
Thuốc Medsolu 4mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Medsolu 4mg với thành phần Methylprednisolone , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Quapharco. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nén Thuốc Medsolu 4mg có số đăng ký lưu hành là VD-21349-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Medsolu 4mg
Thuốc Medsolu 4mg là thuốc gì?
Thuốc Medsolu 4mg là thuốc kháng viêm chứa hoạt chất Methylprednisolone 4mg, thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp cần tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone | 4mg |
Chỉ định:
- Viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Một số thể viêm mạch
- Viêm động mạch thái dương
- Viêm quanh động mạch nốt
- Bệnh sarcoid
- Hen phế quản
- Viêm loét đại tràng mạn
- Thiếu máu tan máu
- Giảm bạch cầu hạt
- Các bệnh dị ứng nặng (bao gồm phản vệ)
- Một số bệnh ung thư (như bệnh bạch cầu cấp tính, u lympho)
- Hội chứng thận hư nguyên phát
(Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các chỉ định. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.)
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Thương tổn da do virus, nấm hoặc lao.
- Đang dùng vaccin virus sống.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Thần kinh trung ương: Mất ngủ, thần kinh dễ bị kích động.
- Tiêu hóa: Tăng ngon miệng, khó tiêu.
- Da: Rậm lông.
- Nội tiết và chuyển hóa: Đái tháo đường.
- Thần kinh cơ và xương: Đau khớp.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, glôcôm.
- Hô hấp: Chảy máu cam.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh trung ương: Chóng mặt, cơn co giật, loạn tâm thần, u giả ở não, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái.
- Tim mạch: Phù, tăng huyết áp.
- Da: Mụn trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố mô.
- Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên-thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết.
- Tiêu hóa: Loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy.
- Thần kinh-cơ và xương: Yếu cơ, loãng xương, gãy xương.
- Khác: Phản ứng quá mẫn.
(Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.)
Tương tác thuốc:
Methylprednisolone có thể tương tác với ciclosporin, erythromycin, phenobarbital, phenytoin, carbamazepin, ketoconazol, rifampicin. Phenytoin, phenobarbital, rifampin và các thuốc lợi tiểu giảm kali huyết có thể làm giảm hiệu lực của methylprednisolone. Methylprednisolone có thể gây tăng glucose huyết, do đó cần dùng liều insulin cao hơn.
Dược lực học:
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp, dẫn xuất 6-alpha-methyl của prednisolone. Thuốc có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống tế bào tăng sinh. Tác dụng chống viêm là do thuốc làm giảm sản xuất, giải phóng và hoạt tính của các chất trung gian viêm.
Dược động học:
Sinh khả dụng xấp xỉ 80%. Nồng độ huyết tương đạt mức tối đa 1-2 giờ sau khi dùng. Thời gian bán hủy xấp xỉ 3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng được xác định tùy từng cá nhân. Liều khởi đầu thường từ 6-40mg/ngày, uống vào buổi sáng sau ăn, uống cả viên với nhiều nước, không nhai. Liều duy trì sẽ thấp hơn liều khởi đầu và cần được điều chỉnh dần.
Liệu pháp cách ngày: Có thể áp dụng khi cần dùng liều cao trong thời gian dài để giảm tác dụng phụ.
Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, với liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng ở bệnh nhân loãng xương, người mới nối thông mạch máu, rối loạn tâm thần, loét dạ dày/tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim và trẻ đang lớn.
- Có thể gây suy thượng thận cấp nếu ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi có stress.
- Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm chủng.
Xử lý quá liều:
Có thể gây tăng năng vỏ tuyến thượng thận và ức chế tuyến thượng thận. Cần cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng hẳn thuốc.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Methylprednisolone:
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Quapharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |