
Thuốc Mafoxa 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Mafoxa 20mg với dạng bào chế Viên nang cứng đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-31771-19. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên tại Việt Nam. Ziprasidone là hoạt chất chính có trong Thuốc Mafoxa 20mg. Thương hiệu của thuốc Thuốc Mafoxa 20mg chính là Medbolide
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Thuốc Mafoxa 20mg
Thuốc Mafoxa 20mg là thuốc gì?
Mafoxa 20mg là thuốc điều trị các bệnh lý tâm thần, cụ thể là dùng trong điều trị tâm thần phân liệt, đợt hưng cảm hoặc đợt hỗn hợp cấp của bệnh rối loạn lưỡng cực, có hoặc không có biểu hiện tâm thần.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ziprasidone | 20mg |
Chỉ định:
- Điều trị tâm thần phân liệt.
- Điều trị đợt hưng cảm hoặc đợt hỗn hợp cấp của bệnh rối loạn lưỡng cực, có hoặc không có biểu hiện tâm thần.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử mắc hội chứng QT kéo dài (bao gồm cả trường hợp bẩm sinh).
- Bệnh nhân gần đây bị nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Bệnh nhân suy tim mất bù.
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Toàn thân: Đau bụng, hội chứng cúm, sốt, choáng váng, phù mặt, ớn lạnh, nhạy cảm với ánh sáng, đau hông, hạ thân nhiệt.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, hạ huyết áp tư thế.
- Tiêu hóa: Chán ăn, nôn.
- Cơ xương khớp: Đau cơ.
- Thần kinh: Kích động, hội chứng ngoại tháp, run, loạn trương lực cơ, tăng trương lực cơ, rối loạn vận động, co giật, dị cảm, lú lẫn, chóng mặt, giảm vận động, tăng vận động, dáng đi thất điều, cơn trợn ngược mắt, tăng cảm giác, mất điều hòa, mất trí nhớ, mê sáng, giảm trương lực cơ, mất vận động, rối loạn vận ngôn, hội chứng cai nghiện, chứng múa vờn, nhìn đôi, mất phối hợp.
- Hô hấp: Khó thở.
- Các giác quan: Viêm da do nấm.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) và Hiếm gặp (ADR < 1/1000): (Danh sách tác dụng phụ ít gặp và hiếm gặp quá dài và chi tiết, nên lược bỏ để đảm bảo tính ngắn gọn của bài viết. Nếu cần thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của thuốc.)
Tương tác thuốc:
Không nên phối hợp ziprasidone với bất kỳ loại thuốc gây kéo dài khoảng QT nào. Thận trọng khi phối hợp ziprasidone với các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương khác. Do có khả năng gây hạ huyết áp, ziprasidone có thể làm tăng tác dụng của một số thuốc trị cao huyết áp. Ziprasidone có thể gây mất tác dụng với các chất chủ vận của levodopa và dopamine. (Chi tiết về tương tác với các thuốc cụ thể như Carbamazepine, Ketoconazole, Cimetidin, Lithium, thuốc tránh thai đường uống, Dextromethorphan được lược bỏ để đảm bảo ngắn gọn).
Dược lực học:
In vitro, ziprasidone thể hiện ái lực cao đối với các thụ thể dopamin D2 và D3, serotonin 5HT2A, 5HT2C, 5HT1A, 5HT1D và thụ thể 1-adrenergic; và ái lực trung bình với các thụ thể histamin H1. Ziprasidone đóng vai trò như một chất đối kháng tại thụ thể D2, 5HT2A, 5HT1D và như một chất chủ vận tại thụ thể 5HT1A. Ziprasidone ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrin. Hiệu quả của ziprasidone trong điều trị tâm thần phân liệt được đề xuất là gián tiếp thông qua sự đối kháng tại các thụ thể dopamin typ 2 (D2) và serotonin typ 2 (5HT2). Sự đối kháng tại các thụ thể khác ngoài dopamin và 5HT2 với ái lực tương tự có thể giải thích một số tác dụng điều trị và tác dụng phụ của ziprasidone. Sự đối kháng của ziprasidone với thụ thể histamin H1 và thụ thể α1-adrenergic lần lượt có thể giải thích cho tác dụng phụ gây buồn ngủ và hạ huyết áp thế đứng của thuốc.
Dược động học:
Hấp thu: Sau khi uống, ziprasidone được hấp thụ tốt và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 6 - 8 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của liều 20 mg uống trong bữa ăn khoảng 60%. Thực phẩm làm tăng gấp đôi khả năng hấp thu ziprasidone. Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của ziprasidone là 1,5 l/kg. Hơn 99% gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và α1-acid glycoprotein. Chuyển hóa: Sau khi uống, ziprasidone được chuyển hóa phần lớn, chỉ một lượng nhỏ được bài tiết qua nước tiểu (< 1%) hoặc phân (< 4%) ở dạng không thay đổi. Ziprasidone chủ yếu được chuyển hóa qua gan. CYP3A4 là CYP chính tham gia chuyển hóa ziprasidone. Thải trừ: Thời gian bán hủy của ziprasidone khoảng 7 giờ. Nồng độ thuốc ổn định đạt được sau 1 - 3 ngày. Độ thanh thải của thuốc là 7,5 ml/phút/kg. Khoảng 20% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và khoảng 66% qua phân.
Liều lượng và cách dùng:
Thuốc Mafoxa 20 mg dùng đường uống. (Chi tiết liều dùng cho các trường hợp Tâm thần phân liệt và Rối loạn lưỡng cực, cũng như liều dùng cho các đối tượng đặc biệt được lược bỏ để đảm bảo ngắn gọn. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của thuốc.)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
(Danh sách các lưu ý thận trọng quá dài và chi tiết, nên lược bỏ để đảm bảo ngắn gọn. Nếu cần thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của thuốc.)
Xử lý quá liều:
(Thông tin xử lý quá liều được lược bỏ để đảm bảo ngắn gọn. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của thuốc nếu cần.)
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Thông tin về Ziprasidone (Hoạt chất):
Ziprasidone là thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai. Cơ chế tác dụng chính xác của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc ức chế thụ thể dopamine và serotonin trong não.
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc phù hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medbolide |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ziprasidone |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |