
Thuốc Kutab 10
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Kutab 10 là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Lesvi. Thuốc có thành phần là Olanzapine và được đóng gói thành Hộp 12 Vỉ x 7 Viên Viên nén phân tán tan trong miệng. Thuốc Kutab 10 được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-16643-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:33
Mô tả sản phẩm
Thuốc Kutab 10
Thuốc Kutab 10 là thuốc gì?
Kutab 10 là thuốc chứa hoạt chất Olanzapine, thuộc nhóm thuốc chống loạn thần, chống hưng cảm và ổn định tâm trạng. Thuốc có tác dụng điều trị các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Olanzapine | 10mg |
Chỉ định
- Điều trị tâm thần phân liệt.
- Điều trị giai đoạn hưng cảm vừa đến nặng của rối loạn lưỡng cực.
- Dự phòng tái phát rối loạn lưỡng cực ở những bệnh nhân giai đoạn hưng cảm đã đáp ứng với lần điều trị đầu tiên.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nguy cơ bệnh glôcôm góc đóng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (≥1% bệnh nhân): buồn ngủ, tăng cân, tăng bạch cầu ái toan, tăng prolactin, tăng cholesterol, glucose và triglyceride, tăng cảm giác ngon miệng, chóng mặt, chứng ngồi/nằm không yên, triệu chứng Parkinson, rối loạn vận động, hạ huyết áp tư thế đứng, tác dụng kháng cholinergic, tăng thoáng qua các transaminase gan không có triệu chứng, phát ban, suy nhược, mệt mỏi và phù nề.
Xem chi tiết các tác dụng phụ khác và tần suất xuất hiện trong phần thông tin chi tiết dưới đây.
Tương tác thuốc
Thuốc khác ảnh hưởng đến Olanzapine:
- Thuốc cảm ứng CYP1A2 (như thuốc lá, carbamazepine) có thể làm giảm nồng độ Olanzapine.
- Thuốc ức chế CYP1A2 (như fluvoxamine, ciprofloxacin) có thể làm tăng nồng độ Olanzapine.
- Than hoạt tính làm giảm sinh khả dụng của Olanzapine.
Olanzapine ảnh hưởng đến thuốc khác:
- Olanzapine có thể đối kháng tác dụng của các chất chủ vận dopamine.
- Không có tương tác đáng kể khi dùng đồng thời với Lithium hoặc biperiden.
- Cần thận trọng khi dùng với rượu hoặc thuốc gây trầm cảm hệ thần kinh trung ương.
- Không khuyến cáo dùng đồng thời với thuốc chống Parkinson ở bệnh nhân Parkinson và sa sút trí tuệ.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc làm tăng khoảng QTc.
Dược lực học
Olanzapine là thuốc chống loạn thần, chống hưng cảm và ổn định tâm trạng có hoạt tính dược lý rộng trên một số hệ receptor. Olanzapine có ái lực với các receptor của serotonin 5HT2A/2C, 5HT3, 5HT6; dopamin D1, D2, D3, D4, D5; muscarinic M1-M5; α1-adrenergic và histamin H1. Olanzapine có ái lực in vitro với receptor serotonin 5HT2 mạnh hơn so với dopamin D2 và hoạt tính in vivo trên 5HT2 mạnh hơn D2. Olanzapine gây giảm một cách chọn lọc sự kích hoạt các tế bào thần kinh dopaminergic ở trung não hồi viền (A10), nhưng ít có tác dụng đến thể vân (A9). Olanzapin cải thiện các triệu chứng dương tính cũng như âm tính của bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Dược động học
Olanzapine hấp thu tốt khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 5-8 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu. Khoảng 93% olanzapine gắn kết với protein huyết tương. Olanzapine được chuyển hóa tại gan. Chất chuyển hóa lưu thông chính là 10-N-glucuronid, và không qua được hàng rào máu não. Thời gian bán thải trung bình thay đổi phụ thuộc vào tuổi và giới tính.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn:
- Tâm thần phân liệt: Liều khuyến cáo 10 mg/ngày.
- Giai đoạn hưng cảm: Liều khởi đầu 15 mg/ngày (đơn trị liệu) hoặc 10 mg/ngày (phối hợp trị liệu).
- Dự phòng tái phát rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu 10 mg/ngày.
Liều hàng ngày có thể được điều chỉnh từ 5-20 mg/ngày tùy theo tình trạng lâm sàng. Olanzapine có thể được dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Giảm liều dần dần khi ngừng điều trị.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Liều khởi đầu thấp hơn (5 mg/ngày) có thể được cân nhắc.
Suy gan/thận: Liều khởi đầu thấp hơn (5 mg/ngày) nên được cân nhắc.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Xem chi tiết trong phần thông tin chi tiết dưới đây.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Không khuyến cáo gây nôn. Có thể rửa dạ dày, uống than hoạt tính. Điều trị triệu chứng và giám sát chức năng các cơ quan quan trọng.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về Olanzapine
(Lưu ý: Chỉ bao gồm thông tin có sẵn từ nguồn cung cấp)
Olanzapine là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic). Cơ chế tác dụng chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc ức chế thụ thể dopamine và serotonin trong não.
Thông tin chi tiết về tác dụng phụ:
(Lưu ý: Phần này trình bày chi tiết các tác dụng phụ dựa trên dữ liệu được cung cấp, được phân loại theo hệ thống cơ quan và tần suất xuất hiện)
Rất phổ biến (≥1/10):
- Tăng cân
- Tăng nồng độ Cholesterol
- Tăng nồng độ Glucose
- Tăng nồng độ Triglyceride
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Chứng ngồi/nằm không yên
- Triệu chứng Parkinson
- Rối loạn vận động
- Hạ huyết áp tư thế
- Tăng bạch cầu ái toan
- Tăng prolactin
- Tăng cảm giác ngon miệng
- Phát ban
- Suy nhược
- Mệt mỏi
- Phù nề
Phổ biến (≥1/100 đến <1/10):
- Giảm cân
- Giảm bạch cầu
- Giảm bạch cầu trung tính
- Giảm tiểu cầu
- Phản ứng dị ứng
- Tiến triển hoặc trầm trọng thêm bệnh tiểu đường
- Hạ thân nhiệt
- Co giật
- Hội chứng an thần kinh ác tính
- Rối loạn trương lực
- Rối loạn vận động muộn
- Hội chứng ngưng thuốc
- Nhịp tim chậm
- Kéo dài khoảng QT
- Nhịp nhanh thất/rung thất
- Chết đột ngột
- Huyết khối nghẽn mạch
- Tác dụng kháng cholinergic
- Viêm tụy
- Tăng thoáng qua các enzym transaminase gan
- Viêm gan
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng
- Rụng tóc
- Globin cơ niệu kịch phát
- Tiểu không tự chủ
- Chứng cương dương vật
- Chứng suy nhược
- Tăng creatine phosphokinase
- Tăng bilirubin toàn phần
- Tăng alkaline phosphatase
(Lưu ý: Danh sách này chưa đầy đủ và có thể không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để biết thêm thông tin.)
Thông tin chi tiết về Lưu ý thận trọng khi dùng:
(Lưu ý: Phần này trình bày chi tiết các lưu ý thận trọng khi dùng thuốc dựa trên dữ liệu được cung cấp)
- Sa sút trí tuệ: Olanzapine không được chấp thuận để điều trị sa sút trí tuệ và có thể làm tăng nguy cơ tử vong và tai biến mạch máu não.
- Bệnh Parkinson: Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân Parkinson.
- Hội chứng an thần kinh ác tính (Neuroleptic Malignant Syndrome): Đây là tình trạng đe dọa tính mạng, cần ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện triệu chứng.
- Tăng đường huyết và tiểu đường: Theo dõi đường huyết thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ tiểu đường.
- Thay đổi lipid: Theo dõi lipid thường xuyên.
- Tác dụng kháng cholinergic: Thận trọng ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt, liệt ruột.
- Chức năng gan: Theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị.
- Giảm bạch cầu: Thận trọng ở bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp.
- Ngưng điều trị: Có thể xảy ra các triệu chứng cai thuốc khi ngừng đột ngột.
- Khoảng QT: Thận trọng khi dùng với thuốc làm tăng khoảng QTc.
- Huyết khối - nghẽn mạch: Báo cáo rất hiếm gặp, cần lưu ý ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
- Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Thận trọng khi dùng với rượu hoặc thuốc gây trầm cảm hệ thần kinh trung ương.
- Động kinh: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Loạn vận động muộn: Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng.
- Hạ huyết áp tư thế: Theo dõi huyết áp thường xuyên ở người cao tuổi.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Không được chỉ định sử dụng.
- Lactose và Aspartam: Thuốc chứa lactose và aspartam, cần lưu ý ở bệnh nhân không dung nạp.
(Lưu ý: Danh sách này chưa đầy đủ và có thể không bao gồm tất cả các lưu ý thận trọng. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để biết thêm thông tin.)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Lesvi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Olanzapine |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 Vỉ x 7 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán tan trong miệng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |