
Thuốc Moxydar 1500mg
Liên hệ
Thuốc Moxydar 1500mg là thuốc đã được Laboratoires Grimberg tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-17950-14. Viên nén Thuốc Moxydar 1500mg có thành phần chính là Aluminium hydroxide, Magnesium hydroxide , Aluminium phosphate , được đóng gói thành Hộp 5 Vỉ x 6 Viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Pháp, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:49
Mô tả sản phẩm
Thuốc Moxydar 1500mg
Thuốc Moxydar 1500mg là thuốc gì?
Moxydar 1500mg là thuốc kháng acid, được sử dụng để điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng và triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aluminium hydroxide | 500.0mg |
Magnesium hydroxide | 500.0mg |
Aluminium phosphate | 300.0mg |
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng.
- Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
Chống chỉ định:
- Suy thận nặng (liên quan đến magnesi).
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
- Rối loạn vận chuyển ruột (tiêu chảy và táo bón).
- Liên quan đến nhôm: Mất phospho trong trường hợp sử dụng kéo dài hoặc liều dùng cao.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Các phối hợp cần thận trọng: Nên uống thuốc kháng acid cách xa ít nhất 2 giờ so với các thuốc sau:
- Kayexalat
- Thuốc kháng sinh chống lao (ethambutol, isoniazide)
- Kháng sinh họ cyclin
- Kháng sinh họ lincosanide
- Kháng sinh họ fluoroquinolone
- Thuốc kháng histamin H2
- Atenolol, metoprolol, propranolol
- Chloroquin
- Diflunisal
- Digitalis
- Digoxin
- Diphosphonat
- Sắt (muối)
- Fluorua natri
- Glucocorticoid
- Indomectacin
- Ketoconazole
- Lansoprazole
- Thuốc an thần kinh phenothiazin
- Penicillamin
Việc dùng đồng thời có thể làm giảm hấp thu các thuốc này ở đường tiêu hóa.
Các phối hợp cần lưu ý:
- Salicylat: Tăng bài tiết salycilat ở thận do kiềm hóa nước tiểu.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Moxydar kết hợp ba thành phần khoáng chất có tác dụng kháng acid. Nó có tính kháng acid chủ yếu do tính đệm trên một quãng pH rộng với 3 vùng pH chủ yếu: 3.5, 2.0-1.5, 1.0. Thuốc cũng có khả năng hấp thụ các muối mật và lysolécithines trong môi trường kiềm (đường ruột) và tác dụng chống loét.
Dược động học:
Không có dữ liệu.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Dùng đường uống. Hòa tan một viên thuốc trong nửa ly nước.
Liều dùng:
- Điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng: Một viên khi có cơn đau, không quá 4 lần mỗi ngày.
- Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày - thực quản:
- Giai đoạn tấn công (4-6 tuần): 1 viên x 3 lần mỗi ngày sau 3 bữa ăn và 1 viên bổ sung khi đau.
- Điều trị duy trì: 1 viên khi có cơn đau.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận và thẩm phân dài hạn (do hàm lượng nhôm). Cần lưu ý đến sự hiện diện của các ion nhôm và magnesi có thể ảnh hưởng đến sự vận chuyển trong ruột. Không nên tự ý tăng hay giảm liều. Không tự ý dừng thuốc mà phải giảm dần liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Xử lý quá liều:
Không có báo cáo về dùng quá liều. Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt nếu quên liều. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản:
Bảo quản thuốc ở dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin thêm về thành phần:
(Do không có đủ thông tin chi tiết về từng thành phần, phần này không được bổ sung.)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Laboratoires Grimberg |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Magnesium hydroxide |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 6 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Pháp |