
Thuốc Meyervir AF 25mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Meyervir AF 25mg của thương hiệu MEYER-BPC là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén bao phim. Thuốc Thuốc Meyervir AF 25mg được đăng ký lưu hành với SĐK là 893110066123, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Tenofovir alafenamide - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34
Mô tả sản phẩm
Thuốc Meyervir AF 25mg
Thuốc Meyervir AF 25mg là thuốc gì?
Meyervir AF 25mg là thuốc kháng virus sử dụng trong điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir alafenamide | 25mg/viên |
Chỉ định
Thuốc Meyervir AF được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có cân nặng ít nhất 35kg.
Chống chỉ định
Thuốc Meyervir AF chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với tenofovir alafenamid fumarat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn sau đây đã được xác định với tenofovir alafenamid ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính:
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rất thường gặp (ADR ≥1/10) | Thần kinh | Đau đầu |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Thần kinh | Chóng mặt |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi | |
Gan mật | Tăng ALT | |
Da và mô dưới da | Phát ban, ngứa | |
Rối loạn cơ xương và mô liên kết | Đau khớp | |
Toàn thân | Mệt mỏi | |
Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100) | Da và mô dưới da | Phù mạch, mày đay |
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời Meyervir AF với các thuốc có chứa tenofovir disoproxil, tenofovir alafenamid hoặc adefovir dipivoxil.
Các thuốc có thể ảnh hưởng đến tenofovir alafenamid:
Thuốc cảm ứng P-gp (ví dụ: Rifampicin, rifabutin, carbamazepin, phenobarbital hoặc St. John's wort) có thể làm giảm nồng độ tenofovir alafenamid trong huyết tương. Không nên dùng đồng thời các thuốc này với tenofovir alafenamid.
Dùng đồng thời tenofovir alafenamid với các thuốc ức chế P-gp và BCRP có thể làm tăng nồng độ tenofovir alafenamid trong huyết tương. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời các chất ức chế mạnh P-gp với tenofovir alafenamid.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus dùng toàn thân, chất ức chế enzym phiên mã ngược nucleosid và nucleotid. Mã ATC: J05AF13.
Cơ chế hoạt động: Tenofovir alafenamid là tiền chất phosphonamidat của tenofovir. Tenofovir alafenamid đi vào tế bào gan nguyên phát và được thủy phân thành tenofovir. Tenofovir nội bào được phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat, ức chế sự sao chép của HBV bằng cách sáp nhập vào DNA của virus.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống tenofovir alafenamid, nồng độ trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 0,48 giờ.
Phân bố: Tenofovir alafenamide gắn với protein huyết tương khoảng 80%. Liên kết của tenofovir với protein huyết tương dưới 0,7%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa là đường thải trừ chính của tenofovir alafenamid. Tenofovir alafenamid được chuyển hóa thành tenofovir (chất chuyển hóa chính).
Thải trừ: Tenofovir alafenamid được bài tiết nguyên trạng qua thận. Tenofovir alafenamid chủ yếu được thải trừ sau khi chuyển hóa thành tenofovir. Tenofovir được đào thải khỏi cơ thể qua thận.
Dược động học ở những đối tượng đặc biệt: Không có sự khác biệt lâm sàng về dược động học theo tuổi hoặc chủng tộc. Ở bệnh nhân suy gan nặng, tổng nồng độ tenofovir alafenamid và tenofovir trong huyết tương thấp hơn nồng độ ở những bệnh nhân có chức năng gan bình thường. Không thấy sự khác biệt về lâm sàng của dược động học tenofovir alafenamid hoặc tenofovir giữa người khỏe mạnh và bệnh nhân suy thận nặng (CrCl>15 nhưng <30 mL/ phút).
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dạng viên dùng đường uống. Nên uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Liều dùng: Uống 1 viên một lần mỗi ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Lây truyền HBV: Thuốc này không ngăn ngừa được nguy cơ lây truyền HBV.
- Bệnh nhân viêm gan mất bù: Không có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân viêm gan virus B mất bù (Child Pugh Turcotte >9).
- Đợt cấp của viêm gan: Các đợt cấp tự phát của viêm gan B mạn tính có thể xảy ra.
- Phản ứng khi ngừng điều trị: Đợt cấp viêm gan có thể xảy ra sau khi ngừng điều trị.
- Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có CrCl <15mL/phút và không được thẩm tách máu.
- Bệnh nhân đồng nhiễm HBV và virus viêm gan C hoặc D: Không có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
- Đồng nhiễm viêm gan B và HIV: Nên xét nghiệm HIV trước khi bắt đầu điều trị.
- Dùng đồng thời với các thuốc khác: Không nên dùng đồng thời với các thuốc có chứa tenofovir disoproxil, tenofovir alafenamid hoặc adefovir dipivoxil. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc cảm ứng hoặc ức chế P-gp.
- Thành phần tá dược: Thuốc chứa lactose và tartrazin yellow.
Xử lý quá liều
Nếu quá liều xảy ra, cần theo dõi độc tính của thuốc trên bệnh nhân. Điều trị bao gồm các biện pháp hỗ trợ toàn thân và theo dõi dấu hiệu sinh tồn. Tenofovir được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu.
Quên liều
Nếu quên uống một liều trong vòng 18 giờ, bệnh nhân nên uống thuốc ngay càng sớm càng tốt. Nếu quên hơn 18 giờ, không nên uống liều đã quên.
Thông tin thêm về Tenofovir Alafenamide
Tenofovir alafenamide là một tiền thuốc của tenofovir, một chất ức chế phiên mã ngược nucleotid. Nó được hấp thu tốt hơn và có nồng độ trong tế bào gan cao hơn so với tenofovir disoproxil fumarate (TDF), dẫn đến hiệu quả điều trị cao hơn và tác dụng phụ trên thận thấp hơn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MEYER-BPC |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Tenofovir alafenamide |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |