược lực học:
Tolperisone hydrochloride là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương. Cơ chế tác động phức tạp, bao gồm:
- Ức chế sự dẫn truyền trong các sợi thần kinh hướng tâm nguyên phát và các nơron vận động.
- Ức chế phóng thích chất dẫn truyền thần kinh thông qua tác động ức chế dòng Ca2+ qua synap.
- Ức chế đường phản xạ lưới - tủy sống.
- Cải thiện tuần hoàn ngoại biên.
Dược động học:
- Hấp thu: Tolperisone được hấp thu tốt qua ruột non sau khi uống. Bữa ăn giàu chất béo làm tăng sinh khả dụng và nồng độ đỉnh trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Tolperisone được chuyển hóa mạnh qua gan và thận.
- Thải trừ: Được thải trừ chủ yếu qua thận (hơn 99%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều thường dùng: 50 - 150 mg x 3 lần/ngày. Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả chưa được khẳng định.
Bệnh nhân suy thận/suy gan: Cần xác định liều cho từng bệnh nhân, theo dõi chặt chẽ. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận/suy gan nặng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Phản ứng quá mẫn: Có thể xảy ra các phản ứng từ nhẹ đến nặng (sốc phản vệ). Cần thận trọng ở nữ giới, bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc khác, mẫn cảm với lidocain.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng nếu gặp các triệu chứng như hoa mắt, buồn ngủ, mất tập trung, yếu cơ.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Không nên dùng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Xử lý quá liều:
Dữ liệu về quá liều còn hạn chế. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ và triệu chứng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Tolperisone hydrochloride:
Tolperisone hydrochloride là một thuốc giãn cơ trung ương, có tác dụng làm giảm co cứng cơ bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stella Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 50 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |