
Thuốc Hafenthyl 300
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VD-23330-15 là số đăng ký của Thuốc Hafenthyl 300 - một loại thuốc tới từ thương hiệu Hasan, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Fenofibrat , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Hafenthyl 300 được sản xuất thành Viên nang cứng và đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:52
Mô tả sản phẩm
Thuốc Hafenthyl 300
Thuốc Hafenthyl 300 là thuốc gì?
Hafenthyl 300 là thuốc trị mỡ máu, chứa hoạt chất chính là Fenofibrat với hàm lượng 300mg/viên. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp rối loạn lipoprotein huyết nhằm giảm mức cholesterol và triglycerid trong máu.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fenofibrat | 300mg |
Chỉ định
Hafenthyl 300 được chỉ định trong các trường hợp rối loạn lipoprotein huyết các typ IIa, IIb, III, IV và V ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và các biện pháp điều trị không dùng thuốc khác. Chế độ ăn kiêng vẫn phải duy trì trong thời gian dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fenofibrat hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa, trướng vùng thượng vị, buồn nôn, trướng bụng, tiêu chảy nhẹ;
- Da nổi ban, nổi mày đay, ban không đặc hiệu;
- Tăng transaminase huyết thanh;
- Đau nhức cơ.
Hiếm gặp:
- Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, phát ban, ngứa, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, sỏi đường mật, mất dục tính và liệt dương, giảm tinh trùng, giảm bạch cầu.
Hướng dẫn xử trí ADR: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Kéo dài thời gian PT/INR. Cần giảm liều thuốc chống đông máu và theo dõi PT/INR định kỳ.
- Thuốc ức chế HMG-CoA reductase và các fibrat khác: Nguy cơ ngộ độc cơ nghiêm trọng tăng. Cần thận trọng khi phối hợp và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
- Nhựa gắn acid mật (cholestyramin, colestipol): Giảm hấp thu fenofibrat.
- Cyclosporin: Tăng nguy cơ gây độc thận.
- Glitazon: Có thể giảm nghịch lý HDL-cholesterol. Cần theo dõi HDL-cholesterol.
- Không dùng kết hợp các thuốc độc với gan (thuốc ức chế MAO, perhexilin maleat…) với fenofibrat.
Dược lực học
Fenofibrat, dẫn chất của acid fibric, là thuốc hạ lipid máu trung gian qua sự tương tác với receptor kích hoạt tăng sinh peroxisom (PPARα). Fenofibrat giảm triglycerid bằng cách kích thích quá trình oxy hóa acid béo, tăng tổng hợp lipoprotein lipase, và làm giảm biểu hiện của apoC-III. Các fibrat làm tăng nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao (HDL). Fenofibrat có thể làm giảm 20-25% cholesterol toàn phần và 40-50% triglycerid trong máu. Fenofibrat cũng làm giảm acid uric máu.
Dược động học
Hấp thu:
Fenofibrat được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được 2-4 giờ sau khi uống thuốc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương và độ phơi nhiễm toàn bộ của fenofibrat không phụ thuộc vào bữa ăn.
Phân bố:
Khoảng 99% fenofibrat trong máu kết hợp với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Sau khi uống, fenofibrat nhanh chóng bị thủy phân thành các chất chuyển hóa có hoạt tính là acid fenofibric. Fenofibrat không chuyển hóa qua microsom gan và không phải là cơ chất của CYP3A4.
Thải trừ:
Fenofibrat được thải trừ qua nước tiểu (60%) ở dạng các chất chuyển hóa và phân (khoảng 25%). Tất cả thuốc được đào thải trong vòng 6 ngày. Thời gian bán thải vào khoảng 20 giờ nhưng thời gian này tăng lên ở bệnh nhân mắc bệnh thận.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: Liều khuyến cáo 1 viên (300 mg fenofibrat)/ngày.
- Trẻ em > 10 tuổi: Liều tối đa khuyên dùng là 5 mg/kg/ngày.
Nếu nồng độ lipid máu không giảm nhiều sau 3-6 tháng điều trị thì cần thay đổi trị liệu.
Cách dùng:
Uống thuốc trong bữa ăn. Cần uống thuốc kết hợp với chế độ ăn ít chất béo và luyện tập thể dục. Không được tự ý ngưng thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nhất thiết phải thăm dò chức năng gan và thận trước khi điều trị.
- Ở bệnh nhân uống thuốc chống đông máu, cần giảm liều thuốc chống đông và theo dõi thường xuyên.
- Cần đo transaminase 3 tháng một lần, trong 12 tháng đầu dùng thuốc.
- Phải tạm ngừng dùng thuốc nếu thấy SGPT (ALT) > 100 đơn vị quốc tế.
- Không dùng viên 300 mg cho trẻ em.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo nào liên quan đến tình trạng quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên điều trị triệu chứng và thực hiện các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Fenofibrat
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin đã có sẵn trong dữ liệu cung cấp) Fenofibrat là một dẫn xuất của acid fibric, có tác dụng hạ lipid máu bằng cách tác động lên các thụ thể PPARα.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hasan |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |