
Thuốc kháng sinh Imenir 300mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc kháng sinh Imenir 300mg với thành phần là Cefdinir - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Imexpharm (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-27894-17, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nang cứng Thuốc kháng sinh Imenir 300mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Thuốc Kháng Sinh Imenir 300mg
Thuốc kháng sinh Imenir 300mg là thuốc gì?
Imenir 300mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, chứa hoạt chất Cefdinir 300mg. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefdinir | 300mg |
Chỉ định
Thuốc Imenir 300mg được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Viêm tai giữa
- Viêm họng, viêm amidan
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phế quản, viêm xoang
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng
- Nhiễm trùng da và mô mềm
Chống chỉ định
Thuốc Imenir chống chỉ định trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin và bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Imenir 300mg, bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, đau bụng.
- Thận niệu: Bệnh monilia âm đạo, viêm âm đạo, tăng bạch cầu trong nước tiểu, tăng protein niệu, tăng gamma glutamyl transferase.
- Tăng hoặc giảm bạch cầu lympho, tăng microhematuria.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Phát ban, khó tiêu, đầy hơi, nôn, phân bất thường, biếng ăn, táo bón.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Các tương tác cần lưu ý:
- Antacid (chứa nhôm hoặc magnesi): Làm giảm hấp thu cefdinir. Tránh dùng đồng thời hoặc dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: Làm chậm quá trình đào thải qua thận của thuốc.
- Chế phẩm chứa sắt: Làm giảm hấp thu cefdinir. Nên uống cefdinir cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống các chế phẩm chứa sắt.
Cefdinir có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm (xem chi tiết trong phần thông tin thêm).
Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh phổ rộng nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Cefdinir bền vững với hầu hết các β-lactamase được tiết ra từ vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhưng lại bị thủy phân bởi những men β-lactamase phổ rộng. So với các cephalosporin thế hệ 1 và 2, cefdinir có tác dụng lên vi khuẩn Gram âm mạnh hơn và bền hơn với beta lactamase.
Kháng thuốc: Cefdinir bị đề kháng chủ yếu do sự thủy phân của men beta-lactamase hoặc những vi khuẩn có khả năng làm biến đổi protein gắn penicillin (PBP).
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 - 4 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 16 - 25%.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể. Khoảng 60 - 70% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Cefdinir chuyển hóa không đáng kể.
Thải trừ: Thuốc được đào thải qua nước tiểu. Ở người lớn có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải của thuốc là 1,7 - 1,8 giờ. Cefdinir được loại khỏi cơ thể bằng cách lọc máu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc Imenir được dùng đường uống, uống nguyên viên.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên hoặc trẻ cân nặng trên 43kg: 300mg/lần mỗi 12 giờ hoặc 600mg/lần mỗi 24 giờ. Thời gian điều trị từ 5 - 10 ngày.
- Người suy thận (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút): 300mg/lần/ngày.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo dài hạn: 300mg mỗi 48 giờ.
Lưu ý: Hàm lượng và dạng bào chế của Imenir 300mg không thích hợp dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi và cân nặng dưới 43kg. Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Điều tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh dị ứng với penicillin (có dị ứng chéo).
- Thận trọng cho người bệnh có tiền sử viêm đại tràng.
- Điều chỉnh liều cho người suy thận.
- Dùng thuốc dài ngày có thể gây bội nhiễm.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy và co giật.
Xử trí: Không có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng. Có thể thẩm tách máu.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Cefdinir (Hoạt chất)
Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, nó có thể bị thủy phân bởi một số beta-lactamase phổ rộng, dẫn đến sự kháng thuốc.