
Thuốc Hafenthyl 145mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Hafenthyl 145mg của thương hiệu Hasan là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén bao phim. Thuốc Thuốc Hafenthyl 145mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-25971-16, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Fenofibrate - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Hafenthyl 145mg
Thuốc Hafenthyl 145mg là thuốc gì?
Hafenthyl 145mg là thuốc trị mỡ máu, chứa hoạt chất Fenofibrate 145mg. Thuốc được chỉ định trong điều trị rối loạn lipoprotein máu, giúp làm giảm cholesterol và triglyceride trong máu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fenofibrate | 145mg |
Chỉ định
Hafenthyl 145mg được chỉ định trong điều trị rối loạn lipoprotein huyết các typ IIa, IIb, III, IV và V ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và các biện pháp điều trị không dùng thuốc khác. Chế độ ăn kiêng vẫn phải duy trì trong thời gian dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan (kể cả xơ gan tắc mật và bất thường chức năng gan trong thời gian dài mà không xác định được nguyên nhân).
- Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2).
- Bệnh ở túi mật.
- Trẻ em.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Tiền sử có phản ứng mẫn cảm với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng trong thời gian điều trị bằng các fibrat hoặc ketoprofen.
- Viêm tụy cấp tính hoặc mạn tính, trừ trường hợp viêm tụy cấp do triglycerid huyết tăng cao trầm trọng.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Rối loạn dạ dày-ruột
- Chán ăn
- Chướng vùng thượng vị
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Táo bón
- Nổi ban, mề đay, ngứa, ban không đặc hiệu
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng
- Tăng transaminase huyết thanh
- Nhược cơ hoặc đau cơ (nguy cơ đặc biệt ở bệnh nhân suy thận)
Hiếm gặp:
- Tăng cân
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Suy thận
- Tăng creatinin huyết thanh (không liên quan đến suy thận)
- Rối loạn chức năng cương dương, giảm tinh trùng, ứ mật
Rất hiếm:
- Hạ đường huyết
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Rụng tóc
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hoại tử biểu bì
- Sỏi mật
- Rối loạn hô hấp, viêm mũi
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo ngay cho Bác sĩ hoặc Dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu, đường uống (warfarin): Kéo dài thời gian PT/INR. Cần giảm liều thuốc chống đông máu và theo dõi PT/INR định kỳ.
- Thuốc ức chế HMG-CoA reductase và các fibrat khác: Nguy cơ ngộ độc cơ nghiêm trọng tăng. Cần thận trọng khi phối hợp thuốc và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
- Nhựa gắn acid mật (cholestyramin, colestipol): Giảm hấp thu fenofibrat.
- Cyclosporin: Tăng nguy cơ gây độc thận.
- Glitazon: Có thể giảm nghịch lý HDL-cholesterol. Cần theo dõi HDL-cholesterol.
- Không dùng kết hợp các thuốc độc với gan (thuốc ức chế MAO, perhexilin maleat,…) với fenofibrat.
Dược lực học
Fenofibrat, là thuốc hạ lipid máu trung gian qua sự tương tác với receptor kích hoạt tăng sinh peroxisom (PPARα). Fenofibrat giảm triglycerid bằng cách kích thích quá trình oxy hóa acid béo, tăng tổng hợp lipoprotein lipase, và làm giảm biểu hiện của apoC-III. Thuốc làm tăng nồng độ HDL và có thể làm giảm 20-25% cholesterol toàn phần và 40-50% triglycerid trong máu.
Dược động học
Hấp thu:
Fenofibrat được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được 2-4 giờ sau khi uống thuốc. Nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định khi điều trị liên tục.
Phân bố:
Khoảng 99% fenofibrat trong máu kết hợp với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Sau khi uống, fenofibrat nhanh chóng bị thủy phân thành acid fenofibric, chủ yếu là liên hợp với acid glucuronic. Fenofibrat không chuyển hóa qua microsom gan và không phải là cơ chất của CYP3A4.
Thải trừ:
Fenofibrat được thải trừ qua nước tiểu (60%) ở dạng các chất chuyển hóa và phân (khoảng 25%). Thời gian bán thải vào khoảng 20 giờ ở người có chức năng thận bình thường, nhưng tăng lên ở bệnh nhân suy thận.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: Uống 145mg fenofibrat/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Giảm liều (khuyến cáo sử dụng các dạng viên có hàm lượng thấp hơn).
Bệnh nhân cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Chống chỉ định.
Cách dùng:
Thuốc được dùng qua đường uống. Có thể uống bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không cần ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thăm dò chức năng gan và thận trước khi dùng.
- Điều chỉnh liều thuốc chống đông máu khi dùng cùng fenofibrat.
- Đo transaminase 3 tháng một lần trong 12 tháng đầu.
- Tạm ngừng dùng thuốc nếu SGPT (ALT) > 100 đơn vị quốc tế.
- Theo dõi định kỳ nồng độ creatinin kinase.
- Xem xét trị liệu khác nếu lipid máu không thay đổi đáng kể sau 3-6 tháng.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo nào về quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và thực hiện các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin về Fenofibrate
Fenofibrate là một dẫn chất của acid fibric, thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu. Nó hoạt động bằng cách kích hoạt PPARα, giúp giảm triglyceride, tăng HDL cholesterol và giảm LDL cholesterol.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hasan |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |