
Thuốc Mifexton 500
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Mifexton 500 với dạng bào chế Viên nén bao phim đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-27211-17. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên tại Việt Nam. Citicoline là hoạt chất chính có trong Thuốc Mifexton 500. Thương hiệu của thuốc Thuốc Mifexton 500 chính là Mediplantex
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Mifexton 500
Thuốc Mifexton 500 là thuốc gì?
Mifexton 500 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Citicoline với hàm lượng 500mg/viên. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Citicoline | 500mg |
Chỉ định:
- Bệnh não cấp tính: Tai biến mạch máu não cấp tính hoặc bán cấp (bao gồm thiểu năng tuần hoàn não, nhũn não, xuất huyết não), chấn thương sọ não.
- Bệnh não mạn tính: Sa sút trí tuệ, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.
- Điều trị Parkinson (kết hợp với Levodopa hoặc dùng đơn độc).
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tác dụng phụ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như: hạ huyết áp, tức ngực, mệt mỏi, mất ngủ, nhức đầu, chóng mặt, đau bụng, tiêu chảy. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
- Thuốc làm tăng tác dụng của Levodopa.
- Tránh dùng cùng với Meclofenoxat, Centrofenoxin.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học:
Citicoline là chất trung gian trong quá trình sinh tổng hợp các phospholipid của màng tế bào thần kinh. Citicoline làm tăng cường sự lưu thông máu và sử dụng oxy của não.
Dược động học:
Citicoline được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 90%. Nó được chuyển hóa qua thành ruột và qua gan. Ở thành ruột Citicoline được phân hủy thành cholin và cytidin. Sau khi hấp thu, cholin và cytidin được phân tán khắp cơ thể, qua hàng rào máu não, tái tổng hợp thành citicoline ở não. Citicoline được thải trừ qua đường hô hấp và nước tiểu. Thời gian bán hủy qua đường hô hấp là 56 giờ và qua nước tiểu là 71 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Người lớn: Uống 1 - 2 viên/ngày.
Cách dùng: Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh bị xuất huyết nội sọ kéo dài.
- Dùng thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Chưa có dữ liệu về nghiên cứu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều:
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Citicoline (hoạt chất):
Citicoline là một chất tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của màng tế bào thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp phospholipid, các thành phần cấu tạo nên màng tế bào. Việc bổ sung Citicoline có thể giúp hỗ trợ chức năng nhận thức, cải thiện lưu lượng máu não và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mediplantex |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Citicoline |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |