Thuốc Metazydyna 20mg

Thuốc Metazydyna 20mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Viên nén bao phim Thuốc Metazydyna 20mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Metazydyna 20mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Polpharma, được sản xuất trực tiếp tại Ba Lan theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Trimetazidine , và được đóng thành Hộp 2 vỉ x 30 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-11273-10

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:50

Mô tả sản phẩm


Thuốc Metazydyna 20mg

Thuốc Metazydyna 20mg là thuốc gì?

Metazydyna 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, huyết áp. Thuốc được chỉ định như là liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Trimetazidine 20mg

Chỉ định

Thuốc Metazydyna 20mg được chỉ định dùng trong các trường hợp đối với người lớn như là liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với trimetazidine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không yên và các rối loạn vận động có liên quan khác.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).

Tác dụng phụ

Nhìn chung, thuốc được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

Nhóm cơ quan Tần suất Biểu hiện
Rối loạn trên hệ thần kinh Thường gặp Chóng mặt, đau đầu
Rối loạn trên hệ thần kinh Không rõ Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), đi không vững, hội chứng chân không yên, các rối loạn vận động có liên quan khác (thường hồi phục sau khi dừng thuốc), rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ)
Rối loạn trên tim Hiếm gặp Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh
Rối loạn trên mạch Hiếm gặp Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng (có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp), đỏ bừng mặt
Rối loạn trên dạ dày - ruột Thường gặp Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn
Rối loạn trên dạ dày - ruột Không rõ Táo bón
Rối loạn trên da và mô dưới da Thường gặp Mẩn ngứa, mày đay
Rối loạn trên da và mô dưới da Không rõ Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch
Rối loạn toàn thân và tình trạng sử dụng thuốc Thường gặp Suy nhược
Rối loạn máu và hệ bạch huyết Không rõ Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu
Rối loạn gan mật Không rõ Viêm gan

Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác của trimetazidine với các thuốc khác.

Dược lực học

Cơ chế tác dụng: Trimetazidine bảo tồn chuyển hóa năng lượng trong tế bào bị thiếu oxy hoặc thiếu máu cục bộ, ngăn chặn sự suy giảm mức ATP trong tế bào. Trimetazidine ức chế quá trình oxy hóa beta các acid béo, thúc đẩy oxy hóa glucose, giúp tối ưu năng lượng tế bào trong thời gian thiếu máu.

Tác dụng dược lực học: Ở những bệnh nhân thiếu máu tim cục bộ, trimetazidin hoạt động như một chất chuyển hóa, giúp bảo tồn mức năng lượng phosphat cao nội bào trong tế bào cơ tim. Trimetazidin có tác dụng chống thiếu máu cục bộ nhưng không làm ảnh hưởng đến huyết động.

Dược động học

Hấp thu: Trimetazidine được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng trên 85%. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh (Tmax) xuất hiện từ 2 đến 3 giờ sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định từ 24 đến 36 giờ sau khi sử dụng liều khuyến cáo.

Phân bố: Nồng độ đỉnh (Cmax) sau khi sử dụng liều đơn (20 mg) lên đến xấp xỉ 55 ng/ml. Trimetazidine gắn kết với protein huyết tương ở mức độ nhẹ (khoảng 16%). Thể tích phân bố là 4,8 l/kg.

Thải trừ: Trimetazidine được thải trừ chủ yếu vào nước tiểu dưới dạng thuốc không chuyển hóa. Thời gian bán thải (t1/2) là 6 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Thuốc dùng đường uống, dùng cùng bữa ăn.

Liều dùng thông thường: 1 viên 20 mg x 3 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinin 30 - 60 ml/phút): 1 viên 20 mg x 2 lần/ngày, dùng cùng bữa sáng và tối.

Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng khi tính toán liều dùng do suy giảm chức năng thận theo tuổi tác.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không dùng cho bệnh nhân có chóng mặt, ù tai, rối loạn thị giác.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận mức độ trung bình và bệnh nhân cao tuổi.
  • Ngừng sử dụng nếu có rối loạn vận động tiến triển như hội chứng Parkinson.
  • Không dùng cho đau thắt ngực cấp, đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Thận trọng khi dùng với thuốc điều trị tăng huyết áp (có thể gây ngã, đi không vững hoặc tụt huyết áp).
  • Thuốc chứa cochineal đỏ, có thể gây phản ứng dị ứng.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Trimetazidine

Trimetazidine là một thuốc chống thiếu máu cục bộ, hoạt động bằng cách ức chế sự oxy hóa beta của axit béo và thúc đẩy sự oxy hóa glucose trong tế bào tim, giúp duy trì năng lượng tế bào trong điều kiện thiếu oxy.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín, để nơi khô mát, tránh ánh sáng.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Polpharma
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Trimetazidine
Quy cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 30 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Ba Lan
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.