
Thuốc Histalong 10mg
Liên hệ
Thuốc Histalong 10mg được sản xuất tại Ấn Độ là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Cetirizin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc không kê đơn đã được Dr. Reddy đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-17421-13) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17
Mô tả sản phẩm
Thuốc Histalong 10mg
Thuốc Histalong 10mg là thuốc gì?
Histalong 10mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Cetirizin 10mg, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cetirizin | 10mg |
Chỉ định
Thuốc Histalong 10mg được chỉ định dùng để điều trị:
- Viêm mũi theo mùa và viêm màng kết
- Viêm mũi dị ứng tái diễn
- Ngứa và nổi mày đay
Chống chỉ định
Thuốc Histalong 10mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với cetirizin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc hydroxyzin.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Histalong 10mg:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, viêm họng, hoa mắt, chóng mặt.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi: Buồn ngủ, đau bụng.
- Trẻ em 2 - 5 tuổi: Tương tự nhóm 6 - 11 tuổi.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không có tương tác dược động học nào được quan sát với pseudoephedrin, antipirin, etoconazol, erythromycin, và azythromycin. Khi dùng cùng với theophyllin thì thanh thải của cetirizin bị giảm đi.
Dược lực học
Cetirizin là một chất chuyển hóa được carboxyl hóa của hydroxyzin. Nó là một chất kháng histamin có tác dụng dài. Hiệu quả chính của nó thông qua trung gian ức chế chọn lọc các thụ thể ngoại biên H1. Nó có các tính chất chống dị ứng rõ rệt và ức chế loại chất ưa eosin trong phản ứng dị ứng. Hoạt tính kháng histamin của cetirizin đã rõ ràng được ghi trong tài liệu nghiên cứu theo các mô hình khác nhau trên động vật và người. Trong các mô hình thử trên động vật in vivo và ex vivo đã chứng tỏ hoạt tính chống tiết cholin và kháng serotonin không đáng kể.
Dược động học
Cetirizin được hấp thụ nhanh với Tmax khoảng 1 giờ sau khi uống viên hoặc siro ở người lớn. Thức ăn không ảnh hưởng đến phạm vi tác động của cetirizin (AUC) nhưng Tmax và Cmax giảm đi khi có thức ăn. Liên kết của cetirizin với protein trong huyết tương trung bình là 93%, 70% lượng thuốc uống được tìm thấy trong nước tiểu và 10% trong phân. Sự chuyển hóa bước một của cetirizin ở mức độ thấp.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5mg hoặc 10mg một lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi: 5mg hoặc 10mg một lần/ngày.
- Trẻ em 2 - 5 tuổi: 2,5mg (1/2 thìa canh) một lần/ngày, có thể tăng lên đến 5mg một lần/ngày hoặc 2,5mg hai lần/ngày cách nhau 12 giờ.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Chưa được nghiên cứu.
Cách dùng: Có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì có thể gây buồn ngủ.
- Sử dụng chung với rượu hoặc thuốc an thần: Tránh sử dụng chung vì có thể làm tăng buồn ngủ.
- Suy gan: Giảm liều.
- Suy thận: Giảm liều.
- Người lớn tuổi: Cần thận trọng và có thể cần theo dõi chức năng thận.
Xử lý quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có chất chống độc đặc hiệu.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Cetirizin
Cetirizin là một chất kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 ngoại vi, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và nổi mề đay.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng và độ ẩm.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dr. Reddy |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |