
Thuốc Haneuvit
Liên hệ
Thuốc Haneuvit với thành phần là Vitamin B1 , Vitamin B6, Vitamin B12 - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Hasan (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-19183-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Haneuvit, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Thuốc Haneuvit
Thuốc Haneuvit là thuốc gì?
Haneuvit là thuốc bổ sung vitamin nhóm B, cụ thể là Vitamin B1, B6 và B12. Thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn do thiếu hụt các loại vitamin này.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Vitamin B1 | 12.5 mg |
Vitamin B6 | 12.5 mg |
Vitamin B12 | 125 mcg |
Chỉ định
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B1: Bệnh beriberi, nghiện rượu mãn kèm viêm đa dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh do thiếu Vitamin B1 ở người mang thai.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B6: Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, viêm dây thần kinh ngoại vi.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B12: Các bệnh về máu (thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau khi cắt dạ dày, thiếu máu do ký sinh, thiếu máu do dinh dưỡng, thiếu máu do phẫu thuật,...).
- Phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên.
- Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng Cycloserin.
- Điều trị một số bệnh thần kinh như đau thần kinh tọa, đau dây thần kinh cổ – cánh tay, đau do các bệnh thần kinh.
- Các tình trạng liên quan đến dinh dưỡng: Suy nhược cơ thể, thời kỳ dưỡng bệnh.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bướu ác tính.
- Người bệnh có cơ địa dị ứng (hen, Eczema).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thông thường nhất là rối loạn tiêu hoá, buồn nôn (1,6%) là do tác dụng của Vitamin B1 trên dạ dày và ruột. Để hạn chế tác dụng ngoại ý, thuốc nên uống sau khi ăn và chia ra 2 - 3 lần trong ngày.
Phản ứng hiếm gặp:
- Phản ứng phản vệ: ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
- Mụn trứng cá.
- Nước tiểu có màu đỏ.
Lưu ý: Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác.
Tương tác thuốc
Tương tác với Vitamin B6:
- Với levodopa: Vitamin B6 kích hoạt Enzym Dopadecarboxylase ngoại biên. Do đó không được dùng Vitamin B6 chung với Levodopa nếu chất này không có phối hợp chung với chất ức chế Dopadecarboxylase.
- Liều dùng Vitamin B6 200mg/ngày có thể gây giảm 40 - 50% nồng độ của Phenytoin và Phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.
- Vitamin B6 có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.
- Thuốc tránh thai dạng uống, Isoniazid, Penicillamin có thể làm tăng nhu cầu về Vitamin B6.
Tương tác với Vitamin B12:
- Sự hấp thu Vitamin B12 qua đường dạ dày-ruột bị giảm bởi Neomycin, Acid Aminosalicylic, thuốc kháng Histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ Vitamin B12 trong huyết tương có thể bị giảm khi dùng đồng thời với thuốc ngừa thai.
- Cloramphenicol dạng tiêm có thể làm giảm hiệu quả của Vitamin B12 trong điều trị bệnh thiếu máu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống sau bữa ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: 2 – 5 viên/ngày. Nếu sau 1 - 2 tháng điều trị, bệnh không chuyển biến, phải xem xét cách điều trị khác.
- Điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên: 1 - 2 viên/ngày, trong 3 tuần, sau đó dùng liều dự phòng 1 viên/ngày.
- Phòng co giật khi dùng Cycloserin: 1 - 2 viên/ngày.
- Điều trị quá liều Cycloserin: 2 viên/ngày.
- Các chỉ định khác: 1-2 viên/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Haneuvit, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc.
- Dùng liều Vitamin B12 trên 10ug một ngày có thể gây ra các đáp ứng về huyết học ở những bệnh nhân thiếu Folat.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nếu sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Xử lý quá liều
Không dùng quá liều lượng được kê. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Haneuvit, vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất.
Sau thời gian dùng Pyridoxin với liều 200mg/ngày có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200mg mỗi ngày kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc Pyridoxin.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần
Vitamin B1 (Thiamin): Thiamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, sản xuất năng lượng và chức năng thần kinh. Thiếu thiamin có thể dẫn đến bệnh beriberi.
Vitamin B6 (Pyridoxin): Pyridoxin tham gia vào hơn 100 phản ứng enzyme trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo. Cũng cần thiết cho chức năng hệ thần kinh và sản xuất các tế bào máu.
Vitamin B12 (Cobalamin): Cobalamin cần thiết cho việc sản xuất DNA, hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh. Thiếu cobalamin có thể dẫn đến thiếu máu ác tính.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hasan |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B1 Vitamin B12 |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |