
Thuốc Molravir 400
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Molravir 400 là thuốc đã được Boston tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD3-166-22. Viên nang cứng Thuốc Molravir 400 có thành phần chính là Molnupiravir , được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:41
Mô tả sản phẩm
Thuốc Molravir 400mg
Thuốc Molravir 400mg là thuốc gì?
Molravir 400mg là thuốc kháng virus được chỉ định điều trị COVID-19 nhẹ đến trung bình ở người trưởng thành.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Molnupiravir | 400mg |
Chỉ định:
Thuốc Molravir 400mg được chỉ định điều trị COVID-19 nhẹ đến trung bình ở người trưởng thành dương tính với xét nghiệm chẩn đoán SARS-CoV-2 và có ít nhất một yếu tố nguy cơ làm bệnh tiến triển nặng (ví dụ: trên 60 tuổi, tiểu đường, béo phì, bệnh thận mạn tính, bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc ung thư đang tiến triển).
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với molnupiravir.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp nhất (≥1%) bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và chóng mặt. Tất cả đều ở mức độ nhẹ hoặc vừa.
Tác dụng phụ | Molnupiravir (N=710) | Placebo (N=701) |
---|---|---|
Tiêu chảy | 2% | 2% |
Buồn nôn | 1% | 1% |
Chóng mặt | 1% | 1% |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Hiện chưa có tương tác thuốc nào được xác định. Tuy nhiên, nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Molnupiravir là tiền thuốc được chuyển hóa thành N-hydroxycytidin (NHC). NHC được phosphoryl hóa thành NHC-TP, gắn vào ARN của virus và gây lỗi trong hệ gen của virus, dẫn đến ức chế quá trình sao chép.
Dược động học:
Sau khi uống liều 800 mg x 2 lần/ngày, thời gian trung bình đạt nồng độ đỉnh của NHC (Tmax) là 1,5 giờ. Thời gian bán thải của NHC xấp xỉ 3,3 giờ. Thải trừ qua thận không phải là con đường thải trừ chính của NHC. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
Thông số dược động học (NHC, 800mg Molnupiravir x 2 lần/ngày) | Trung bình |
---|---|
AUC0-12 giờ (ng.hr/mL) | 8260 (41,0% CV) |
Cmax (ng/mL) | 2970 (16,8% CV) |
C12 giờ (ng/mL) | 31,1 (124% CV) |
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều khuyến cáo là 800 mg (2 viên) mỗi 12 giờ trong 5 ngày. Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền.
Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Người cao tuổi, suy thận, suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Lưu ý: Không sử dụng quá 5 ngày liên tiếp. Không sử dụng để dự phòng hoặc điều trị ban đầu cho bệnh nhân cần nhập viện do COVID-19.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và 4 ngày sau liều cuối cùng.
- Nam giới trong độ tuổi sinh sản: Nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
- Phụ nữ mang thai: Không được sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo. Cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và 4 ngày sau liều cuối cùng.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không được sử dụng.
Xử lý quá liều:
Chưa có trường hợp quá liều được ghi nhận. Xử trí bằng các biện pháp hỗ trợ chung.
Quên liều:
Nếu quên liều trong vòng 10 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu quá 10 giờ, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thành phần (Molnupiravir):
Molnupiravir là một tiền thuốc kháng virus. Nó được chuyển hóa thành NHC, một chất tương tự ribonucleosid, gây lỗi trong hệ gen của virus SARS-CoV-2, dẫn đến ức chế sao chép virus.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boston |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |