
Thuốc Montiget 4mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Montiget 4mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Montelukast của Getz. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-14175-11. Thuốc được đóng thành Hộp 2 vỉ x 7 viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Pakistan với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nhai
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00
Mô tả sản phẩm
Thuốc Montiget 4mg
Thuốc Montiget 4mg là thuốc gì?
Montiget 4mg là thuốc dạng viên nhai chứa hoạt chất Montelukast 4mg, được sử dụng để dự phòng và điều trị hen suyễn mạn tính ở trẻ em từ 2-5 tuổi. Thuốc cũng được chỉ định để giảm các triệu chứng ban ngày và ban đêm của viêm mũi dị ứng theo mùa ở nhóm tuổi này.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Montelukast | 4mg |
Chỉ định
- Dự phòng và điều trị hen suyễn mạn tính ở trẻ em từ 2-5 tuổi, bao gồm:
- Ngăn ngừa các triệu chứng ban ngày và ban đêm.
- Điều trị hen suyễn do mẫn cảm với aspirin.
- Dự phòng cơn co thắt phế quản do gắng sức.
- Giảm các triệu chứng ban ngày và ban đêm của viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em từ 2-5 tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không được sử dụng trong cơn hen cấp và hen suyễn nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Montiget 4mg bao gồm:
- Rất thường gặp: Viêm đường hô hấp trên.
- Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban, tăng men gan (ALT, AST), sốt.
- Ít gặp: Giấc mơ bất thường (bao gồm ác mộng), mất ngủ, chứng mộng du, lo lắng, lo âu (bao gồm hành vi kích động hoặc chống đối), trầm cảm, vận động hiếu động thái quá, chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác khác thường/giảm cảm giác, cơn co giật, khô miệng, chứng khó tiêu, chảy máu cam, vết bầm tím, mày đay, ngứa, đau khớp, đau cơ (bao gồm chuột rút), suy nhược/mệt mỏi, khó chịu, phù.
- Hiếm gặp: Tăng xu hướng chảy máu, đánh trống ngực, phù mạch.
- Rất hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, gan thâm nhiễm bạch cầu ưa eosin, rối loạn chú ý, giảm trí nhớ, chứng ảo giác, mất phương hướng, suy nghĩ về hành vi tự tử (tự tử), hội chứng Churg-Strauss (CSS), bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan, viêm gan (bao gồm viêm gan ứ mật, viêm tế bào gan và tổn thương gan nhiều thành phần), hồng ban nút, hồng ban đa dạng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể dùng montelukast với các thuốc thường dùng khác trong dự phòng và điều trị mạn tính bệnh hen và điều trị viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với các chất gây cảm ứng enzyme CYP mạnh như phenobarbital hoặc rifampicin.
Dược lực học
Montelukast là chất đối kháng cạnh tranh, chọn lọc receptor leukotrien D4 (CysLT1). Cysteinyl leukotrien (LTC4, LTD4, LTE4) gắn kết với thụ thể CysLT1, liên quan đến sinh lý bệnh của hen suyễn (phù đường dẫn khí, co thắt cơ trơn, viêm). Montelukast ức chế tác động của LTD4 tại thụ thể CysLT1.
Dược động học
Hấp thu:
Hấp thu nhanh qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng trung bình 64%.
Phân bố:
Gắn kết với protein huyết tương >99%. Thời gian bán thải trung bình 2,7-5,5 giờ.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa rộng rãi qua gan bởi isozymes cytochrome P450: CYP3A4, CYP2A6 và CYP2C9.
Thải trừ:
Thanh thải trung bình 45 mL/phút. Đào thải chủ yếu qua phân và mật.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
- Trẻ em 6-14 tuổi: 1 viên nhai 5mg/ngày.
- Trẻ em 2-5 tuổi: 1 viên nhai 4mg/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng montelukast để điều trị cơn hen cấp.
- Không được thay thế đột ngột corticosteroid dạng uống hoặc hít bằng montelukast.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử tác dụng thần kinh - tâm thần.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có nguy cơ hội chứng Churg-Strauss.
- Điều trị với montelukast không thay đổi nhu cầu đối với bệnh nhân bị hen suyễn nhạy cảm aspirin để tránh sử dụng aspirin và những thuốc NSAID khác.
Xử lý quá liều
Không có thông tin đặc hiệu về điều trị quá liều montelukast. Các triệu chứng quá liều thường gặp tương tự như các tác dụng phụ đã được báo cáo.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Montelukast
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene, ngăn chặn tác dụng của các chất trung gian gây viêm trong đường thở, giúp giảm viêm và co thắt phế quản, cải thiện triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Getz |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Montelukast |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Dạng bào chế | Viên nhai |
Xuất xứ | Pakistan |
Thuốc kê đơn | Có |