
Thuốc Hueso Tab 300mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Hueso Tab 300mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Arlico, có thành phần chính là Ursodeoxycholic acid . Thuốc được sản xuất tại Hàn Quốc và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-20159-16. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Hueso Tab 300mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:04
Mô tả sản phẩm
Thuốc Hueso Tab 300mg
Thuốc Hueso Tab 300mg là thuốc gì?
Thuốc Hueso Tab 300mg là thuốc điều trị các bệnh lý về gan mật, đặc biệt là sỏi túi mật cholesterol và các bệnh gan mật mạn tính. Thuốc chứa hoạt chất chính là Ursodeoxycholic acid 300mg.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodeoxycholic acid | 300mg |
Chỉ định:
- Sỏi túi mật cholesterol: Sỏi nhỏ, không cản quang, đường kính dưới 15mm, túi mật hoạt động bình thường, bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật.
- Bệnh gan mật mạn tính: Xơ gan mật nguyên phát, viêm xơ đường dẫn mật, bệnh gan mật do bệnh nhầy nhớt.
- Rối loạn gan mật kết hợp với xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với thuốc.
- Nghẽn ống mật hoàn toàn.
- Viêm gan tiến triển nhanh.
- Sỏi canxi.
- Viêm túi mật cấp.
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Bệnh thận.
- Loét dạ dày - tá tràng cấp.
- Viêm kết tràng hoặc viêm ruột như bệnh Crohn's.
Tác dụng phụ:
- Tiêu chảy (hiếm gặp).
- Ngứa ngáy, mề đay (khi bắt đầu điều trị ứ mật nặng).
Tương tác thuốc:
- Không dùng đồng thời với cholestyramin: Cholestyramin làm giảm tác dụng của Ursodeoxycholic acid.
- Tránh sử dụng với estrogen: Estrogen làm tăng cholesterol mật.
- Tránh sử dụng với thuốc gắn kết acid mật: Thuốc kháng acid, than hoạt tính làm giảm hiệu quả điều trị.
- Có thể làm giảm hấp thu ciprofloxacin.
- Có thể tương tác với nitrendipine và dapson.
Dược lực học:
Ursodeoxycholic acid là acid mật thứ cấp, có tác dụng điều chỉnh cân bằng thành phần mật (giảm tổng hợp cholesterol), kích thích tái tạo tế bào gan và hòa tan sỏi cholesterol.
Dược động học:
Ursodeoxycholic acid được hấp thu vào máu, chuyển đến gan, một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn. Được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân, thận và mật. Một phần nhỏ được chuyển hóa trong chu trình gan-ruột.
Liều lượng và cách dùng:
Sỏi túi mật cholesterol: 5-10mg/kg/ngày, trung bình 7.5mg/kg/ngày. Người béo phì: 10mg/kg/ngày (2-3 viên/ngày). Liều trẻ em tùy thuộc vào cân nặng. Thời gian điều trị 6 tháng - 1 năm.
Bệnh gan mật mạn tính: 10-15mg/kg/ngày. Bắt đầu từ 200mg/ngày, tăng dần liều. Bệnh gan mật do bệnh nhầy nhớt: 20mg/kg/ngày.
Rối loạn gan mật kết hợp xơ nang (trẻ 6-18 tuổi): 20mg/kg/ngày, chia 2-3 lần, tối đa 30mg/kg/ngày.
Cách dùng: Uống 1 lần vào buổi tối hoặc chia 2 lần sáng và tối. Uống cùng bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi chức năng gan (AST, ALT, Y-GT) 4 lần/tuần trong 3 tháng đầu điều trị.
- Kiểm tra hiệu quả điều trị bằng hình ảnh sau 6 tháng (trong điều trị sỏi mật).
- Giám sát chức năng gan ở bệnh nhân xơ gan, suy giảm chức năng tế bào gan hoặc ứ mật.
- Tăng dần liều (bắt đầu từ 200mg/ngày) trong trường hợp ứ mật gây ngứa.
- Không dùng cho người thiếu lactase, không dung nạp lactose, kém hấp thu glucose-galactose.
- Giám sát trực tràng trong điều trị dài hạn.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Tiêu chảy. Điều trị triệu chứng và cân bằng nước điện giải.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Ursodeoxycholic acid:
Ursodeoxycholic acid là một acid mật thứ cấp được sản xuất bởi vi khuẩn đường ruột. Nó có tác dụng làm giảm sự hình thành sỏi mật bằng cách làm thay đổi thành phần của dịch mật và tăng độ hòa tan của cholesterol trong mật. Ngoài ra, nó còn có tác dụng bảo vệ tế bào gan và giúp cải thiện chức năng gan.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Arlico |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ursodeoxycholic acid |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |