
Thuốc mỡ tra mắt TobraDex
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc mỡ tra mắt TobraDex là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Alcon. Thuốc có thành phần là Tobramycin , Dexamethasone và được đóng gói thành Tuýp x 3.5g Thuốc mỡ tra mắt. Thuốc mỡ tra mắt TobraDex được sản xuất tại Bỉ và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-9922-10
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc mỡ tra mắt TobraDex
Thuốc mỡ tra mắt TobraDex là thuốc gì?
TobraDex là thuốc mỡ tra mắt kết hợp, chứa cả kháng sinh (Tobramycin) và corticosteroid (Dexamethasone). Thuốc được sử dụng để điều trị viêm và nhiễm khuẩn mắt.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tobramycin | 0.3% |
Dexamethasone | 0.1% |
Chỉ định
- Điều trị viêm và nhiễm khuẩn mắt.
- Điều trị viêm xảy ra do phẫu thuật mắt, nhiễm khuẩn hoặc chấn thương mắt.
Chống chỉ định
- Viêm giác mạc do herpes simplex (viêm giác mạc do virus herpes).
- Bệnh thủy đậu.
- Nhiễm trùng mắt do virus khác.
- Nhiễm trùng mắt do vi khuẩn Mycobacteria.
- Nhiễm nấm mắt.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng TobraDex bao gồm:
- Thường gặp (>1/100): Mùi vị đắng.
- Không phổ biến (<1/100): Tăng nhãn áp, đau mắt, ngứa mắt, khó chịu ở mắt, kích ứng ổ mắt, đỏ mí mắt.
- Hiếm gặp (<1/1000): Dị ứng mắt, mờ mắt, khô mắt, viêm bề mặt mắt, đỏ mắt, sưng mí mắt.
- Không xác định tần suất: Tăng đồng tử, tăng sản xuất nước mắt, dị ứng (quá mẫn), chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, khó chịu ở bụng, phát ban, ngứa, sưng mặt.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Việc sử dụng đồng thời steroid tại chỗ và NSAID tại chỗ có thể làm chậm quá trình điều trị giác mạc.
Dược lực học
Dexamethasone là một corticosteroid mạnh, có tác dụng chống viêm. Tobramycin là một kháng sinh aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng mắt.
Dược động học
Không có dữ liệu đầy đủ về mức độ hấp thu toàn thân của tobramycin và dexamethasone từ thuốc mỡ TobraDex. Tuy nhiên, một số hấp thu toàn thân có thể xảy ra.
Trong một nghiên cứu, nồng độ đỉnh của dexamethasone trong dịch thủy tinh thể đạt trung bình 33,7 ng/mL sau 2 giờ dùng liều đơn thuốc mỡ Tobradex. Sau khi dùng nhiều liều, nồng độ đỉnh trong huyết tương của dexamethasone thấp hơn 1 ng/mL.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều thông thường là một lượng nhỏ (khoảng 1,5 cm thuốc mỡ) trong túi kết mạc ba đến bốn lần mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
- Rửa tay sạch.
- Vặn mở nắp thuốc mỡ.
- Ngửa đầu ra sau và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi.
- Bóp một dải thuốc mỡ vào túi kết mạc.
- Tránh để đầu ống thuốc chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
- Nhắm mắt nhẹ nhàng trong vài giây.
- Lặp lại với mắt còn lại nếu cần.
- Đậy kín nắp ống thuốc sau khi sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ dùng cho mắt, không được tiêm.
- Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn với aminoglycoside. Ngừng dùng thuốc nếu có phản ứng.
- Sử dụng steroid kéo dài có thể gây tăng nhãn áp, tổn thương dây thần kinh thị giác, đục thủy tinh thể.
- Theo dõi áp lực nội nhãn thường xuyên.
- Sử dụng kéo dài có thể che giấu hoặc làm nặng thêm nhiễm trùng.
- Có thể gây mờ mắt tạm thời, không lái xe hoặc vận hành máy móc khi nhìn mờ.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Vứt bỏ ống thuốc đã mở sau 4 tuần.
Xử lý quá liều
Nếu cần, rửa mắt bằng nước ấm. Không bôi thêm thuốc cho đến liều kế tiếp.
Quên liều
Bôi thuốc càng sớm càng tốt. Không bôi liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Tobramycin
Tobramycin là một kháng sinh aminoglycoside có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều chủng vi khuẩn gram âm và gram dương, bao gồm Staphylococcus, Streptococcus, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, và một số vi khuẩn khác.
Dexamethasone
Dexamethasone là một corticosteroid mạnh có tác dụng chống viêm, làm giảm sưng, đỏ và ngứa.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Alcon |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Tobramycin Dexamethasone |
Quy cách đóng gói | Tuýp x 3.5g |
Dạng bào chế | Thuốc mỡ tra mắt |
Xuất xứ | Bỉ |
Thuốc kê đơn | Có |