
Thuốc Jakavi 15mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Jakavi 15mg là thuốc đã được Novartis tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN2-571-17. Viên nén Thuốc Jakavi 15mg có thành phần chính là Ruxolitinib , được đóng gói thành Hộp 4 Vỉ x 14 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Thụy Sĩ, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:39
Mô tả sản phẩm
Thuốc Jakavi 15mg
Thuốc Jakavi 15mg là thuốc gì?
Jakavi là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Ruxolitinib. Thuốc được chỉ định để điều trị bệnh nhân bị xơ tủy xương (bao gồm xơ tủy nguyên phát, xơ tủy sau khi bị tăng hồng cầu vô căn hoặc xơ tủy sau khi bị tăng tiểu cầu vô căn).
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ruxolitinib | 15mg |
Chỉ định:
Jakavi được chỉ định để điều trị bệnh nhân bị xơ tủy xương, bao gồm xơ tủy nguyên phát, xơ tủy sau khi bị tăng hồng cầu vô căn hoặc xơ tủy sau khi bị tăng tiểu cầu vô căn.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc. Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là giảm tiểu cầu và thiếu máu. Các phản ứng bất lợi về huyết học có thể bao gồm thiếu máu, giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu trung tính. Các tác dụng phụ không phải huyết học thường gặp bao gồm bầm tím, xây xẩm và nhức đầu. Xem phần "Mô tả các phản ứng phụ của thuốc chọn lọc" bên dưới để biết thêm chi tiết.
- Thiếu máu: Có thể dẫn đến cần truyền máu. Giảm hemoglobin thường phục hồi dần sau khi đạt mức thấp nhất.
- Giảm tiểu cầu: Thường hồi phục khi giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc. Có thể cần truyền tiểu cầu.
- Giảm bạch cầu trung tính: Thường hồi phục khi tạm ngừng thuốc.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Có thể xảy ra.
- Bệnh zona (Herpes zoster): Đã được báo cáo.
Mô tả các phản ứng phụ của thuốc chọn lọc:
(Mô tả chi tiết về thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, nhiễm trùng đường tiết niệu và bệnh zona như đã cung cấp trong dữ liệu.)
Tương tác thuốc:
Jakavi có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc gây cảm ứng CYP3A4, cũng như các thuốc vận chuyển bởi P-glycoprotein hoặc các chất vận chuyển khác. Xem phần "Tương tác thuốc" trong dữ liệu nguồn để biết danh sách đầy đủ và các khuyến cáo điều chỉnh liều.
- Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Cần giảm liều Jakavi khoảng 50%.
- Thuốc ức chế nhẹ hoặc trung bình CYP3A4: Thường không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
- Thuốc ức chế kép CYP2C9 và CYP3A4 (ví dụ fluconazole): Cần giảm liều 50%, tránh dùng cùng fluconazole liều cao hơn 200mg/ngày.
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Có thể cần tăng liều Jakavi.
Dược lực học:
Ruxolitinib ức chế sự phosphoryl hóa STAT3 gây ra bởi cytokine. Điều này dẫn đến giảm các yếu tố chỉ điểm viêm và cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân xơ tủy xương. Ruxolitinib không có ảnh hưởng đến sự tái cực của tim.
Dược động học:
(Mô tả chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Ruxolitinib như đã cung cấp trong dữ liệu, bao gồm thông tin về tuyến tính/không tuyến tính, các nhóm đối tượng đặc biệt như suy thận, suy gan, bệnh nhi và người cao tuổi.)
Liều lượng và cách dùng:
Liều khởi đầu và cách điều chỉnh liều tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu của bệnh nhân. Liều tối đa là 25mg, 2 lần/ngày. Thuốc được dùng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Xem phần "Liều dùng" và "Điều chỉnh liều" trong dữ liệu để biết chi tiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Giảm số lượng tế bào máu: Theo dõi công thức máu toàn phần thường xuyên.
- Nhiễm trùng: Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng trước khi bắt đầu điều trị.
- Bệnh zona (Herpes zoster): Giáo dục bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng.
- Ung thư da không phải u hắc tố: Khám da định kỳ cho bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Suy thận và suy gan: Cần điều chỉnh liều.
Xử lý quá liều:
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần tiến hành điều trị hỗ trợ thích hợp.
Quên liều:
Nếu quên một liều, không nên uống liều bổ sung. Dùng liều kế tiếp theo lịch trình.
Thông tin về thành phần (Ruxolitinib):
(Do không có thêm thông tin chi tiết về Ruxolitinib ngoài những thông tin đã được cung cấp nên phần này không được bổ sung.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novartis |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ruxolitinib Ruxolitinib |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 Vỉ x 14 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Thuốc kê đơn | Có |